A. Cấu trúc
V(ふつうけい) + ようだ
イA + ようだ
なA+な /N+の + ようだ
Thường đi với
どうやら、どうも ở đầu câu
B. Ý nghĩa
Có vẻ như…, hình như…, dường như…
Dùng để phán
đoán dựa
vào các giác quan như thị
giác, thính giác, vị giác, xúc giác, khứu giác, cảm nhận bên trong cơ thể …
Ví dụ
1. (phán
đoán từ thị giác: Thấy
bé Mai nhất định không chịu ăn ớt chuông)
マイちゃんは、ピーマンが嫌いなようだ。
Có vẻ bé Mai ghét ớt chuông xanh.
2. (phán đoán từ khứu giác: ngửi thấy mùi thơm)
近所 さんの夕飯はカレーのようだ。
Hình như nhà hàng xóm nấu cà ri.
3. (Cảm nhận bên trong cơ thể: thấy trong người
mệt mỏi)
のどが痛いし、鼻水も出ている。どうやら風邪をひいたようだ。
Vừa đau họng vừa chảy nước mũi. Hình như (tôi) bị cảm rồi.
4. (phán
đoán từ vị giác: sau khi
nếm đồ ăn)
この料理、バターが入っているようだね。
Món này hình như có cho bơ nhỉ.
5. (phán
đoán từ thính giác: Nghe thấy bên ngoài có tiếng người
to tiếng với nhau)
けんかしているようだ。 Hình
như cãi nhau
Mở rộng:
Trong giao tiếp, thường sử dụng 「みたい」 thay cho 「よう」
「みたい」 gắn
trực tiếp với động từ (thể ngắn), tính từ, danh từ mà không cần thêm trợ từ
Ví dụ:
1. どうも風邪をひいたみたい。
Có vẻ như mình bị cảm cúm rồi.
2. あの2人、けんかしているみたい。
2 người kia hình như đang cãi nhau.
3. ナンちゃんはピーマンがきらいみたい。
Có vẻ bé Nana ghét ớt chuông xanh.
4. 熱があるみたい。 Hình như bị sốt.
5. ニャンちゃんはお腹がすいているみたい。
Hình như bé mèo đang đói bụng.
Chú ý: 「ようだ」 và 「みたい」 còn nhiều cách sử dụng khác.
xem ở phần tổng hợp các cách sử dụng của
「ようだ」 và 「みたい」( ngữ pháp N3)
Viết đánh giá công khai