A. Cấu trúc
Vちゃ /Vじゃ+ だめ
Vちゃ /Vじゃ+ いけません
Vては=Vちゃ、Vでは=Vじゃ
ví dụ: 食べては 食べちゃ
飲んでは 飲んじゃ
B. Ý nghĩa
Không được ~
Đây là cách nói suồng sã để ra lệnh, yêu cầu người khác không được làm hành động V
Ví dụ:
1. お酒を飲んじゃだめ!
Không được uống rượu.
2. うそを言っちゃいけない! Không được nói dối.
3. 授業中に寝ちゃだめ! Không
được ngủ trong giờ học
4. これは大切な切符だから、なくしちゃだめだよ!
Đây là
cái vé quan trọng, không được làm mất đâu đấy!
5. ここはとても危険だから、入っちゃだめ!
Chỗ này rất
nguy hiểm nên không được vào!
6. やっちゃいけないことをやっちゃった!
Tôi đã lỡ
làm điều không được làm.
7. 子どもの前に悪いことを言っちゃいけません。
Không được
nói những điều xấu trước mặt con trẻ.
Viết đánh giá công khai