Bài 31 : Tự động từ(自動詞) và tha động từ (他動詞)

 

()動詞(どうし) THA ĐỘNG TỪ

là động từ chỉ tác động của một chủ thể lên đối tượng khác

自動詞(じどうし) TỰ ĐỘNG TỪ

là động từ không phải là tác động của một chủ thể lên đối tượng khác, mà diễn tả hành động tự thân của chủ thể

1

ドア()けます mở cửa

ドア(ひら)きます  cửa mở

2

ドア()めます đóng cửa

ドア()まります  cửa đóng

3

(くるま)()めます  đỗ xe

(くるま)()まります xe đỗ, xe dừng

4

(いぬ)()します  thả chó ra

(いぬ)()ます  chó đi ra

5

(うご)かします hoạt động cơ thể

(うご)きます  cơ thể cử động

6

電気(でんき)つけます bật điện

電気(でんき)つきます điện bật

7

電気(でんき)()します tắt điện

電気(でんき)()えます điện tắt

8

計画(けいかく)()めます quyết định kế hoạch

計画(けいかく)()まります kế hoạch được quyết định

9

会議(かいぎ)(はじ)めます bắt đầu cuộc họp

会議(かいぎ)(はじ)まります cuộc họp bắt đầu

10

病気(びょうき)(なお)します chữa bệnh

病気(びょうき)(なお)ります khỏi bệnh

11

財布(さいふ)()とします làm rơi ví

財布(さいふ)()ちます ví rơi

12

コップ()ります làm vỡ cốc

コップ()れます cốc bị vỡ

13

(ふく)(よご)します làm bẩn quần áo

(ふく)(よご)れますquần áo bị bẩn

14

(ふくろ)(やぶ)ります xé rách túi

(ふくろ)(やぶ)れます túi bị rách

15

(はし)()ります bẻ gẫy đũa

(はし)()れます đũa bị gẫy

16

()(たお)します  làm đổ cây

()(たお)れます cây bị đổ

17

財布(さいふ)()くします làm mất ví

財布(さいふ)()くなります ví mất

18

財布(さいふ)()つけます tìm thấy ví

財布(さいふ)()つかります ví được tìm thấy

19

かばんにノートを()れます cho/đúc quyển vở vào cặp sách

かばんにノートが(はい)ります

trong cặp sách đựng quyển vở

20

(にく)()きます nướng thịt

(にく)()けます thịt được nướng

21

(にく)()ます nấu thịt

(にく)()えます thịt được nấu

22

水を()かします đun sôi nước

水が()きます nước sôi

23

パソコンを(なお)します

sửa, chữa máy tính

パソコンが(なお)ります

máy tính được sửa, chữa

24

値段(ねだん)()げます tăng giá lên

値段(ねだん)()がります giá tăng lên

25

値段(ねだん)を下げます hạ giá, giảm giá

値段(ねだん)()がります giá giảm

26

人数(にんずう)()やします tăng số người

人数(にんずう)()えます số người tăng

27

人数(にんずう)()らします giảm số người

人数(にんずう)()ります số người giảm

28

荷物(にもつ)(とど)けます

chuyển, đem hành lý tới

荷物(にもつ)(とど)きます

hành lý được chuyển, đem tới

29

レッスンを(つづ)けます

レッスンが(つづ)きます

30

(いのち)(たす)けます  cứu mạng

(いのち)(たす)かりま  mạng được cứu

31

ゴミを()やします đốt rác

ゴミを()えます rác cháy

32

電話(でんわ)をかけますgọi điện thoại

電話(でんわ)をかかります Có cuộc gọi

33

テーブルを(まわ)しますxoay cái bàn

地球が(まわ)りますtrái đất quay

34

(えだ)()げますbẻ cong cành cây

(えだ)()がりますcành cây bị cong

35

人を集めますtậ hợp mọi người

人が集まりますmọi người tập hợp

36

事故(じこ)()こします gây ra tai nạn

事故(じこ)()きますtai nạn xảy ra

37

(さら)(なら)べますxếp đĩa thành hàng

人が(なら)びます người xếp (hàng)

38

コーヒーをこぼします làm đổ cf

コーヒーがこぼれますcf đổ

39

いちごをつぶします dầm nát ~

いちごがつぶれます bị nát

40

ひもを()ります cắt sợi dây

ひもが()れますdây đứt

41

ボタンを(はず)しますcởi cúc

ボタンが(はず)れますcúc tuột

42

(ふく)()りますbán quần áo

(ふく)()れますquần áo được bán

43

()(ごと)(すす)めます tiếp tục công việc

仕事(しごと)(すす)みます công việc tiến triển

44

()(ごと)()ませます làm cho xong việc

仕事(しごと)()みますcông việc được làm xong

45

時間(じかん)()ごします Trải qua thời gian

時間(じかん)()ぎますthời gian trôi qua

46

お金を(ため)めます dành dụm, tiết kiệm tiền

お金が(たま)まります tiền được dành dụm

47

ストレスを()めます

tích tụ căng thẳng, stress

ストレスが()まります

căng thẳng, stress tích tụ

48

水を(なが)しますxả nước

水が(なが)れますnước chảy

49

(ふく)(かわ)かしますhong khô quần áo

服が(かわ)きますquần áo khô

50

スープを()ましますlàm nguội súp

スープが()めます súp nguội đi

51

ヒールを()やします ướp lạnh bia

ビールが()えます bia lạnh đi

52

料理(りょうり)を温めますhâm nóng đồ ăn

料理(りょうり)(あたた)まりますđồ ăn được làm nóng

53

子どもを()こします đánh thức con

子どもが()きます con dậy

54

(かわ)をむきますbóc vỏ, lột vỏ

(かわ)がむけます vỏ được bóc, lột ra

55

(あか)ちゃんを()みます đẻ con

(あか)ちゃんが()まれます em bé được sinh ra

56

泥棒(どろぼう)(つか)まえます bắt tên trộm

泥棒(どろぼう)(つか)まりますtên trộm bị bắt

57

予定(よてい)を延ばしますdời lịch

予定(よてい)()びますlịch được dời lại

58

(あし)()ばしますduỗi chân

()()びますdáng cao lên

59

(くつ)()ぎます cởi giày

(くつ)()げますtuột giày

60

子どもを()かします cho con ngủ

子どもが()ます đứa trẻ ngủ

61

子どもを()かします

làm cho đứa trẻ khóc

子どもが()きます

Đứa trẻ khóc

62

子どもを(そだ)てますnuôi con

子どもが(そだ)ちますđứa trẻ lớn lên

63

子どもを()ろします

cho con xuống (xe)

子どもが()ります

Đứa trẻ xuống (xe)

64

メッセージを(つた)えます

Chuyển lời nhắn

メッセージが(つた)わります

Lời nhắn được chuyển đi/đến

65

(かみ)()きますnhổ tóc

(かみ)()けます tóc rụng

66

子どもを(かく)します che giấu

子どもが(かく)れます ẩn , núp

67

タオルを()らします làm ướt

タオルが()れます bị ướt

68

(かね)(もう)けます kiếm tiền (lời)

(かね)(もう)かります kiếm được tiền (lời)

69

砂糖(さとう)(しお)を混ぜます trộn~

砂糖(さとう)(しお)が混ざります bị trộn lẫn~

70

山を(くず)します phá núi

(やま)(くず)れます núi lở

71

()()まします tỉnh giấc

()()めます tỉnh giấc

72

料理(りょうり)(さら)(うつ)します dời sang

会社(かいしゃ)大阪(おおさか)(うつ)ります di dời

73

(さかな)()がします

Làm cháy cá (cháy nồi)

(さかな)()げます

Cá bị cháy (do đun cạn nước)

74

生徒(せいと)を家に(かえ)します cho về

生徒(せいと)が家に(かえ)ります đi về

75

(ほん)(かえ)します trả sách

(ほん)(かえ)ります sách được trả lại

76

(せき)部屋(へや)時間(じかん)・・・()けます

Làm cho trống , để trống ~

(せき)部屋(へや)時間(じかん)・・・()きます

Chỗ ngồi, phòng, thời gian….trống

77

チーズを()かします

Làm tan phô mai

アイスが()けます

Kem tan ra, chảy ra

78

子どもを(車に)乗せます

子どもが車に乗ります

79

プレゼントを(わた)します trao quà

(みち)(わた)ります băng qua đường

80

(あらわ)します diễn tả, diễn đạt, biểu hiện

(あらわ)れます hiện ra, thể hiện ra

81

(とお)します cho qua, xuyên qua, xỏ qua

(とお)ります đi qua

82

(しお)(くわ)えます cho thêm muối

仲間(なかま)(くわ)わります được thêm vào~

83

手を(はな)します buông tay, buông bỏ

家族(かぞく)(はな)れます rời xa

84

(つくえ)(まど)のわきに()せます

Cho sát lại

コンビニに()ります

Ghé qua~

85

~()ります lấy ~

ボタンが()れます tuột

86

~を()やします nuôi (râu, tóc…)

(くさ)()(かみ)/カビ・・・が()えます

(cỏ, răng, tóc, nấm…)Mọc

87

木を()らします làm chết cây

木が()れます cây chết

88

時間(じかん)をかける bỏ thời gian

時間(じかん)がかかる tốn thời gian

89

部屋(へや)片付(かたづ)けます dọn phòng

~が片付(かたづ)きます được dọn

90

(うち)()てます xây nhà

(いえ)()ちます được xây lên

91

ケーキを4つに()けます chia ra

チームは2つに()かれます

Được chia ra

92

犯人(はんにん)終電(しゅうでん)/チャンス・・・()がします

Bỏ lỡ

犯人が()げます

Bỏ chạy

93

(もと)のところに)~を(もど)します

Cho quay lại, cất lại

会社に(もど)ります

Quay lại

94

ベルを()らします

Bấm chuông, làm cho kêu

ベルが()ります

Chuông kêu

95

(かみ)()めます nhuộm tóc

~が~(いろ)に染まりますđược nhuộm

97

本を()(かさ)ねます

chất/ chồng lên nhau

本が()(かさ)なります

Được chồng chất lên nhau

98

荷物(にもつ)をトラックに()みます

Xếp, chất lên

(ゆき)()もります

Tuyết tích tụ, đọng lại

99

(かみ)(みだ)します làm rối ~

(かみ)(みだ)れますtóc bị  rối

100

(はん)(のこ)します để thừa lại, chừa lại

(はん)(のこ)ります thừa, ở lại, còn lại