1 |
にってい |
日程 |
NHẬT TRÌNH
|
lịch trình |
2 |
プラン |
|
|
kế
hoạch |
3 |
ざせき |
座席 |
TỌA TỊCH |
chỗ ngồi |
4 |
していする |
指定する |
CHỈ ĐỊNH |
chỉ
định |
5 |
おうふく |
往復 |
VÃNG PHỤC |
khứ hồi |
6 |
かたみち |
片道 |
PHIẾN ĐẠO |
một
chiều |
7 |
こうくけん |
航空券 |
HÀNG KHÔNG
KHOÁN |
vé máy bay |
8 |
(人)とまちあわせる |
待ち合わせる |
ĐÃI HỘI |
đợi
nhau |
9 |
だんたいりょこう |
団体旅行 |
ĐOÀN THỂ
LỮ HÀNH |
du lịch theo nhóm, theo tour |
10 |
こじんりょこう |
個人旅行 |
CÁ NHÂN LỮ HÀNH |
du
lịch cá nhân, du lịch tự túc |
11 |
ひがえり |
日帰り |
NHẬT
QUY |
đi về trong ngày |
12 |
しゅくはく |
宿泊 |
TÚC BẠC |
sự
nghỉ trọ |
13 |
にはくみっか |
二泊三日 |
NHỊ BẠC
TAM NHẬT |
3 ngày 2 đêm |
14 |
べっそう |
別荘 |
BIỆT THỰ |
biệt
thự |
15 |
たいざいする |
滞在する |
TRỆ TẠI |
lưu trú |
16 |
ぜいかんをとおる |
税関を通る |
THUẾ QUAN THÔNG |
qua
cửa hải quan |
17 |
つうやく |
通訳 |
THÔNG DỊCH |
phiên dịch (dịch nói) |
18 |
めんぜいてん |
免税店 |
MIỄN THUẾ ĐIẾM |
cửa
hàng miễn thuế |
19 |
みおくる |
見送る |
KIẾN TỐNG |
tiễn, đưa tiễn |
20 |
でむかえる |
出迎える |
XUẤT NGHÊNH |
đón,
đi đón |
21 |
(お)しろ |
(お)城 |
THÀNH |
thành, thành lũy |
22 |
あと |
跡 |
TÍCH |
vết
tích, dấu vết (足跡:dấu
chân) |
23 |
ひろば |
広場 |
QUẢNG TRƯỜNG |
quảng trường |
24 |
めいしょ |
名所 |
DANH SỞ |
nơi
nổi tiếng (danh lam thắng cảnh) |
25 |
まわる |
回る |
HỒI |
đi vòng quanh, đi
xung quang |
26 |
めぐる |
巡る |
TUẦN |
đi
lòng vòng |
27 |
しゅと |
首都 |
THỦ ĐÔ |
thủ đô |
28 |
としん |
都心 |
ĐÔ TÂM |
nội
thành, trung tâm thủ đô |
29 |
ちほう |
地方 |
ĐỊA PHƯƠNG |
địa phương, tỉnh lẻ, vùng nằm xa thủ đô
hoặc thành phố lớn |
30 |
かっきのあるまち |
活気のある町 |
HOẠT KHÍ ĐINH |
thành
phố nhộn nhịp,náo nhiệt, đầy sức sống |
31 |
こんざつ |
混雑 |
HỖN TẠP |
đông đúc, đông nghẹt |
32 |
おおどおり |
大通り |
ĐẠI THÔNG |
đường
lớn, quốc lộ |
33 |
かわぞい |
川沿い |
|
ven sông |
34 |
こうつうきかん |
交通機関 |
GIAO THÔNG CƠ QUAN |
hệ
thống, phương tiện giao thông |
35 |
てつどう |
鉄道 |
THIẾT |
đường sắt |
36 |
こうそくバス |
高速バス |
CAO TỐC |
xe
buýt cao tốc |
37 |
やこうバス |
夜行バス |
DẠ HÀNH |
xe buýt chạy đêm |
38 |
モノレール |
モノレール |
|
tàu
điện chạy trên cao ở đường ray đơn |
39 |
ていりゅうじょ |
停留所 |
ĐÌNH LƯU SỞ |
điểm dừng xe,trạm dừng xe, bến xe |
40 |
みvAちにまよう |
道に迷う |
ĐẠO MÊ |
lạc
đường |
41 |
むしする |
無視する |
VÔ THỊ |
phớt lờ, bơ |
42 |
たつ |
発つ |
PHÁT |
xuất
phát, rời khỏi (nhà ga, bến xe) , khởi hành |
43 |
とうちゃく |
到着する |
ĐÁO TRƯỚC |
đến nơi, cập bến, hạ cánh |
44 |
けいゆ |
経由 |
KINH DO |
quá
cảnh |
45 |
こうつうのべんがいい |
交通の便がいい |
GIAO THÔNG
TIỆN |
giao thông thuận tiện |
46 |
せんろ |
線路 |
TUYẾN LỘ |
đường
ray tàu |
47 |
(プラット)ホーム |
|
|
nhà chờ, khu vực đợi tàu xe |
48 |
ばいてん |
売店 |
MÃI ĐIẾM |
quầy
bán hàng, ki-ốt, căng tin |
49 |
ふみきり |
踏切 |
ĐẠP THIẾT |
nơi chắn tàu, barie, chỗ đường bộ giao với đường sắt |
50 |
おうだんする |
横断する |
HOÀNH ĐOẠN |
băng
qua đường |
51 |
のぼりでんしゃ |
上り電車 |
THƯỢNG ĐIỆN
XA |
tàu hướng về Tokyo |
52 |
くだりでんしゃ |
下り電車 |
HẠ ĐIỆN XA |
tàu hướng
từ Tokyo
đi ga khác |
53 |
はっしゃする |
発車する |
PHÁT XA |
(xe buýt, xe điện)xuất phát, khởi hành |
54 |
ていしゃする |
停車する |
ĐÌNH XA |
dừng
xe |
55 |
じょうしゃする |
乗車する |
THỪA XA |
lên xe |
56 |
げしゃする |
下車する |
HẠ XA |
xuống
xe |
57 |
つうがくする |
通学する |
THÔNG HỌC |
đi học (chỉ sự đi lại từ nhà tới trường
và ngược lại) |
58 |
つうきんする |
通勤する |
THÔNG CẦN |
đi làm
(chỉ sự đi lại từ nhà tới công ty và ngược lại) |
59 |
ていきけん(ていき) |
定期券(定期) |
ĐỊNH KÌ KHOÁN |
vé tháng |
60 |
かいすうけん |
回数券 |
HỒI SỐ KHOÁN |
tập
vé, vé dùng nhiều lần |
61 |
ラッシュアワー |
|
|
giờ cao điểm |
62 |
さける |
避ける |
TỊ |
tránh,
né |
63 |
じょうきゃく |
乗客 |
THỪA KHÁCH |
hành khách |
64 |
ていいんをこえる |
定員を超える |
ĐỊNH VIÊN SIÊU |
vượt
quá số người quy định |
65 |
だんたいきょうぎ |
団体競技 |
ĐOÀN THỂ
CẠNH KĨ |
thi đấu tập thể, thể thao thi đấu theo
đội |
66 |
こじんきょうぎ |
個人競技 |
CÁ NHÂN CẠNH KĨ |
thi
đấu đơn (cá nhân) |
67 |
せんろぞい |
線路沿い |
TUYẾN LỘ
DUYÊN |
dọc đường ray tàu |
68 |
きょういくきかん |
教育機関 |
GIÁO DỤC CƠ QUAN |
hệ
thống, cơ quan giáo dục |
69 |
ロンドンはつ |
ロンドン発 |
PHÁT |
xuất phát ở London |
70 |
ロンドンゆき |
ロンドン行き |
HÀNH |
đi
London |
70 |
なかでも |
中でも |
TRỌNG |
đặc biệt là |
71 |
すでに |
既に |
KÍ |
đã,
rồi (=もう) |
72 |
なんとか |
何とか |
HÀ |
bằng cách nào đó, bằng cách này hay
cách khác |
73 |
たった |
|
|
chỉ,
mỗi ( nhấn mạnh số lượng ít) (たった1万円、たった一人、たった一時間、・・・) |
Viết đánh giá công khai