A. Cách
chia động từ thể cấm chỉ
Vる + な
B. Ý
nghĩa
Không
được V, cấm làm V, đừng làm V…
Dùng
để ra lệnh một cách mạnh mẽ.
• Thường dùng trong trường
hợp khẩn cấp, mắng mỏ, cổ vũ, giải thích ý nghĩa của từ vựng hay biểu tượng,
trích dẫn lời nói của người khác…
• Không dùng với người
vai trên.
Ví dụ:
1. (Cổ
vũ)負けるな! Không được thua
2. このマークは左へ曲がるなという意味です。Biểu tượng này có nghĩa là “cấm rẽ trái”
3. 走るな! Không được chạy
4. さわるな! Cấm sờ!
5. 授業中にしゃべるなと先生に注意されました。
Tôi
đã bị thầy giáo nhắc không được nói chuyện trong giờ học.
6. そこにゴミを捨てるな! Cấm vứt rác ở đó
7. ここに入るな! Cấm
vào đây
8. 諦めるな! Không được bỏ cuộc.
Viết đánh giá công khai