Bài 6 : 体1:美容・健康

1 かみをのばす 髪の伸ばす PHÁT - THÂN  Duỗi tóc
2 しんちょうをのばす 身長を伸ばす THÂN TRƯỜNG – THÂN Làm cho tăng chiều cao
3  かみをむすぶ 髪を結ぶ PHÁT – KẾT  Buộc tóc
4 びよういん 美容院 MỸ DUNG VIỆN  Tiệm Tiệm làm tóc nữ, tiệm làm đẹp (chủ yếu làm tóc)
5 びようしつ 美容室 MỸ DUNG THẤT
6 りよういん 理容院 LÍ DUNG VIỆN Tiệm cắt tóc nam
7 りようしつ 理容室 LÍ DUNG THẤT
8 ヘアサロン     Tiệm làm tóc
9 ふんいき 雰囲気 PHÂN VI KHÍ 1.     Bầu không khí; 2.     Thần thái, phong thái, khí chất
10 落ち着いた雰囲気 LẠC – TRƯỚC – PHÂN VI KHÍ Bầu không khí yên tĩnh, tĩnh lặng
11  しわ      Nếp nhăn
12 しみ 染み NHIỄM Các vết thâm, nám (đốm đen, tối màu trên da nói chung)
13  はだ  Làn da
14 クリームをぬる クリームを塗る ĐỒ  Bôi kem
15  まったく~ない      Hoàn toàn không ~
16  こうか 効果 HIỆU QUẢ  Hiệu quả
17  けしょうがこい 化粧が濃い HÓA TRANG  -NỒNG  Trang điểm đậm
18  けしょうがうすい 化粧が薄い HÓA TRANG – BẠC  Trang điểm nhẹ
19  スタイル     1.     Dáng (người)   2.   Phong cách (cá nhân,thời trang…) 
20  (~に)じしんがある (~に)自信がある TỰ TIN  Có tự tin về ~
21  しせい 姿勢 TƯ THẾ 1.   Tư thế   2. Thái độ (đối với việc gì)
22 正しい姿勢で座る CHÍNH – TƯ THẾ - TỌA Ngồi đúng tư thế
23 姿勢を低くする TƯ THẾ - ĐÊ Hạ thấp tư thế
24 勉強に対する姿勢 MIỄN CƯỜNG- ĐỐI – TƯ THẾ Thái độ đối với việc học
25 仕事に対する姿勢 SĨ SỰ - ĐỐI – TƯ THẾ Tháu đội đối với công việc
26  みっともない     1.     Bộ dạng khó coi; 2.     Mất thể diện
27  りょう LƯỢNG Lượng
28  せいげんする 制限する CHẾ HẠN  Hạn chế
29  がいしょくする 外食する NGOẠI THỰC  Ăn ngoài
30  カロリー      Calo
31  たいりょくをつける 体力をつける THỂ LỰC  Rèn luyện thể lực, tăng cường thể lực
32  たいそうする 体操する THỂ THAO  Tập thể dục
33  ぜんしん 全身 TOÀN THÂN Toàn thân
34  きんにく 筋肉 CÂN NHỤC  Cơ bắp
35 6パックシックスパック   (cơ bụng) 6 múi
36  あせ HÃN  Mồ hôi
37 あせをかく 汗をかく HÃN Đổ mồ hôi
38  いきがくるしい 息が苦しい TỨC – KHỔ  Khó thở
39 いきぐるしい 息苦しい TỨC – KHỔ
40  ちゅうねんになる 中年になる TRUNG NIÊN  Bước vào tuổi trung niên
41  ふだん(から) 普段(から) PHỔ ĐOẠN  Thường xuyên, luôn luôn (diễn tả thói quen)
42 きんえん 禁煙 CẤM YÊN  Cấm hút thuốc
43 きんえんせき 禁煙席 CẤM YÊN TỊCH Chỗ ngồi cấm hút thuốc
44 きつえん 喫煙 KHIẾT YÊN Hút thuốc
45 きつえんせき 喫煙席 KHIẾT YÊN TỊCH Chỗ ngồi được hút thuốc
46  ないしょ(で~) 内緒(で~) NỘI TỰ  Giữ bí mật, làm gì một cách bí mật
47  たばこ 煙草 YÊN THẢO  Thuốc lá
48  むだ 無駄 VÔ ĐÀ  Lãng phí, vô ích
49  いしがつよい 意志が強い Ý CHÍ – CƯỜNG  Ý chí mạnh mẽ
50  えいきょうをあたえる 影響を与える ẢNH HƯỞNG – DỰ  Gây ra ảnh hưởng
51  ヨガ      Yoga
52  ジョギング     Chạy bộ (thể thao)
53 ウォーキング     Đi bộ
54 ダイエット     Việc ăn kiêng với mục đích giảm cân
55  ジム     Gym