A. Cấu trúc
V ngắn (ん) + じゃない?
いA(ん) + じゃない?
なA(なん) + じゃない?
N(なん) + じゃない?
B. Ý nghĩa
Có 3 cách sử dụng như sau
① Đặt câu hỏi
xác nhận .
Chẳng phải ~ hay sao? Đúng không?...
Lưu ý: Nhấn giọng lên ở cuối câu
Cách nói lịch sự: (ん)じゃありませんか?/(ん)じゃないですか?
Con trai hay dùng ~(ん)じゃないか/ ~(ん)じゃねぇ/~(ん)じゃねぇか
Ví dụ:
1. ね、あの人は田中さんの彼女 じゃない↗?
Nè, người kia chẳng phải là bạn gái anh Tanaka hay sao?
2. ね、あの魚、イルカじゃない↗?
Nè, con cá kia có phải cá heo không nhỉ?
3. ぜひ行くって約束したじゃありませんか?
Chẳng phải đã hứa là nhất định sẽ
đi rồi sao?
② Suy đoán, phán đoán.
Tôi nghĩ là ~ , tôi thấy… (=と思う)
Lưu ý: Nhấn giọng lên ở cuối câu
Ví dụ:
1.
A: はるこさんはまだ来ないね。 Haruko vẫn
chưa tới nhỉ.
B:彼女はいつも寝坊するから、今日も遅れるんじゃない↗?
Cô ấy lúc nào cũng dậy trễ, nên (tôi nghĩ) hôm nay lại đến muộn thôi.
2.
A: まるちゃんへのお土産、何がいいかな。
Mua qùa gì cho bé Maru thì được nhỉ.
B:この前、人形が欲しいと言っていたから、この人形がいいんじゃない↗
Dạo trước nó nói nó muốn búp bê, nên anh nghĩ (mua) búp bê được đó.
3.
A:このワンピースどう? Anh thấy
cái đầm này sao?
B:ちょっと派手なんじゃない↗? Anh thấy
nó hơi lòe loẹt.
Cách nói khác:
~のではないだろうか / ~のではないでしょうか
~んじゃありませんか /
~んじゃないかと思います / ~のではないかと思います
Ví dụ:
1. 日本は将来お年寄りの数が若者より多くなるのではないだろうか。
Tôi nghĩ tương lai Nhật Bản sẽ có
số người già nhiều hơn người trẻ.
2. たばこをやめた方がいいんじゃないかと思います。
Tôi nghĩ anh nên bỏ thuốc lá sẽ tốt.
3. あの店はいつ行っても満席だから、予約しないと席がないんじゃないですか。
Cửa hàng đó lúc nào đi cũng thấy
kín chỗ, nên tôi nghĩ nếu không đặt trước sẽ không có chỗ đâu.
③ Nhấn mạnh
cảm xúc (ngạc nhiên, bất mãn, tức giận…với người khác)
Lưu ý: Hạ giọng ở cuối câu
a. Nhấn mạnh cảm xúc
tức giận: dùng để ra lệnh, mắng mỏ, chỉ
trích… người khác.
Ví dụ:
1. 笑ってるじゃないよ! Cười cái gì mà cười.
2.
夫:ただいま。 Anh về rồi
đây!
妻:こんなに遅くなるのに,どうして電話をくれなかったの。
Muộn thế này rồi sao anh không gọi điện cho
em?
遅くなるときは電話ちょうだいって,いつも言ってるじゃない↘
Em đã nói với anh
bao lần rồi là khi về muộn thì gọi cho em cơ mà.
3. ちょっと、危ないんじゃない↘!こんなところでボール遊びはダメよ!
Không thấy nguy hiểm à? Không được
chơi bóng ở những chỗ như thế này.
4. ごろごろするんじゃないよ!掃除を手伝って!
Nằm ườn ra thế à? Dậy giúp (mẹ) dọn
dẹp đi.
5. 起きなさい!寝てるんじゃないよ。 Dậy! Ngủ gì mà ngủ.
6. 馬鹿言ってるんじゃねーぞ。
Đừng có nói mấy điều ngu xuẩn !
b. Thể hiện sự ngạc
nhiên, cảm thán
Ví dụ:
1. やればできるんじゃない↘!すごい!
2. ほらあれ見て!めっちゃ可愛いじゃん↘!
3.
A: 山本さん、東京大学に合格したと聞いたよ。
B: 彼、そんなにできたんだ。すごいじゃん↘!
Viết đánh giá công khai