This website uses cookies to personalize content and analyse traffic in order to offer you a better experience. Chính sách cookie

Chấp nhận
Bài 6 : (trang22,23) 2章 生活 3課:健康

1

体の調子をくずす

体の調子を崩す

TỂ ĐIỀU TỬ BẰNG

làm cho tình trạng cơ thể rối loạn, gây hại cơ thể, làm hại sức khỏe

2

びょうきにかかる

病気にかかる 

 

mắc bệnh

3

でんせんする

伝染する

TRUYỀN NHIỄM

lây bệnh, lây nhiễm, truyền nhiễm  (=(うつ))

4

こっせつ

骨折

CỐT THIẾT

gẫy xương

5

けつあつ

血圧

HUYẾT ÁP

huyết áp

6

こうけつあつ

ていけつあつ

高血圧

低血圧

CAO HUYẾT ÁP

ĐÊ HUYẾT ÁP

huyết áp cao

huyết áp thấp

7

たまる

溜まる

LƯU

(mệt mỏi, căng thẳng, stress,…) tích lại, ứ lại, dồn lại,…

8

もむ

揉む

NHU

xóa bóp, bóp

9

しらが

白髪

BẠCH PHÁT

tóc bạc

10

ぬける

抜ける

BẠT

(tóc, răng…) rụng

11

あしくびをひねる

足首をひねる

TÚC THỦ

trật cổ chân, trẹo chân

12

あしくびをねじる

足首をねじる

 

13

ほうたいをまく

包帯をまく

BAO ĐỚI

cuốn băng, băng bó (vết thương)

14

くすりがきく

薬が効く

DƯỢC HIỆU

thuốc có tác dụng, hiệu quả

15

しょうじょう

症状

CHỨNG TRẠNG

triệu chứng bệnh

16

ぜんしん

全身

TOÀN THÂN

toàn thân

17

ふるえる

震える

CHẤN

run rẩy

18

かおがあおじろい

顔が青白い

NHAN THANH BẠCH

mặt tái xanh

19

あしがしびれる

足がしびれる

TÚC

tê chân

20

やっきょく

薬局

DƯỢC CỤC

hiệu thuốc (cần có đơn thuốc)

21

かんじゃ

患者

HOẠN GIẢ

người bệnh

22

しんさつする

診察する

CHẨN SÁT

khám bệnh

23

しんだんする

診断する

CHẨN ĐOÁN

chẩn đoán bệnh

24

ないか

内科

NỘI KHOA

khoa nội

25

げか

外科

NGOẠI KHOA

khoa ngoại

26

かんびょうする

看病する

KHÁN BỆNH

chăm nom người bệnh

27

あかちゃんがはう

赤ちゃんがはう

XÍCH

em bé bò

28

かびにもたれる

壁にもたれる

BÍCH

dựa vào tường

29

ゆかにしゃがむ

床にしゃがむ

SÀNG

ngồi xổm xuống nền

30

いすにこしかける

椅子に腰かける

Y TỬ YÊU

dựa lưng vào ghế

31

いすからたちあがる

椅子から立ち上がる

Y TỬ LẬP THƯỢNG

đứng lên khỏi ghế

32

よぶん

余分

DƯ PHẦN

thừa (thừa ra trên mức cần thiết, ví dụ thừa dinh dưỡng)

33

よぼうする

予防する

DỰ PHÒNG

phòng, ngừa

34

てきど

適度

THÍCH ĐỘ

mức độ vừa phải, điều độ

35

きゅうようをとる

休養を取る

HƯU DƯỠNG

nghỉ dưỡng, tĩnh dưỡng

36

しょうどくする

消毒する

TIÊU ĐỘC

khử trùng, khử khuẩn

37

えいせいてき

衛生的

VỆ SINH ĐÍCH

tính vệ sinh

38

てつやする

徹夜する

TRIỆT DẠ

thức suốt đêm, thức trắng đêm

39

すいみんぶそく

睡眠不足

THỤY MIÊN BẤT TÚC

thiếu ngủ

40

くしゃみ

 

 

hắt xì

41

しゃっくり

 

 

nấc cụt

42

ふきそくなせいかつ

不規則な生活

BẤT QUY TẮC SINH HOẠT

sinh hoạt không điều độ

43

へいきんじゅみょう

平均寿命

BÌNH QUÂN THỌ MỆNH

tuổi thọ trung bình

44

びよう

美容

MỸ DUNG

dung nhan, nhan sắc

45

はだがあれる

肌が荒れる

CƠ HOANG

da khô ráp

46

かみそり

 剃刀

THỂ ĐAO

dao cạo râu

47

ひげをそる

 ひげを剃る

THỂ

cạo râu

48

かみをとく/とかす

髪をとく/とかす

PHÁT

chải tóc

49

こうカロリー

高カロリー

CAO

nhiều calo

50

うんどうぶそく

運動不足

VẬN ĐỘNG BẤT TÚC

thiếu vận động

51

いちおう

一応

NHẤT ỨNG

1.tạm thời, trước mắt thì…

2. để cho chắc thì, để đề phòng thì…

3. ở một mức độ nào đó, tàm tạm,…

52

とうぶん

当分

ĐƯƠNG PHẦN

một thời gian (=しばらく)

53

たちまち

 

 

Ngay lập tức, tức thì, loáng 1 cái

54

いまに

今に

KIM

chẳng mấy chốc, ngay thôi