|
他動詞― THA
ĐỘNG TỪ là động từ chỉ tác động của một chủ thể
lên đối tượng khác |
自動詞― TỰ ĐỘNG
TỪ là động từ không phải là tác động của một
chủ thể lên đối tượng khác, mà diễn tả hành động tự thân của chủ thể |
1 |
ドアを開けます mở cửa |
ドアが開きます cửa mở |
2 |
ドアを閉めます đóng cửa |
ドアが閉まります cửa đóng |
3 |
車を止めます đỗ xe |
車が止まります xe đỗ, xe dừng |
4 |
犬を出します thả chó ra |
犬が出ます chó đi ra |
5 |
体を動かします hoạt động cơ thể |
体が動きます cơ thể cử động |
6 |
電気をつけます bật điện |
電気がつきます điện bật |
7 |
電気を消します tắt điện |
電気が消えます điện tắt |
8 |
計画を決めます quyết định kế hoạch |
計画が決まります kế hoạch được quyết định |
9 |
会議を始めます bắt đầu cuộc họp |
会議が始まります cuộc họp bắt đầu |
10 |
病気を治します chữa bệnh |
病気が治ります khỏi bệnh |
11 |
財布を落とします làm rơi ví |
財布が落ちます ví rơi |
12 |
コップを割ります làm vỡ cốc |
コップが割れます cốc bị vỡ |
13 |
服を汚します làm bẩn quần áo |
服が汚れますquần áo bị bẩn |
14 |
袋を破ります xé rách túi |
袋が破れます túi bị rách |
15 |
箸を折ります bẻ gẫy đũa |
箸が折れます đũa bị gẫy |
16 |
木を倒します làm đổ cây |
木が倒れます cây bị đổ |
17 |
財布を無くします làm mất ví |
財布が無くなります ví mất |
18 |
財布を見つけます tìm
thấy ví |
財布が見つかります ví được tìm thấy |
19 |
かばんにノートを入れます cho/đúc quyển vở vào cặp sách |
かばんにノートが入ります trong cặp sách đựng quyển vở |
20 |
肉を焼きます nướng thịt |
肉が焼けます thịt
được nướng |
21 |
肉を煮ます nấu thịt |
肉が煮えます thịt được nấu |
22 |
水を沸かします đun sôi nước |
水が沸きます nước sôi |
23 |
パソコンを直します sửa, chữa máy tính |
パソコンが直ります máy tính được sửa, chữa |
24 |
値段が上げます tăng giá lên |
値段が上がります giá tăng lên |
25 |
値段を下げます hạ
giá, giảm giá |
値段が下がります giá giảm |
26 |
人数を増やします tăng số người |
人数が増えます số người tăng |
27 |
人数を減らします giảm số người |
人数が減ります số người giảm |
28 |
荷物を届けます chuyển,
đem hành lý tới |
荷物が届きます hành lý được chuyển, đem tới |
29 |
レッスンを続けます |
レッスンが続きます |
30 |
命を助けます cứu mạng |
命が助かりま mạng được cứu |
31 |
ゴミを燃やします đốt rác |
ゴミを燃えます rác cháy |
32 |
電話をかけますgọi điện thoại |
電話をかかります Có cuộc gọi |
33 |
テーブルを回しますxoay cái bàn |
地球が回りますtrái đất quay |
34 |
枝を曲げますbẻ cong cành cây |
枝が曲がりますcành cây bị cong |
35 |
人を集めますtậ hợp mọi người |
人が集まりますmọi người tập hợp |
36 |
事故を起こします gây ra tai nạn |
事故が起きますtai nạn xảy ra |
37 |
皿を並べますxếp đĩa thành hàng |
人が並びます người xếp (hàng) |
38 |
コーヒーをこぼします làm đổ cf |
コーヒーがこぼれますcf đổ |
39 |
いちごをつぶします dầm nát ~ |
いちごがつぶれます bị nát |
40 |
ひもを切ります cắt sợi dây |
ひもが切れますdây đứt |
41 |
ボタンを外しますcởi cúc |
ボタンが外れますcúc tuột |
42 |
服を売りますbán quần áo |
服が売れますquần áo được bán |
43 |
仕事を進めます tiếp tục công việc |
仕事が進みます công việc tiến triển |
44 |
仕事を済ませます làm cho xong việc |
仕事が済みますcông việc được làm xong |
45 |
時間を過ごします Trải qua thời gian |
時間が過ぎますthời gian trôi qua |
46 |
お金を貯めます dành dụm, tiết kiệm tiền |
お金が貯まります tiền được dành dụm |
47 |
ストレスを溜めます tích tụ căng thẳng,
stress |
ストレスが溜まります căng thẳng, stress tích
tụ |
48 |
水を流しますxả nước |
水が流れますnước chảy |
49 |
服を乾かしますhong khô quần áo |
服が乾きますquần áo khô |
50 |
スープを冷ましますlàm nguội súp |
スープが冷めます súp nguội đi |
51 |
ヒールを冷やします ướp lạnh bia |
ビールが冷えます bia lạnh đi |
52 |
料理を温めますhâm nóng đồ ăn |
料理が温まりますđồ ăn được làm nóng |
53 |
子どもを起こします đánh thức con |
子どもが起きます con dậy |
54 |
皮をむきますbóc vỏ, lột vỏ |
皮がむけます vỏ được bóc, lột ra |
55 |
赤ちゃんを生みます đẻ con |
赤ちゃんが生まれます em bé được sinh ra |
56 |
泥棒を捕まえます bắt tên trộm |
泥棒が捕まりますtên trộm bị bắt |
57 |
予定を延ばしますdời lịch |
予定が延びますlịch được dời lại |
58 |
足を伸ばしますduỗi chân |
背が伸びますdáng cao lên |
59 |
靴を脱ぎます cởi giày |
靴が脱げますtuột giày |
60 |
子どもを寝かします cho con ngủ |
子どもが寝ます đứa trẻ ngủ |
61 |
子どもを泣かします làm cho đứa trẻ khóc |
子どもが泣きます Đứa trẻ khóc |
62 |
子どもを育てますnuôi con |
子どもが育ちますđứa trẻ lớn lên |
63 |
子どもを降ろします cho con xuống (xe) |
子どもが降ります Đứa trẻ xuống (xe) |
64 |
メッセージを伝えます Chuyển
lời nhắn |
メッセージが伝わります Lời
nhắn được chuyển đi/đến |
65 |
髪を抜きますnhổ tóc |
髪が抜けます tóc rụng |
66 |
子どもを隠します che giấu |
子どもが隠れます ẩn , núp |
67 |
タオルを濡らします làm ướt |
タオルが濡れます bị ướt |
68 |
お金を儲けます kiếm tiền (lời) |
お金が儲かります kiếm được tiền (lời) |
69 |
砂糖と塩を混ぜます trộn~ |
砂糖と塩が混ざります bị trộn lẫn~ |
70 |
山を崩します phá núi |
山が崩れます núi lở |
71 |
目を覚まします tỉnh
giấc |
目が覚めます tỉnh giấc |
72 |
料理を皿に移します dời sang |
会社が大阪へ移ります di dời |
73 |
魚を焦がします Làm cháy cá (cháy nồi) |
魚が焦げます Cá bị cháy (do đun cạn nước) |
74 |
生徒を家に帰します cho về |
生徒が家に帰ります đi về |
75 |
本を返します trả sách |
本が返ります sách được trả lại |
76 |
席/部屋/時間・・・を空けます Làm
cho trống , để trống ~ |
席/部屋/時間・・・が空きます Chỗ ngồi,
phòng, thời gian….trống |
77 |
チーズを溶かします Làm tan phô mai |
アイスが溶けます Kem tan ra, chảy ra |
78 |
子どもを(車に)乗せます |
子どもが車に乗ります |
79 |
プレゼントを渡します trao quà |
道を渡ります băng qua đường |
80 |
表します diễn tả, diễn đạt, biểu hiện |
現れます hiện ra, thể hiện ra |
81 |
通します cho qua, xuyên qua, xỏ qua |
通ります đi qua |
82 |
塩を加えます cho thêm muối |
仲間に加わります được
thêm vào~ |
83 |
手を離します buông tay, buông bỏ |
家族と離れます rời xa |
84 |
机を窓のわきに寄せます Cho
sát lại |
コンビニに寄ります Ghé
qua~ |
85 |
~を取ります lấy ~ |
ボタンが取れます tuột |
86 |
~を生やします nuôi (râu, tóc…) |
草/歯/髪/カビ・・・が生えます (cỏ,
răng, tóc, nấm…)Mọc |
87 |
木を枯らします làm
chết cây |
木が枯れます cây
chết |
88 |
時間をかける bỏ thời gian |
時間がかかる tốn thời gian |
89 |
部屋を片付けます dọn phòng |
~が片付きます được
dọn |
90 |
家を建てます xây
nhà |
家が建ちます được
xây lên |
91 |
ケーキを4つに分けます chia ra |
チームは2つに分かれます Được
chia ra |
92 |
犯人/終電/チャンス・・・を逃がします Bỏ lỡ |
犯人が逃げます Bỏ
chạy |
93 |
(元のところに)~を戻します Cho
quay lại, cất lại |
会社に戻ります Quay
lại |
94 |
ベルを鳴らします Bấm
chuông, làm cho kêu |
ベルが鳴ります Chuông
kêu |
95 |
髪を染めます nhuộm tóc |
~が~色に染まりますđược nhuộm |
97 |
本を積み重ねます chất/
chồng lên nhau |
本が積み重なります Được
chồng chất lên nhau |
98 |
荷物をトラックに積みます Xếp,
chất lên |
雪が積もります Tuyết tích tụ, đọng lại |
99 |
髪を乱します làm rối
~ |
髪が乱れますtóc bị rối |
100 |
ご飯を残します để thừa
lại, chừa lại |
ご飯が残ります thừa,
ở lại, còn lại |
Viết đánh giá công khai