Bài 4 : (trang 14,15) 2章 生活 1課:食生活

1

めし

PHẠN

cơm (cách nói suồng sã)

2

くいます

食います

THỰC

ăn (cách nói suồng sã)

3

かじます

 

 

cắn (đứt) (dùng răng cửa)

4

~を口にふくみます

~を口に含みます

KHẨU HÀM

ngậm ~ trong mồm

5

しゃぶる

 

 

t (kẹo mút: 棒付(ぼうつ)(あめ))

6

あじわいます

味わいます

VỊ

nếm, thưởng thức

7

かおり

香り

HƯƠNG

mùi hương, hương thơm

8

かぐ

嗅ぎます

KHỨU

ngửi

9

しょくよく(がある/ない)

食欲

THỰC DỤC

(có/ không có)cảm giác thèm ăn

10

ゆのみ

湯飲み

(湯呑み)

THANG ẨM

chén trà

11

おぼん

お盆

BỒN

cái khay đựng thức ăn (dùng trong bữa ăn)

12

トレー

 

 

cái khay (nông)

13

えいよう

栄養

VINH DƯỠNG

dinh dưỡng

14

しょうか

消化

TIÊU HÓA

tiêu hóa

15

いにもたれる

胃にもたれる

VỊ

nặng bụng, ăn không tiêu

16

えんかい

宴会

YẾN HỘI

yến tiệc, tiệc

17

かんげいかい

歓迎会

HOAN NGHÊNH HỘI

tiệc tiếp đón

18

そうべつかい

送別会

TỐNG BIỆT HỘI

tiệc chia tay

19

おさけをつぐ

      そそぐ

お酒をつぐ

 を注ぐ

TỬU CHÚ

rót rượu

20

すすめる

勧める

KHUYẾN

giới thiệu, gợi ý, mời,mời chào,…

21

ひやす

冷やす

LÃNH

làm lạnh, ướp lạnh

22

あたためる

温める

ÔN

làm nóng, hâm nóng

23

よう

酔う

TÚY

say rượu, say xe

24

つう

頭痛

ĐẦU THỐNG

đau đầu

25

はきけがする

吐き気がする

THỔ KHÍ

buồn nôn

26

はく

吐く

THỔ

Nôn, ói, nôn mửa

27

おうと

嘔吐

ẨU THỔ

28

めまいがする

 

 

chóng mặt

29

いしきうしなう

意識を失う

Ý THỨC THẤT

mất ý thức, bất tỉnh

30

よいをさます

酔いを覚ます

TÚY GIÁC

tỉnh rượu

31

 よいがさめる

酔いが覚める

TÚY GIÁC

32

酔っ払いをうちに(かえ)

 

cho người say rượu về nhà

33

つまむ

摘まむ

TRÍCH

gắp( bằng đũa), nắm, nhúp, bóp  (bằng đầu ngón tay)

34

ぜいたく()

贅沢()

CHUẾ TRẠCH

xa hoa, xa xỉ, sang chảnh

35

そまつ()

粗末()

THÔ MẠT

đạm bạc, sơ sài, đơn giản, mộc mạc,..

36

しつが(いい/わるい)

CHẤT

chất lượng tốt/ xấu

37

きちょう()

貴重()

QUÝ TRỌNG

quý giá, quý báu, đáng quý, quý hiếm

38

きちょうひん

貴重品

QUÝ TRỌNG PHẨM

đồ quý, đồ đắt tiền (tiền bạc, trang sức,…) vàng bạc tư trang

39

しんせん(な)

新鮮(な)

THÂN TIÊN

tươi, mới, tươi sống,…

40

てんねん

天然(な)

THIÊN NHIÊN

thiên nhiên

41

にほんさん

日本産

NHẤT BẢN SẢN

nông, thủy sản,… Nhật

42

げんさん

原産

NGUYÊN SẢN

nguồn gốc, xuất sứ(nông sản)

43

 ちょうみりょう

調味料

ĐIỀU VỊ LIỆU

gia vị (muối, đường,…)

44

こうしんりょう

香辛料

HƯƠNG TÂN LIỆU

hương liệu (hạt tiêu, quế,…)

45

しおからい

塩辛い

DIÊM TÂN

mặn

(một số địa phương dùng từ (から))

46

しょっぱい

 

 

47

すっぱい

酸っぱい

TOAN

chua

 

48

さっぱり

 

 

1.vị thanh

 

2. hoàn toàn không.

(さっぱりわからない)

 

49

しつこい

 

 

1.(đồ ăn) béo ngậy, đậm, nồng,… (hơi mang nghĩa tiêu cực, chỉ đồ ăn không ngon)

 

2. cứng đầu, cố chấp, ngoan cố, bảo thủ, …

 

50

くどい

 

 

1. (màu sắc/ mùi vị) quá đậm,không hài hòa

 

2.(câu chuyện,…)dài dòng

51

このみ

好み

HẢO

sở thích, ý thích, gu…

52

にがて

苦手

KHỔ THỦ

kém, dở, không thích, không ưa

53

すきずき

好き好き

HẢO

theo ý thích, theo sở thích của từng người

54

すききらいががある/ない

好き嫌い

HẢO HIỀM

kén ăn/ không kén ăn

55

わしょく

和食

HOÀ THỰC

món ăn Nhật

56

ようしょく

洋食

DƯƠNG THỰC

món Tây

57

わふう

和風

HÒA PHONG

kiểu Nhật

58

ようふう

洋風

DƯƠNG PHONG

kiểu Tây

59

あじつけ

味付け

VỊ PHÓ

nêm nếm gia vị

60

ぎょうれつ

行列

HÀNH LIỆT

hàng ( xếp hàng 行列に並ぶ)

61

~をくわえる

~がくわわる

~を加える

~が加わる

GIA

thêm vào, ~ thêm

ついかする

追加する

GIA TĂNG

62

ほぞんりょう

保存料

BẢO TỒN LIỆU

chất bảo quản

63

ちゅうかふう

中華風

TRUNG HOA PHONG

món ăn kiểu Trung Hoa

64

げんだいふう

現代風

 

(món ăn) kiểu hiện đại

65

よほど

余程 

DƯ TRÌNH

nhiều, lắm

66

よっぽど

(dùng trong văn nói) 

 

67

あらためて

改めて

CẢI

lại lần nữa, thêm lần nữa

68

しきりに

 

 

liên tục, không ngừng

(=何度も)

69

いくら~ても

 

 

cho dù V thế nào thì cũng vẫn ~