Bài 50 : ~にくい/~やすい

A.     Cấu trúc

Vます + にくい

Vます + やすい

 

B.     Ý nghĩa

 

① Vにくい     Khó V

Ví dụ:

1.     これは100円ショップで買ったけど、とても丈夫じょうぶこわにくい

          Cái này tuy mua ở cửa hàng 100 yên, nhưng rất chắc chắn, khó hỏng.

 

2.     この機械(きかい)機能(きのう)が多いから使いにくい

         Cái máy này nhiều chức năng nên khó sử dụng

 

3.     これは大きくてはこにくいね。 

Cái này to nên khó vận chuyển

 

4.     漢字の読み方はとても覚えにくいです。

Cách đọc chữ Hán rất khó nhớ

 

② Vやすい  Dễ V

Ví dụ:

1.     これは()やすいから、気をつけてください。

Cái này dễ vỡ nên hãy cẩn thận

 

2.     マイ先生の説明(せつめい)はトア先生よりわかりやすい

Giải thích của cô Mai dễ hiểu hơn cô Thoa.

 

3.     この町は(しず)かで便利だから、住みやすいです。

Khu phố này yên tĩnh và tiện lợi nên dễ sống.

 

4.     この2つの文法(ぶんぽう)間違(まちが)やすいから、気をつくてくださいね

Hai mẫu ngữ pháp này dễ nhầm lẫn nên hãy chú ý nhé.


5.     こくつやすくて、軽いです

Đôi giày này dễ xỏ và nhẹ.