1 | かみをのばす | 髪の伸ばす | PHÁT - THÂN | Duỗi tóc |
2 | しんちょうをのばす | 身長を伸ばす | THÂN TRƯỜNG – THÂN | Làm cho tăng chiều cao |
3 | かみをむすぶ | 髪を結ぶ | PHÁT – KẾT | Buộc tóc |
4 | びよういん | 美容院 | MỸ DUNG VIỆN | Tiệm Tiệm làm tóc nữ, tiệm làm đẹp (chủ yếu làm tóc) |
5 | びようしつ | 美容室 | MỸ DUNG THẤT | |
6 | りよういん | 理容院 | LÍ DUNG VIỆN | Tiệm cắt tóc nam |
7 | りようしつ | 理容室 | LÍ DUNG THẤT | |
8 | ヘアサロン | Tiệm làm tóc | ||
9 | ふんいき | 雰囲気 | PHÂN VI KHÍ | 1. Bầu không khí; 2. Thần thái, phong thái, khí chất |
10 | 落ち着いた雰囲気 | LẠC – TRƯỚC – PHÂN VI KHÍ | Bầu không khí yên tĩnh, tĩnh lặng | |
11 | しわ | Nếp nhăn | ||
12 | しみ | 染み | NHIỄM | Các vết thâm, nám (đốm đen, tối màu trên da nói chung) |
13 | はだ | 肌 | CƠ | Làn da |
14 | クリームをぬる | クリームを塗る | ĐỒ | Bôi kem |
15 | まったく~ない | Hoàn toàn không ~ | ||
16 | こうか | 効果 | HIỆU QUẢ | Hiệu quả |
17 | けしょうがこい | 化粧が濃い | HÓA TRANG -NỒNG | Trang điểm đậm |
18 | けしょうがうすい | 化粧が薄い | HÓA TRANG – BẠC | Trang điểm nhẹ |
19 | スタイル | 1. Dáng (người) 2. Phong cách (cá nhân,thời trang…) | ||
20 | (~に)じしんがある | (~に)自信がある | TỰ TIN | Có tự tin về ~ |
21 | しせい | 姿勢 | TƯ THẾ | 1. Tư thế 2. Thái độ (đối với việc gì) |
22 | 正しい姿勢で座る | CHÍNH – TƯ THẾ - TỌA | Ngồi đúng tư thế | |
23 | 姿勢を低くする | TƯ THẾ - ĐÊ | Hạ thấp tư thế | |
24 | 勉強に対する姿勢 | MIỄN CƯỜNG- ĐỐI – TƯ THẾ | Thái độ đối với việc học | |
25 | 仕事に対する姿勢 | SĨ SỰ - ĐỐI – TƯ THẾ | Tháu đội đối với công việc | |
26 | みっともない | 1. Bộ dạng khó coi; 2. Mất thể diện | ||
27 | りょう | 量 | LƯỢNG | Lượng |
28 | せいげんする | 制限する | CHẾ HẠN | Hạn chế |
29 | がいしょくする | 外食する | NGOẠI THỰC | Ăn ngoài |
30 | カロリー | Calo | ||
31 | たいりょくをつける | 体力をつける | THỂ LỰC | Rèn luyện thể lực, tăng cường thể lực |
32 | たいそうする | 体操する | THỂ THAO | Tập thể dục |
33 | ぜんしん | 全身 | TOÀN THÂN | Toàn thân |
34 | きんにく | 筋肉 | CÂN NHỤC | Cơ bắp |
35 | 6パック / シックスパック | (cơ bụng) 6 múi | ||
36 | あせ | 汗 | HÃN | Mồ hôi |
37 | あせをかく | 汗をかく | HÃN | Đổ mồ hôi |
38 | いきがくるしい | 息が苦しい | TỨC – KHỔ | Khó thở |
39 | いきぐるしい | 息苦しい | TỨC – KHỔ | |
40 | ちゅうねんになる | 中年になる | TRUNG NIÊN | Bước vào tuổi trung niên |
41 | ふだん(から) | 普段(から) | PHỔ ĐOẠN | Thường xuyên, luôn luôn (diễn tả thói quen) |
42 | きんえん | 禁煙 | CẤM YÊN | Cấm hút thuốc |
43 | きんえんせき | 禁煙席 | CẤM YÊN TỊCH | Chỗ ngồi cấm hút thuốc |
44 | きつえん | 喫煙 | KHIẾT YÊN | Hút thuốc |
45 | きつえんせき | 喫煙席 | KHIẾT YÊN TỊCH | Chỗ ngồi được hút thuốc |
46 | ないしょ(で~) | 内緒(で~) | NỘI TỰ | Giữ bí mật, làm gì một cách bí mật |
47 | たばこ | 煙草 | YÊN THẢO | Thuốc lá |
48 | むだ | 無駄 | VÔ ĐÀ | Lãng phí, vô ích |
49 | いしがつよい | 意志が強い | Ý CHÍ – CƯỜNG | Ý chí mạnh mẽ |
50 | えいきょうをあたえる | 影響を与える | ẢNH HƯỞNG – DỰ | Gây ra ảnh hưởng |
51 | ヨガ | Yoga | ||
52 | ジョギング | Chạy bộ (thể thao) | ||
53 | ウォーキング | Đi bộ | ||
54 | ダイエット | Việc ăn kiêng với mục đích giảm cân | ||
55 | ジム | Gym |
Viết đánh giá công khai