Bài 12 : (trang 46) 6章 メディア 1課 報道・広告

1

ほうどうする

報道する

BÁO ĐẠO

đưa tin, phát tin, truyền tin

2

マスコミ

 

 

phương truyền thông đại chúng

3

メディア

 

 

4

きじ

記事

KÍ SỰ

ký sự, tin tức

5

タイトル

 

 

tiêu đề

6

ちょうかん

朝刊

TRIỀU SAN

báo ra buổi sáng

7

ゆうかん

夕刊

TÍCH SAN

báo ra buổi chiều

8

ジャーナリスト

 

 

phóng viên, nhà báo,biên tập viên,... những người làm ở cơ quan truyền thông, báo chí,…

9

しゅざいする

取材する

THU TÀI

thu thập thông tin

10

きしゃ

記者

KÍ GIẢ

kí giả, nhà báo (新聞記者), phóng viên(放送記者)

11

じょうほう

情報

THÔNG TIN

thông tin, tin tức

12

にゅうしゅする

入手する

NHẬP THỦ

thu thập được, có được

13

はっこうする

発行する

HÁT HÀNH

phát hành

14

わだいになる

話題になる

THOẠI ĐỀ

trở thành vấn đề được bàn tán,chủ đề nóng,…

15

せけん

世間

THẾ GIAN

thế gian, xã hội, thiên hạ,…

16

ちゅうもくする

注目する

CHÚC MỤC

thu hút sự chú ý, quan tâm

17

みだし

見出し

KIẾN XUẤT

tiêu đề

18

いちめん

一面

NHẤT DIỄN

trang nhất của tờ báo, tạp chí

19

そうごうらん

総合欄

TỔNG HỢP LAN

cột/mục tổng hợp

20

せいじらん

政治欄

CHÍNH TRỊ LAN

cột/mục chính trị

21

こくさいらん

国際欄

QUỐC TẾ LAN

cột/mục quốc tế

22

おも(な)

主(な)

CHỦ

chủ yếu, chính (=メイン)

23

てきせつ

適切

THÍCH THIẾT

thích hợp, phù hợp

24

ふてきせつ

不適切

BẤT THÍCH THIẾT

không thích hợp, không phù hợp

25

きょうみぶかい

興味深い

HƯNG VỊ THÂM

rất hứng thú

26

くわしい

詳しい

TƯỜNG

rõ ràng, chi tiết, tường tận

27

しょうさい

詳細

TƯỜNG TẾ

28

おおまか

大まか

ĐẠI

sơ lược, chung chung, đại khái, sơ sơ,…

29

せいかく(な)

正確(な)

CHÍNH XÁC

chính xác

30

でたらめ

 

 

linh tinh, tạp nham, vớ vẩn

31

しょうげきてき

衝撃的

XUNG KÍCH TÍNH

gây sốc, (tiêu đề báo) giật tít, gây chấn động, …

32

ショッキング

 

 

sửng sốt, sốc

33

ほうそうする

放送する

PHÓNG TỐNG

phát sóng, phát thanh

34

さいほうそうする

再放送する

TÁI PHÓNG TỐNG

tái phát sóng, tái phát thanh

35

せいさくする

制作する

CHẾ TÁC

chế tác

36

さつえいする

撮影する

TOÁT ẢNH

quay phim chụp ảnh

37

テレビで

~がながれる

テレビで

~が流れる

LƯU

~ phát trên truyền hình, TV

38

せんでん

宣伝

TUYÊN TRUYỀN

tuyên truyền, quảng cáo

39

コマーシャル

 

 

chương trình quảng cáo trên TV

40

えいぞう

映像

ÁNH TƯỢNG

hình ảnh

41

おんせい

音声

ÂM THANH

âm thanh

42

せんでんひ

宣伝費

TUYÊN TRUYỀN PHÍ

chi phí quảng cáo

43

こうこくひ

広告費

QUẢNG CÁO PHÍ

44

インタビューする

 

 

phỏng vấn (báo , đài, TV,…)

45

ゆうめいじん

有名人

HỮ DANH NHÂN

người nổi tiếng

46

たびばんぐみ

旅番組

LỮ PHIÊN TỔ

chương trình du lịch

47

ごらくばんぐみ

娯楽番組

NGỘ LẠC PHIÊN TỔ

chương trình giải trí

48

クイズばんぐみ

クイズ番組

PHIÊN TỔ

chương trình game show

49

ドラマ

 

 

phim truyền hình

50

くだらない

 

 

xàm, nhảm nhỉ, tầm phào,…(vô giá trị, vô nghĩa)

51

ひょうばん

(がいい/悪い)

評判

BÌNH PHÁN

được đánh giá tốt/ xấu

52

ふかのう

不可能

BẤT KHẢ NĂNG

không thể, bất khả năng (=できない)

53

いぎぶかい

意義深い

Ý NGHĨA THÂ

nhiều ý nghĩa, có ý nghĩa quan trọng,…

54

みりょきてき

魅力的

MỊ LỰC TÍNH

có sức quyến rũ, có sự lôi cuốn,hấp dẫn, thu hút

55

ほんかくてき

本格的

BẢN CÁCH TÍNH

chính thức, chính cống, thực sự…

56

しんやばんぐみ

深夜番組

THÂM DÃ PHIÊN TỔ

chương trình đêm muộn

57

ちょめいじん

著名人

TRỨ DANH NHÂN

nhân vật có danh tiếng, người nổi tiếng

58

ちかぢか

近々

CẬN

sắp tới (tương lai gần) /ở gần, gần kề

59

あんがい

案外

ÁN NGOẠI

ngoài dự kiến, bất ngờ, không ngờ tới,…

60

そのまま

 

 

(tình trạng) như cũ, để nguyên,cứ như thế,…

61

みずから

自ら

TỰ

tự mình, tự thân ( =自分自身)

62

じっくり

 

 

một cách lỹ lưỡng, kỹ càng

63

ドラマか

ドラマ化

 

chuyển thể thành phim