A. Cấu trúc
Vる/N + まで
B. Ý nghĩa
① Vる + までB: làm B liên tục cho tới khi
V
Ví dụ:
1. N1に合格するまで頑張ります。 Tôi sẽ cố gắng cho tới khi đỗ N1.
2. 会議が始まるまで資料を読みます。
Tôi đọc tài liệu cho tới khi cuộc họp bắt đầu.
3. 新しい単語をぜんぶ覚えるまで寝ません。
Tôi sẽ không đi ngủ cho tới khi nhớ hết từ mới.
4. きみが帰ってくるまで待っている。
Anh sẽ chờ cho tới khi em quay về.
② N + まで Đến tận N,
đến cả N (cũng)
Ví dụ:
1. 骨の髄まで愛している.
Anh yêu em tới tận xương tủy.
2. 地震で家だけじゃなく、家族まで失った。
Trận động đất đã khiến mất đi không chỉ nhà cửa mà còn
cả gia đình.
3. 漫画は子どもから大人まで楽しめる。
Truyện tranh thì từ trẻ em đến cả người lớn đều có thể
vui đọc.
4. 隣の人は犬や猫だけじゃなく、蛇やサソリまで飼っている。
Nhà hàng xóm không chỉ nuôi chó mèo, mà còn nuôi cả rắn,
bọ cạp,..
Viết đánh giá công khai