A. Cấu trúc
Chú ý:
·
Không
áp dụng với một số tính từ như かわいい、きれい、すてき、ハンサム、イケメン、・・・
·
(tính
từ)+そう + な + danh từ (nếu bổ nghĩa cho danh từ)
(tính từ)+そう + に + động từ
· Cách nói khác “~げ” . ví dụ: さびしそうなかお→さびしげなかお
B. Ý nghĩa
Có
vẻ ~ , trông có vẻ ~
Dùng để phán đoán trạng thái của sự vật, sự việc một cách trực quan (quan sát) .
Ví dụ:
1. この料理、辛そうですね。
Món này trông có vẻ cay nhỉ.
2. 彼女はやさしそうな人です。
Trông cô ấy có vẻ là người hiền lành.
3.
子供たちは外でとても楽しそうに遊んでいます。
Lũ trẻ đang chơi ở bên ngoài trông có vẻ rất vui.
4. 難しそうな本ですね。何の本ですか。
Quyển sách trông có vẻ khó nhỉ. Sách gì vậy ạ?
5. どうしたの?眠そうだね。
Cậu sao thế? Trông cậu có vẻ buồn ngủ nhỉ !
6. その映画、おもしろくなさそうだね。
Bộ phim đó trông có vẻ không hay (không thú vị) nhỉ.
Viết đánh giá công khai