Bài 5 : 生活3:家
1 じたく 自宅 TỰ TRẠCH  Nhà mình, nhà tôi
2 おたく お宅 TRẠCH Nhà anh / chị/ ông/ bà … (gọi nhà của người khác một cách lịch sự)
3  せっけいする 設計する THIẾT KẾ  Thiết kế
4 こうじ 工事 CÔNG SỰ Công trình (xây dựng)
5 こうじちゅう 工事中 CÔNG SỰ TRUNG Đang thi công
6  けんちく 建築 KIẾN TRÚC  Xây nhà (家、学校などの建物を建てる)
7 けんちくか 建築家 KIẾN TRÚC GIA Kiến trúc sư
8  けんせつ 建設 KIẾN THIẾT  Xây dựng (toà nhà, đường xá, đập…)
9  いえがたつ 家が建つ GIA – KIẾN  Căn nhà được xây, dựng lên
10  いえがかんせいする 家が完成する GIA - HOÀN THÀNH  Căn nhà được xây xong, hoàn thiện
11  とち 土地 THỔ ĐỊA  Đất đai
12  かち 価値 GIÁ ĐOẠN  Giá trị
13  ちか 地下 ĐỊA HẠ  Hầm, (tầng) hầm
14 ちかすい 地下水 ĐỊA HẠ THỦY Nước ngầm
15 ちかがい 地下街 ĐỊA HẠ NHAI Khu phố dưới lòng đất
16  つくる 造る TẠO  Tạo ra (sản xuất, chế tạo, xây dựng…những thứ to, lớn)
17  やね 屋根 ỐC CĂN  Mái, nóc
18  インテリア      Nội thất
19  スペース      Chỗ trống, khoảng trống
20  デザイン      Thiết kế
21 デザイナー     Nhà thiết kế
22  かぐ 家具 GIA CỤ  Đồ đạc trong gia đình
23  すっきりする      (căn phòng) ngăn nắp; (ăn mặc) gọn gàng;           (Trạng thái/ tâm trạng) khoan khoái, thoái mái, dễ chịu
24  ちゅうしん 中心 TRUNG TÂM  Trung tâm
25 まちのちゅうしん 街の中心 NHAI – TRUNG TÂM Trung tâm thành phố
26 ちゅうしんぶ 中心部 TRUNG TÂM BỘ Vùng, khu trung tâm
27 しょうてんがい 商店街 THƯƠNG ĐIẾM NHAI  Khu phố mua sắm
28  ちく 地区 ĐỊA KHU  Khu vực, khu
29  かなり      Khá là (trên mức bình thường, nhưng không đến mức quá ~)
30  きょりがある 距離がある CỰ LI  Có cự li, xa
31  6じょう 6畳 ĐIỆP  6 chiếu ( 1 chiếu =1,6562m2)
32  ひがあたる 日が当たる NHẬT – ĐƯƠNG  Nắng chiếu
33  ひあたりがいい 日当たりがいい NHẬT ĐƯƠNG  Đón nắng (nhà,phòng… có nhiều nắng chiếu)
34  にしむき 西向き TÂY HƯỚNG  Hướng tây
35 ひがしむき 東向き ĐÔNG HƯỚNG Hướng  đông
36 きたむき 北向き BẮC HƯỚNG Hướng bắc
37 みなみむき 南向き NAM HƯỚNG Hướng nam
38 そとむき 外向き NGOẠI HƯỚNG (tính cách) hướng ngoại
39 うちむき 内向き NỘI HƯỚNG (tính cách) hướng nội
40  かげ ẢNH  Cái bóng
41  ふろつき 風呂付 PHONG LỮ  Có bồn tắm
42  なし      Không có
43  ひっこし 引っ越し DẪN VIỆT  Chuyển nhà
44  ゆか SÀNG  Sàn nhà
45  きずがつく 傷がつく THƯƠNG  Bị xước
46  やちん 家賃 GIA NHẪM  Tiền thuê nhà
47  ようしつ 洋室 DƯƠNG THẤT  Phòng kiểu Tây (sàn gỗ)
48 わしつ 和室 HÒA THẤT  Phòng kiểu Nhật (dùng chiếu)
49  よくしつ 浴室 DỤC THẤT  Phòng tắm
50  バルコニー     Ban công 
51 てんじょう 天井 THIÊN TỈNH Trần nhà
52  おくじょう 屋上 ỐC THƯỢNG Tầng mái 
53  2かいだて 2階建て GIAI KIẾN Nhà 2 tầng 
54 おくがい 屋外 ỐC NGOẠI Ngoài trời
55 おくない 屋内 ỐC NỘI Bên trong nhà