A. Cấu trúc
~んです、~んですか: Cách nói lịch sự thông thường.
~のだ(のです): cách nói cứng (dùng trong văn bản,
phát biểu tại cuộc họp, …)
~んだ/の/の? : cách nói suồng sã, thân mật (chỉ dùng trong giao tiếp với người vai dưới, người ngang hàng, thân thiết)
B. Ý nghĩa
① Dùng để đặt câu hỏi xác nhận
Ví dụ
1. 雨が降っているんですか。 Trời
đang mưa phải không ạ?
2. もう食べたの? Đã ăn rồi hả?
3. ここに住所を書くんだね。 Viết địa
chỉ vào đây đúng không nhỉ?
4. 眠いんですか。 Chị buồn
ngủ phải không ạ?
5. きのう会社を休んだんですね。どうかしましたか。
Hôm qua anh nghỉ làm nhỉ? Anh bị làm sao thế ạ?
② Hỏi thể biết thêm thông tin
(trong câu có sử dụng nghi vấn từ)
Ví dụ
1. 日本語が上手ですね。どのくらい勉強したんですか。
Tiếng Nhật của
bạn giỏi quá. Bạn học bao lâu rồi?
2. どこに行くの? Cậu đi đâu thế?
3. その話はだれから聞いたんですか。Chuyện đó chị nghe từ ai vậy?
③ Hỏi lý do, trình bày lý do, giải thích sự
tình
Ví dụ
1. なんで食べないんだ? Tại sao không ăn?
辛い物は苦手なんです。 Tại em
không ăn được đồ cay.
2. どうして日本語を勉強したいの?
Tại sao muốn học tiếng Nhật.
日本の会社に入りたいんです。 Vì tôi
muốn vào công ty Nhật
3. 昨日学校を休みました。頭が痛かったんです。
Hôm qua tôi
đã nghỉ học. Bởi vì tôi bị đau đầu.
4. 今朝会社に遅れました。バスがなかなか来なかったんです。
Sáng nay tôi
đã đi làm trễ. Bởi vì xe buýt mãi không đến.
Chú ý:
• Khi dùng dưới dạng câu hỏi thì có ngụ ý quan
tâm, hoặc có nhu cầu biết thêm thông tin từ người đối diện. Vì vậy không dùng mẫu
câu này để hỏi những người không liên quan hoặc không có trách nhiệm phải biết
lý do hay nguyên nhân đó.
• Khi trả lời lý do đơn thuần cho câu hỏi “tại
sao?” 「どうして~/なんで~」
thì không kết hợp cả 「んです」 và「から」mà chỉ sử dụng 1 trong 2. Ví dụ:
A: どうしてその自転車を買ったんですか
B: 安いんです。 đúng
安いですから。 đúng
安いんですから。 Sai
④ Mào đầu vào câu chuyện
Để thu hút sự
chú ý của người kia trước khi vào chủ đề chính, thường dùng để xin phép, nhờ vả,
hỏi han, rủ rê…
Ví dụ
1. すみません、ちょっとお話があるんですが、・・・
Xin lỗi, em có chuyện muốn nói…
2. これから公園に行くんだけど、いっしょに行かない?
Bây giờ mình
đi công viên, cậu đi cùng mình không?
3. 漢字が分からないんですが、ひらがなで書いてください。
Vì em không
biết chữ Hán nên hãy viết bằng chữ mềm giúp em ạ!
4. 病院へ行きたいんですが、タクシーを呼んでてもらえませんか。
Em muốn đi
viện, anh gọi xe ta-xi giúp em được không ạ?
Ngoài ra, 「~んだ」 còn được sử dụng ở một số trường hợp
sau:
1- Khi phát hiện ra gì đó.
• khi phát hiện cái ví rơi ở đường: あ、財布が落ちているんだ。
• Khi phát hiện sếp đến: あ、課長が来るんだ。
• Khi thấy con mèo con: あ、見て!あそこに子猫がいるんだ。かわいい!
2- Khi ra lệnh
• Nhìn vào đây này !! ほら、こっちを見るんだ。
3- Khi nhớ ra điều gì (trước đó quên)
• Khi nhớ ra có bài kiểm tra kanji: 今日は漢字のテストがあるんだ。
• Khi nhớ ra ngày mai anh Tanaka tới. 明日田中さんがうちに来るんだ。
Viết đánh giá công khai