A. Cấu trúc
*「ので」 có thể gắn với cả thể ngắn hoặc thể lịch sự như ~ですので、~ますので、・・・
*「ので」 có thể được biến âm thành 「んで」
(không lịch sự bằng ので)
B. Ý nghĩa
Vì ~, bởi vì ~, tại vì ~
Dùng để trình bày nguyên nhân, lý do.
Là cách nói trang trọng, lịch sự, nhẹ nhàng hơn 「~から」
Ví dụ:
1. 日本の会社に入りたいので、日本語を勉強します。
Vì muốn vào công ty Nhật nên tôi học tiếng Nhật.
2. 今日は忙しいので、料理を作る時間がありません。
Vì hôm nay bận nên tôi không có thời gian nấu cơm.
3. 熱がありますので、休んでもいいですか。
Vì bị sốt nên cho em nghỉ có được không ạ?
4. すみません、暑いので、エアコンをつけてもいいですか。
Vì nóng nên tôi bật điều hòa được không ạ?
5. 今日は定休日ですので、明日いらっしゃってください。
Vì hôm nay là ngày nghỉ cố định (của cửa hàng) nên vui lòng hãy tới vào ngày mai.
6. 漫画が好きなので、たくさん買いました。
Vì thích truyện tranh nên tôi đã mua rất nhiều.
7. 遅れて、ごめん!寝坊したんで!
Xin lỗi vì đến muộn. Tại vì anh ngủ quên.
8. 寒いんで、エアコンを消していい?
Vì lạnh nên tớ tắt điều hòa được không?
Chú ý:
*Trong giao tiếp suồng sã thường ít dùng ので, mà dùng から/んで nhiều hơn
* Trong văn bản thường dùng ため
*Vìので là cách nói lịch sự , nên khi vế sau là câu ra lệnh, cấm người khác làm gì một cách mạnh mẽ thì không dùng ので mà dùng から
Ví dụ:
1. Khi
muốn người khác giữ trật tự vì ồn ào:
うるさいから、静かにしてください。 đúng
うるさいので、静かにしてくささい。 sai
2. Khi
muốn người khác không chơi ở gần sông vì nguy hiểm:
危ないから、川の近くで遊んではいけない。 đúng
危ないので、川の近くで遊んではいけない。 sai
*Không dùng ので với
だろう (phán đoán)
Ví dụ: Vì có lẽ sẽ mưa nên tôi về sớm.
雨が降るだろうから、早く帰ります。 đúng
雨が降るだろうので、早く帰ります。 sai
Viết đánh giá công khai