1 |
いふく |
衣服 |
Y PHỤC |
y phục |
|
2 |
けいと |
毛糸 |
MAO MỊCH |
len,
sợi len |
|
3 |
あむ |
編む |
BIÊN |
đan |
|
4 |
ミシン |
|
|
máy
khâu |
|
5 |
ぬう |
縫う |
PHÙNG |
khâu vá (ぬいぐるみ: gấu
bông) |
|
6 |
がら |
柄 |
BÍNH |
hoa
văn, họa tiết |
|
7 |
もよう |
模様 |
MÔ DẠNG |
||
8 |
ちらかる |
散らかる |
TẢN |
rơi vãi, lung tung, bừa bộn |
|
9 |
どける |
退ける |
THOÁI |
di
chuyển, di dời (đồ vật) ra chỗ khác |
|
10 |
ほこり |
埃 |
AI |
bụi |
|
11 |
ほうきではく |
ほうきで掃く |
TẢO |
quét
bằng chổi |
|
12 |
ふきん |
布巾 |
BỐ CÂN |
khăn lau |
|
13 |
ふく |
拭く |
THỨC |
lau |
|
14 |
ぞうきん |
雑巾 |
TẠP CÂN |
giẻ
lau |
|
15 |
しぼる |
絞る |
GIẢO |
vắt ( giẻ lau, khăn…) ( vắt quả dùng 搾る) |
|
16 |
ぴかぴか |
|
|
sáng
bóng, sáng loáng |
|
17 |
せいりする |
整理する |
CHỈNH
LÝ |
dọn dẹp, sắp xếp (bỏ đi những thứ không cần thiết và sắp
xếp lại gọn gàng) |
|
18 |
うらがえす |
裏返す |
LÝ PHẢN |
lộn
(áo, quần), (đổi
mặt trước với mặt sau, mặt trái với mặt phải) |
|
19 |
ほす |
干す |
CAN |
phơi khô làm khô, hong khô |
|
20 |
かわかす |
乾かす |
CAN/KIỀN |
||
21 |
たたむ |
畳む |
ĐIỆP |
gấp,
gập ( quần áo, chăn mền…) |
|
22 |
ちぢむ |
縮む |
SÚC |
co rút lại, bị co lại, … |
|
23 |
しわをのばす |
しわを伸ばす |
THÂN |
làm
cho phẳng nếp nhăn, là phẳng, kéo phẳng |
|
24 |
ハンガー |
|
|
móc treo quần áo |
|
25 |
つるす |
吊るす |
ĐIẾU |
treo
(quần áo) lên móc |
|
26 |
すいじ |
炊事 |
XUY SỰ |
việc bếp núc, nấu nướng |
|
27 |
こんだて |
献立 |
HIẾN LẬP |
thực
đơn (cho bữa ăn hàng ngày) |
|
28 |
ゆでる |
茹でる |
NHỪ |
luộc |
|
29 |
むす |
蒸す |
CHƯNG |
hấp |
|
30 |
むしりょうり |
蒸し料理 |
CHƯNG
LIỆU LÝ |
đồ hấp, món hấp |
|
31 |
あげる |
揚げる |
DƯƠNG |
chiên,
rán (dùng nhiều dầu) |
|
32 |
いる |
煎る |
TIÊN |
rang (素煎りピーナッツ) |
|
33 |
ごはんをたく |
ご飯を炊く |
PHẠN XUY |
nấu
cơm, cắm cơm |
|
34 |
ねっする |
熱する |
NHIỆT |
làm nóng (chảo) |
|
35 |
加熱する |
加熱する |
GIA
NHIỆT |
||
36 |
~をにる ~がにえる |
~を煮る ~が煮える |
CHỬ |
nấu,
đun |
|
37 |
にこむ |
煮込む |
CHỬ (VÀO) |
ninh, hầm (cho nhừ) |
|
38 |
~をこがす/がこげる |
~を焦がす/~が焦げる |
TIÊU |
làm
cháy/ bị cháy, làm khê (đồ ăn) |
|
39 |
たまごをとく |
卵を溶く |
NOÃN DUNG |
đánh trứng |
|
40 |
たまごをわる |
卵を割る |
NOÃN CÁT |
đập
trứng, tách vỏ trứng |
|
41 |
とかす |
溶かす |
DUNG |
làm tan, làm cho chảy ra |
|
42 |
できあがり |
出来上がる |
XUẤT LAI THƯỢNG |
làm
xong, hoàn thành |
|
43 |
しあがり |
仕上がる |
SĨ THƯỢNG |
||
44 |
できたてのりょうり |
出来立ての料理 |
|
đồ ăn vừa mới nấu xong |
|
|
Vます+たて: vừa V xong (còn tươi mới, nóng hổi…) しぼりたて:vừa vắt xong ;焼きたて:vừa nướng
xong ; 揚げたてvừa chiên xong 炊きたてのご飯:Cơm vừa nấu xong |
||||
45 |
そうこ |
倉庫 |
THƯƠNG KHỐ |
nhà
kho, kho |
|
46 |
びんにせんをする |
瓶に栓をする |
BÌNH
XUYÊN |
đậy nắp chai |
|
47 |
かびがはえる |
かびが生える |
SINH |
nấm
mốc mọc |
|
48 |
くさる |
腐る |
HỦ |
đồ ăn bị ôi, thiu |
|
49 |
ふくをきせる |
服を着せる |
PHỤC TRỨ |
mặc
áo cho (con) |
|
50 |
なでる |
撫でる |
PHỦ |
xoa (đầu) |
|
51 |
だく |
抱く |
BÃO |
bế,
ôm |
|
52 |
だっこする |
抱っこする |
BÃO |
||
53 |
せおう |
背負う |
BỐI PHỤ |
cõng, địu |
|
54 |
おんぶする |
|
|
||
55 |
こどもを/にかまう |
子どもを/に構う |
CẤU |
quan
tâm chăm sóc con cái |
|
56 |
こどもがあばれる |
子どもが暴れる |
BẠO |
con/ đứa trẻ quậy phá, làm loạn lên,…. |
|
57 |
~をこぼす |
|
làm
đổ (nước) |
||
58 |
~がこぼれる |
|
|
(nước) đổ |
|
59 |
みずたまもよう |
水玉模様 |
THỦY NGỌC MÔ DẠNG |
họa
tiết chấm bi |
|
60 |
しまもよう |
縞模様 |
CỰU MÔ DẠNG |
họa tiết kẻ sọc |
|
61 |
はながら |
花柄 |
HOA BÍNH |
họa
tiết hoa |
|
62 |
ひっくりかえす |
ひっくり返す |
PHẢN |
lật lại, lật ngược,lật úp … (lật mặt
trên xuống dưới hoặc dưới lên trên) |
|
63 |
せめて |
|
|
ít
nhất, tối thiểu |
|
64 |
かえって |
|
|
ai ngờ, dè đâu ( trái với dự đoán) |
|
65 |
あらかじめ |
予め |
DỰ |
trước
tiên, trước hết |
|
66 |
ぐっと |
|
|
1. hơn hẳn (thay đổi) 2.(làm động tác gì một cách nhanh,
mạnh, dứt khoát) |
|
Viết đánh giá công khai