A. Cấu trúc
* Có thể gắn với cả thể ngắn và thể lịch sự
~ですし、~ますし、・・・
Ví dụ あめだし → あめですし
* Có thể dùng với trợ từ も
B. Ý nghĩa
① Dùng để liệt kê 2 hay nhiều hành động hay tính chất, sự việc
Vế sau thường dùng それに/そのうえに/さらに (hơn thế nữa)
Thường được dùng để nêu đánh giá, cảm nhận của người nói
Ví dụ:
1. 山田先生は優しいし、かっこいいし、そのうえに教え方も上手です。
Thầy Yamada vừa hiền vừa đẹp trai, hơn thế nữa cách giảng dạy cũng hay.
2. スマホがあったら、メールはできるし、電話はできるし、それにゲームもできる。
Nếu có điện thoại thông minh thì vừa có thể nhắn tin, vừa có thể gọi điện, hơn thế nữa lại còn có thể chơi trò chơi (game).
3. そのお店は家から近いし、おいしいし、さらに安いです。
Cửa hàng đó vừa gần nhà, vừa ngon, hơn
thế nữa lại còn rẻ.
② Trình bày lý do (thường dùng trong giao tiếp)
Bởi vì, vì ... (ngoài ra còn các lí do khác)
し có thể đứng cuối câu
Vế sau thường là それで(vì thế, vì vậy).
Ví dụ:
1. 頭も痛いし、熱もあるし、それで今日は学校を休みます。
Vừa đau đầu, vừa bị sốt, vì vậy hôm nay tôi nghỉ học.
2. その店は安いし、おいしいし、それでよく行きます。
Cửa hàng đó vừa ngon vừa rẻ, vì thế nên tôi hay đi.
Viết đánh giá công khai