A. Cấu trúc
Vます + にくい
Vます + やすい
B. Ý nghĩa
① Vにくい Khó V
Ví dụ:
1. これは100円ショップで買ったけど、とても丈夫で壊れにくい。
Cái này tuy mua ở cửa
hàng 100 yên, nhưng rất chắc chắn, khó hỏng.
2. この機械は機能が多いから使いにくい。
Cái máy này nhiều chức năng nên khó sử dụng.
3. これは大きくてはこびにくいね。
Cái này to nên khó vận chuyển.
4. 漢字の読み方はとても覚えにくいです。
Cách đọc chữ Hán rất khó nhớ
② Vやすい Dễ V
Ví dụ:
1. これは割れやすいから、気をつけてください。
Cái này dễ vỡ nên hãy cẩn thận.
2. マイ先生の説明はトア先生よりわかりやすい。
Giải thích của cô Mai dễ hiểu hơn
cô Thoa.
3. この町は静かで便利だから、住みやすいです。
Khu phố này yên tĩnh và tiện lợi
nên dễ sống.
4. この2つの文法は間違えやすいから、気をつくてくださいね。
Hai mẫu ngữ pháp này dễ nhầm lẫn nên hãy chú ý nhé.
5. この靴は履きやすくて、軽いです。
Đôi giày này dễ xỏ và nhẹ.
Viết đánh giá công khai