1 |
めし |
飯 |
PHẠN |
cơm (cách nói suồng sã) |
2 |
くいます |
食います |
THỰC |
ăn
(cách nói suồng sã) |
3 |
かじます |
|
|
cắn (đứt) (dùng răng cửa) |
4 |
~を口にふくみます |
~を口に含みます |
KHẨU HÀM |
ngậm
~ trong mồm |
5 |
しゃぶる |
|
|
Mút (kẹo mút: 棒付き飴) |
6 |
あじわいます |
味わいます |
VỊ |
nếm,
thưởng thức |
7 |
かおり |
香り |
HƯƠNG |
mùi hương, hương thơm |
8 |
かぐ |
嗅ぎます |
KHỨU |
ngửi |
9 |
しょくよく(がある/ない) |
食欲 |
THỰC DỤC |
(có/ không có)cảm giác thèm ăn |
10 |
ゆのみ |
湯飲み (湯呑み) |
THANG ẨM |
chén
trà |
11 |
おぼん |
お盆 |
BỒN |
cái khay đựng thức ăn (dùng trong bữa
ăn) |
12 |
トレー |
|
|
cái
khay (nông) |
13 |
えいよう |
栄養 |
VINH DƯỠNG |
dinh dưỡng |
14 |
しょうか |
消化 |
TIÊU HÓA |
tiêu
hóa |
15 |
いにもたれる |
胃にもたれる |
VỊ |
nặng bụng, ăn không tiêu |
16 |
えんかい |
宴会 |
YẾN HỘI |
yến
tiệc, tiệc |
17 |
かんげいかい |
歓迎会 |
HOAN NGHÊNH
HỘI |
tiệc tiếp đón |
18 |
そうべつかい |
送別会 |
TỐNG BIỆT HỘI |
tiệc
chia tay |
19 |
おさけをつぐ
をそそぐ |
お酒をつぐ を注ぐ |
TỬU CHÚ |
rót rượu |
20 |
すすめる |
勧める |
KHUYẾN |
giới
thiệu, gợi ý, mời,mời chào,… |
21 |
ひやす |
冷やす |
LÃNH |
làm lạnh, ướp lạnh |
22 |
あたためる |
温める |
ÔN |
làm
nóng, hâm nóng |
23 |
よう |
酔う |
TÚY |
say rượu, say xe |
24 |
|
頭痛 |
ĐẦU THỐNG |
đau
đầu |
25 |
はきけがする |
吐き気がする |
THỔ KHÍ |
buồn nôn |
26 |
はく |
吐く |
THỔ |
Nôn, ói, nôn mửa |
27 |
おうと |
嘔吐 |
ẨU THỔ |
|
28 |
めまいがする |
|
|
chóng mặt |
29 |
いしきをうしなう |
意識を失う |
Ý THỨC THẤT |
mất
ý thức, bất tỉnh |
30 |
よいをさます |
酔いを覚ます |
TÚY GIÁC |
tỉnh rượu |
31 |
よいがさめる |
酔いが覚める |
TÚY GIÁC |
|
32 |
酔っ払いをうちに帰す |
|
cho
người say rượu về nhà |
|
33 |
つまむ |
摘まむ |
TRÍCH |
gắp( bằng đũa), nắm, nhúp, bóp (bằng đầu ngón tay) |
34 |
ぜいたく(な) |
贅沢(な) |
CHUẾ TRẠCH |
xa
hoa, xa xỉ, sang chảnh |
35 |
そまつ(な) |
粗末(な) |
THÔ MẠT |
đạm bạc, sơ sài, đơn giản, mộc mạc,.. |
36 |
しつが(いい/わるい) |
質 |
CHẤT |
chất
lượng tốt/ xấu |
37 |
きちょう(な) |
貴重(な) |
QUÝ TRỌNG |
quý giá, quý báu, đáng quý, quý hiếm |
38 |
きちょうひん |
貴重品 |
QUÝ TRỌNG PHẨM |
đồ
quý, đồ đắt tiền (tiền bạc, trang sức,…) vàng bạc tư trang |
39 |
しんせん(な) |
新鮮(な) |
THÂN TIÊN |
tươi, mới, tươi sống,… |
40 |
てんねん |
天然(な) |
THIÊN NHIÊN |
thiên
nhiên |
41 |
にほんさん |
日本産 |
NHẤT BẢN SẢN |
nông, thủy sản,… Nhật |
42 |
げんさん |
原産 |
NGUYÊN SẢN |
nguồn
gốc, xuất sứ(nông sản) |
43 |
ちょうみりょう |
調味料 |
ĐIỀU VỊ LIỆU |
gia vị (muối, đường,…) |
44 |
こうしんりょう |
香辛料 |
HƯƠNG TÂN LIỆU |
hương
liệu (hạt tiêu, quế,…) |
45 |
しおからい |
塩辛い |
DIÊM TÂN |
mặn (một số địa phương dùng từ 辛い) |
46 |
しょっぱい |
|
|
|
47 |
すっぱい |
酸っぱい |
TOAN |
chua |
48 |
さっぱり |
|
|
1.vị thanh |
|
2. hoàn toàn không. (さっぱりわからない) |
|||
49 |
しつこい |
|
|
1.(đồ
ăn) béo ngậy, đậm, nồng,… (hơi mang nghĩa tiêu cực, chỉ đồ ăn không ngon) |
|
2.
cứng đầu, cố chấp, ngoan cố, bảo thủ, … |
|||
50 |
くどい |
|
|
1. (màu sắc/ mùi vị) quá đậm,không hài
hòa |
|
2.(câu chuyện,…)dài dòng |
|||
51 |
このみ |
好み |
HẢO |
sở
thích, ý thích, gu… |
52 |
にがて |
苦手 |
KHỔ THỦ |
kém, dở, không thích, không ưa |
53 |
すきずき |
好き好き |
HẢO |
theo
ý thích, theo sở thích của từng người |
54 |
すききらいががある/ない |
好き嫌い |
HẢO HIỀM |
kén ăn/ không kén ăn |
55 |
わしょく |
和食 |
HOÀ THỰC |
món
ăn Nhật |
56 |
ようしょく |
洋食 |
DƯƠNG THỰC |
món Tây |
57 |
わふう |
和風 |
HÒA PHONG |
kiểu
Nhật |
58 |
ようふう |
洋風 |
DƯƠNG
PHONG |
kiểu Tây |
59 |
あじつけ |
味付け |
VỊ PHÓ |
nêm
nếm gia vị |
60 |
ぎょうれつ |
行列 |
HÀNH LIỆT |
hàng ( xếp hàng 行列に並ぶ) |
61 |
~をくわえる ~がくわわる |
~を加える ~が加わる |
GIA |
thêm
vào, ~ thêm |
ついかする |
追加する |
GIA TĂNG |
||
62 |
ほぞんりょう |
保存料 |
BẢO TỒN LIỆU |
chất bảo quản |
63 |
ちゅうかふう |
中華風 |
TRUNG HOA PHONG |
món
ăn kiểu Trung Hoa |
64 |
げんだいふう |
現代風 |
|
(món ăn) kiểu hiện đại |
65 |
よほど |
余程 |
DƯ TRÌNH |
nhiều,
lắm |
66 |
よっぽど |
(dùng trong văn nói) |
|
|
67 |
あらためて |
改めて |
CẢI |
lại lần nữa, thêm lần nữa |
68 |
しきりに |
|
|
liên
tục, không ngừng (=何度も) |
69 |
いくら~ても |
|
|
cho dù V thế nào thì cũng vẫn ~ |
Viết đánh giá công khai