Bài 3 : 生活1:毎日の生活

1 しょっき 食器 THỰC KHÍ  Bát đũa, chén bát,… (dụng cụ ăn uống nói chung)
2  よごれ 汚れ Ô  Vết bẩn
3 よごれがおちない 汚れが落ちない Ô – LẠC  Vết bẩn cứng đầu,giặt/ rửa không  sạch
4  よごす 汚す Ô  Làm bẩn
5  せんざい 洗剤 TẨY TỄ  Xà phòng, chất tẩy rửa
6 せっけん 石けん THẠCH   Bánh xà phòng, xà phòng, chất tẩy rửa
7  たたむ 畳む ĐIỆP  Gấp, gập 
8  しまう      Cất (đồ đạc)
9  そうじき 掃除機 TẢO TRỪ CƠ  Máy hút bụi
10 掃除機をかける: hút bụi , dùng máy để hút bụi
11 アイロン      Bàn là, bàn ủi
12 服にアイロンをかける: là, ủi quần áo
13  かぐ 家具 GIA CỤ  Đồ gia dụng (家庭用品)
14  うごかす 動かす ĐỘNG Làm cho chuyển động, khởi động (máy), vận động (cơ thể)…
15  ゆか SÀNG  Sàn nhà
(床タイル:sàn gạch men ;フローリング: sàn gỗ)
16 ぞうきん 雑巾 TẠP CÂN Cái giẻ lau (lau đồ bẩn)
17  ふく 拭く THỨC  Lau, chùi
18  ちょうし 調子 ĐIỀU TỬ  Tình trạng (cơ thể/ máy móc)
19  しゅうり 修理 TU LÍ  Sửa chữa, tu sửa
20  リサイクル      Tái chế
21  かじ 家事 GIA SỰ  Việc nhà
22  めんどうくさい 面倒くさい DIỆN ĐẢO  Phiền hà, phiền phức
(めんどうな) (面倒な)
23  めがさめる 目が覚める MỤC – GIÁC  Tỉnh giấc
24  あくびがでる あくびが出る XUẤT  Ngáp
25  なみだ LỆ  Nước mắt
26  すいみん 睡眠 THỤY MIÊN  Giấc ngủ
27 睡眠が足りない/睡眠不足: thiếu ngủ
28 ちょうしょく 朝食 TRIỀU THỰC  Bữa sáng
29 ちゅうしょく 昼食 TRÚ THỰC Bữa trưa
30 ゆうしょく 夕食 TỊCH THỰC Bữa tối
31 やしょく 夜食 DÃ THỰC Bữa đêm
32 けいしょく 軽食 KHINH THỰC Bữa ăn nhẹ (軽く食べる: ăn nhẹ)
33 朝食/昼食/夕食・・・を取る  
34  けしょうする 化粧する HÓA TRANG  Trang điểm
35  けしょうひん 化粧品 HÓA TRANG PHẨM  Mỹ phẩm
36  えさ NHỊ Thức ăn cho vật nuôi, mồi
37  かわいがる 可愛がる KHẢ ÁI  Âu yếm, thương yêu, yêu chiều…
38  ていき(けん) 定期(券) ĐỊNH KÌ (KHOÁN)  Vé tháng
39  ちこくする 遅刻する TRÌ KHẮC  Tới trễ (cuộc họp, giờ học, giờ làm…)
40  でんち 電池 ĐIỆN TRÌ Pin, ắc quy
41  バッテリー    
42  でんちがきれる 電池が切れる ĐIỆN TRÌ – THIẾT  Hết pin
43  たいくつ 退屈 THOÁI QUẬT  Chán,nhàm chán =つまらない
(退屈な+N/退屈する)
44  きたくする 帰宅する QUY TRẠCH  Về nhà
45  きこくする 帰国する QUY QUỐC  Về nước
46  きせいする 帰省する QUY TỈNH  Về quê
47  もんくをいう 文句を言う VĂN CÚ - NGÔN  Càm ràm, làu bàu
48  つかれをとる 疲れを取る BÌ - THỦ  Xua tan sự mệt mỏi, lấy đi sự mệt mỏi
49  もうふをかける 毛布をかける MAO BỐ  Đắp chăn lông
50 かけぶとん 掛け布団 QUẢI – BỐ ĐOÀN Chăn, chăn đắp
51 しきぶとん 敷布団 PHU BỐ ĐOÀN Đệm, cái đệm
52 ざぶとん 座布団 TỌA BỐ ĐOÀN Đệm ngồi
53 コンロ     Bếp (ガスコンロbếp ga; IHコンロbếp từ, bếp điện)
54 モップ     Chổi lau
55 ちりとり 塵取り   Cái hót rác
56 ほうき     Cái chổi  (ほうきで掃くquét bằng chổi)
57 カーテン     Rèm cửa