体の調子をくずす |
体の調子を崩す |
TỂ ĐIỀU TỬ BẰNG |
làm cho tình
trạng cơ thể rối loạn, gây hại cơ thể, làm hại sức khỏe |
|
2 |
びょうきにかかる |
病気にかかる |
|
mắc
bệnh |
3 |
でんせんする |
伝染する |
TRUYỀN NHIỄM |
lây bệnh,
lây nhiễm, truyền nhiễm (=移る) |
4 |
こっせつ |
骨折 |
CỐT THIẾT |
gẫy xương |
5 |
けつあつ |
血圧 |
HUYẾT ÁP |
huyết áp |
6 |
こうけつあつ ていけつあつ |
高血圧 低血圧 |
CAO
HUYẾT ÁP ĐÊ
HUYẾT ÁP |
huyết áp cao huyết áp thấp |
7 |
たまる |
溜まる |
LƯU |
(mệt mỏi,
căng thẳng, stress,…) tích lại, ứ lại, dồn lại,… |
8 |
もむ |
揉む |
NHU |
xóa bóp, bóp |
9 |
しらが |
白髪 |
BẠCH PHÁT |
tóc bạc |
10 |
ぬける |
抜ける |
BẠT |
(tóc, răng…) rụng |
11 |
あしくびをひねる |
足首をひねる |
TÚC THỦ |
trật cổ
chân, trẹo chân |
12 |
あしくびをねじる |
足首をねじる |
|
|
13 |
ほうたいをまく |
包帯をまく |
BAO ĐỚI |
cuốn băng, băng bó (vết thương) |
14 |
くすりがきく |
薬が効く |
DƯỢC HIỆU |
thuốc có tác
dụng, hiệu quả |
15 |
しょうじょう |
症状 |
CHỨNG TRẠNG |
triệu chứng bệnh |
16 |
ぜんしん |
全身 |
TOÀN THÂN |
toàn thân |
17 |
ふるえる |
震える |
CHẤN |
run rẩy |
18 |
かおがあおじろい |
顔が青白い |
NHAN THANH BẠCH |
mặt tái xanh |
19 |
あしがしびれる |
足がしびれる |
TÚC |
tê chân |
20 |
やっきょく |
薬局 |
DƯỢC CỤC |
hiệu thuốc
(cần có đơn thuốc) |
21 |
かんじゃ |
患者 |
HOẠN GIẢ |
người bệnh |
22 |
しんさつする |
診察する |
CHẨN SÁT |
khám bệnh |
23 |
しんだんする |
診断する |
CHẨN ĐOÁN |
chẩn đoán bệnh |
24 |
ないか |
内科 |
NỘI KHOA |
khoa nội |
25 |
げか |
外科 |
NGOẠI KHOA |
khoa ngoại |
26 |
かんびょうする |
看病する |
KHÁN BỆNH |
chăm nom
người bệnh |
27 |
あかちゃんがはう |
赤ちゃんがはう |
XÍCH |
em bé bò |
28 |
かびにもたれる |
壁にもたれる |
BÍCH |
dựa vào
tường |
29 |
ゆかにしゃがむ |
床にしゃがむ |
SÀNG |
ngồi xổm xuống nền |
30 |
いすにこしかける |
椅子に腰かける |
Y TỬ YÊU |
dựa lưng vào
ghế |
31 |
いすからたちあがる |
椅子から立ち上がる |
Y TỬ LẬP
THƯỢNG |
đứng lên khỏi ghế |
32 |
よぶん |
余分 |
DƯ PHẦN |
thừa (thừa
ra trên mức cần thiết, ví dụ thừa dinh dưỡng) |
33 |
よぼうする |
予防する |
DỰ PHÒNG |
phòng, ngừa |
34 |
てきど |
適度 |
THÍCH ĐỘ |
mức độ vừa
phải, điều độ |
35 |
きゅうようをとる |
休養を取る |
HƯU DƯỠNG |
nghỉ dưỡng, tĩnh dưỡng |
36 |
しょうどくする |
消毒する |
TIÊU ĐỘC |
khử trùng,
khử khuẩn |
37 |
えいせいてき |
衛生的 |
VỆ SINH ĐÍCH |
tính vệ sinh |
38 |
てつやする |
徹夜する |
TRIỆT DẠ |
thức suốt
đêm, thức
trắng đêm |
39 |
すいみんぶそく |
睡眠不足 |
THỤY MIÊN
BẤT TÚC |
thiếu ngủ |
40 |
くしゃみ |
|
|
hắt xì |
41 |
しゃっくり |
|
|
nấc cụt |
42 |
ふきそくなせいかつ |
不規則な生活 |
BẤT QUY TẮC SINH HOẠT |
sinh hoạt
không điều độ |
43 |
へいきんじゅみょう |
平均寿命 |
BÌNH QUÂN
THỌ MỆNH |
tuổi thọ trung bình |
44 |
びよう |
美容 |
MỸ DUNG |
dung nhan,
nhan sắc |
45 |
はだがあれる |
肌が荒れる |
CƠ HOANG |
da khô ráp |
46 |
かみそり |
剃刀 |
THỂ ĐAO |
dao cạo râu |
47 |
ひげをそる |
ひげを剃る |
THỂ |
cạo râu |
48 |
かみをとく/とかす |
髪をとく/とかす |
PHÁT |
chải tóc |
49 |
こうカロリー |
高カロリー |
CAO |
nhiều calo |
50 |
うんどうぶそく |
運動不足 |
VẬN ĐỘNG BẤT TÚC |
thiếu vận
động |
51 |
いちおう |
一応 |
NHẤT ỨNG |
1.tạm thời, trước mắt thì… |
2. để cho chắc thì, để đề phòng thì… |
||||
3. ở một mức độ nào đó, tàm tạm,… |
||||
52 |
とうぶん |
当分 |
ĐƯƠNG PHẦN |
một thời
gian (=しばらく) |
53 |
たちまち |
|
|
Ngay lập tức, tức thì, loáng 1 cái |
54 |
いまに |
今に |
KIM |
chẳng mấy
chốc, ngay thôi |
Viết đánh giá công khai