1 |
かわをむく |
皮を剥く |
BÌ |
Bóc,
lột vỏ |
2 |
くわえる |
加える |
GIA |
Thêm vào, cho
thêm vào |
3 |
ざいりょう |
材料 |
TÀI
LIỆU |
Nguyên liệu
(nấu ăn) |
4 |
まぜる |
混ぜる |
HỖN |
Trộn |
5 |
なべ |
鍋 |
OA |
Cái nồi (có thể
được dùng với nghĩa “món lẩu”) |
6 |
にる |
煮る |
CHỬ |
Đun, nấu |
7 |
あぶら |
油 |
DU |
Dầu |
8 |
あげる |
揚げる |
DƯƠNG |
Chiên, rán |
9 |
茹でるluộc;炒めるxào;蒸すhấp;煎るrang |
10 |
ようき |
容器 |
DUNG
KHÍ |
Hộp đựng |
11 |
うつす |
移す |
DI |
Dời sang ,
chuyển sang |
12 |
ほぞんする |
保存する |
BẢO
TỒN |
Bảo quản |
13 |
くさる |
腐る |
HỦ |
(thức ăn) bị ôi,
thiu, hỏng |
14 |
なま |
生 |
SINH |
Sống (ăn sống 生で食べる) |
15 |
すっぱい |
酸っぱい |
TOAN |
Chua |
16 |
こい |
濃い |
NỒNG |
Đậm, đặc |
17 |
うすい |
薄い |
BẠC |
Loãng |
18 |
しつこい |
|
|
Quá đậm, quá
ngấy (vị không hài hòa, không ngon) |
19 |
やわらかい |
軟らかい |
NHUYỄN |
Mềm |
20 |
かたい |
硬い |
NGẠNH |
Cứng, rắn |
21 |
かおり |
香 |
HƯƠNG |
Hương thơm, mùi hương |
22 |
ほうちょう |
包丁 |
BAO ĐINH |
Dao làm bếp |
23 |
フライパン |
|
|
Cái chảo |
24 |
はらがぺこぺこだ |
腹がぺこぺこだ |
PHÚC |
Đói meo, rất đói |
25 |
のどがからからだ |
喉がからからだ |
HẦU |
Khát, khát khô |
26 |
こうきゅう |
高級 |
CAO CẤ |
Cao cấp |
27 |
メニュー |
|
|
Menu, thực đơn (ở quán ăn, nhà hàng) |
28 |
えいよう |
栄養 |
VINH DƯỠNG |
Dinh dưỡng |
29 |
バランス |
|
|
Sự cân bằng |
|
栄養のバランスを取った食事:bữa ăn cân bằng dinh dưỡng |
30 |
ちゅうもんする |
注文する |
CHÚ VĂN |
Gọi món |
31 |
ついかする |
追加する |
TRUY GIA |
Thêm vào (gọi thêm món 注文を追加する) |
32 |
かんぱいする |
乾杯する |
CAN BÔI |
Cạn li, cụm li |
33 |
よう |
酔う |
TÚY |
Say (say xe, say rượu) |
34 |
おさけによう |
お酒に酔う |
TỬU - TÚY |
Say rượu |
35 |
乗り物によう |
車に酔う |
XA - TÚY |
Say xe |
36 |
よいどめ |
酔い止め |
TÚY
– CHỈ |
Thuốc
chống say |
37 |
した |
舌 |
THIỆT |
Cái
lưỡi |
38 |
やけどする |
火傷する |
HỎA
THƯƠNG |
Bị
bỏng |
39 |
したをやけどする |
舌を火傷する |
THIỆT
- HỎA THƯƠNG |
Bị
bỏng lưỡi |
40 |
のこす |
残す |
TÀN |
Chừa
lại, để lại |
41 |
マナー |
|
|
Cách
cư xử, quy tắc ứng xử, phép lịch sự, luật bất thành văn,… |
42 |
しはらい |
支払い |
CHI
PHẤT |
Sự
chi trả |
43 |
しょくひ |
食費 |
THỰC
PHÍ |
Tiền
ăn (hàng tháng) |
44 |
おかず |
|
|
Thức
ăn (kèm với cơm) |
45 |
おやつ |
|
|
Đồ ăn vặt, bữa ăn phụ |
46 |
おにぎり |
お握り |
ÁC |
Cơm nắm |
47 |
おかし |
お菓子 |
QUẢ TỬ |
Bánh kẹo |
48 |
わがし |
和菓子 |
HÒA QUẢ TỬ |
Bánh kẹo Nhật |
Viết đánh giá công khai