1 |
じたく |
自宅 |
TỰ
TRẠCH |
Nhà
mình, nhà tôi |
2 |
おたく |
お宅 |
TRẠCH |
Nhà
anh / chị/ ông/ bà … (gọi nhà của người khác một cách lịch sự) |
3 |
せっけいする |
設計する |
THIẾT
KẾ |
Thiết
kế |
4 |
こうじ |
工事 |
CÔNG
SỰ |
Công
trình (xây dựng) |
5 |
こうじちゅう |
工事中 |
CÔNG
SỰ TRUNG |
Đang
thi công |
6 |
けんちく |
建築 |
KIẾN
TRÚC |
Xây
nhà (家、学校などの建物を建てる) |
7 |
けんちくか |
建築家 |
KIẾN
TRÚC GIA |
Kiến
trúc sư |
8 |
けんせつ |
建設 |
KIẾN
THIẾT |
Xây
dựng (toà nhà, đường xá, đập…) |
9 |
いえがたつ |
家が建つ |
GIA
– KIẾN |
Căn
nhà được xây, dựng lên |
10 |
いえがかんせいする |
家が完成する |
GIA
- HOÀN THÀNH |
Căn
nhà được xây xong, hoàn thiện |
11 |
とち |
土地 |
THỔ
ĐỊA |
Đất
đai |
12 |
かち |
価値 |
GIÁ
ĐOẠN |
Giá
trị |
13 |
ちか |
地下 |
ĐỊA
HẠ |
Hầm,
(tầng) hầm |
14 |
ちかすい |
地下水 |
ĐỊA
HẠ THỦY |
Nước
ngầm |
15 |
ちかがい |
地下街 |
ĐỊA
HẠ NHAI |
Khu
phố dưới lòng đất |
16 |
つくる |
造る |
TẠO |
Tạo
ra (sản xuất, chế tạo, xây dựng…những thứ to, lớn) |
17 |
やね |
屋根 |
ỐC
CĂN |
Mái,
nóc |
18 |
インテリア |
|
|
Nội
thất |
19 |
スペース |
|
|
Chỗ trống, khoảng trống |
20 |
デザイン |
|
|
Thiết kế |
21 |
デザイナー |
|
|
Nhà thiết kế |
22 |
かぐ |
家具 |
GIA CỤ |
Đồ đạc trong gia đình |
23 |
すっきりする |
|
|
(căn
phòng) ngăn nắp; (ăn mặc) gọn gàng;
(Trạng thái/ tâm trạng) khoan khoái, thoái mái, dễ chịu |
24 |
ちゅうしん |
中心 |
TRUNG
TÂM |
Trung
tâm |
25 |
まちのちゅうしん |
街の中心 |
NHAI – TRUNG TÂM |
Trung tâm thành phố |
26 |
ちゅうしんぶ |
中心部 |
TRUNG TÂM BỘ |
Vùng, khu trung tâm |
27 |
しょうてんがい |
商店街 |
THƯƠNG ĐIẾM NHAI |
Khu phố mua sắm |
28 |
ちく |
地区 |
ĐỊA KHU |
Khu vực, khu |
29 |
かなり |
|
|
Khá là (trên mức bình thường, nhưng
không đến mức quá ~) |
30 |
きょりがある |
距離がある |
CỰ LI |
Có cự li, xa |
31 |
6じょう |
6畳 |
ĐIỆP |
6 chiếu ( 1 chiếu =1,6562m2) |
32 |
ひがあたる |
日が当たる |
NHẬT – ĐƯƠNG |
Nắng chiếu |
33 |
ひあたりがいい |
日当たりがいい |
NHẬT ĐƯƠNG |
Đón nắng (nhà,phòng… có nhiều nắng
chiếu) |
34 |
にしむき |
西向き |
TÂY HƯỚNG |
Hướng tây |
35 |
ひがしむき |
東向き |
ĐÔNG HƯỚNG |
Hướng
đông |
36 |
きたむき |
北向き |
BẮC HƯỚNG |
Hướng bắc |
37 |
みなみむき |
南向き |
NAM
HƯỚNG |
Hướng
nam |
38 |
そとむき |
外向き |
NGOẠI
HƯỚNG |
(tính
cách) hướng ngoại |
39 |
うちむき |
内向き |
NỘI
HƯỚNG |
(tính
cách) hướng nội |
40 |
かげ |
影 |
ẢNH |
Cái
bóng |
41 |
ふろつき |
風呂付 |
PHONG
LỮ |
Có
bồn tắm |
42 |
なし |
|
|
Không
có |
43 |
ひっこし |
引っ越し |
DẪN
VIỆT |
Chuyển
nhà |
44 |
ゆか |
床 |
SÀNG |
Sàn
nhà |
45 |
きずがつく |
傷がつく |
THƯƠNG |
Bị
xước |
46 |
やちん |
家賃 |
GIA
NHẪM |
Tiền
thuê nhà |
47 |
ようしつ |
洋室 |
DƯƠNG
THẤT |
Phòng
kiểu Tây (sàn gỗ) |
48 |
わしつ |
和室 |
HÒA
THẤT |
Phòng
kiểu Nhật (dùng chiếu) |
49 |
よくしつ |
浴室 |
DỤC
THẤT |
Phòng
tắm |
50 |
バルコニー |
|
|
Ban
công |
51 |
てんじょう |
天井 |
THIÊN
TỈNH |
Trần
nhà |
52 |
おくじょう |
屋上 |
ỐC
THƯỢNG |
Tầng
mái |
53 |
2かいだて |
2階建て |
GIAI KIẾN |
Nhà 2 tầng |
54 |
おくがい |
屋外 |
ỐC NGOẠI |
Ngoài trời |
55 |
おくない |
屋内 |
ỐC
NỘI |
Bên
trong nhà |
Viết đánh giá công khai