1 |
さくじょする |
削除する |
xóa
(tệp) |
2 |
ようきょする |
消去する |
|
3 |
さくせいする |
作成する |
soạn
thảo (文書作成soạn thảo văn bản) |
4 |
そうしんする |
送信する |
gửi
tin |
5 |
じゅしんする |
受信する |
nhận
tin |
6 |
そうじゅしんする |
送受信する |
gửi
và nhận tin |
7 |
てんぷする |
添付する |
đính
kèm |
8 |
つうしんきのう |
通信機能 |
chức
năng truyền thông tin |
9 |
へんこうする |
変更する |
thay
đổi (edit) |
10 |
せってい |
設定 |
cài
đặt (=セット) |
11 |
フォント |
|
phông
chữ (font) |
12 |
そうにゅうする |
挿入する |
chèn
vào (insert) |
13 |
ひょう |
表 |
bảng; mặt trước |
14 |
グラフ |
|
biểu
đồ, đồ thị |
15 |
ず |
図 |
hình
minh họa, hình vẽ, biểu đồ,.. |
16 |
かくだいする |
拡大する |
phóng
to |
17 |
しゅくしょうする |
縮小する |
thu
nhỏ |
18 |
プリントアウト |
|
in
ra |
19 |
ぶんしょ |
文書 |
văn
bản |
20 |
データ |
データ |
dữ
liệu (data) |
21 |
ほぞんする |
保存する |
lưu |
22 |
せつぞくする |
接続する |
kết
nối |
23 |
けんさくする |
検索する |
tìm
kiếm thông tin |
24 |
つうしんそくど |
通信速度 |
tốc
độ truyền tin |
25 |
オンラインショッピング |
|
mua
sắm trực tuyến |
26 |
ホームページ |
|
trang
chủ |
27 |
(ウェブ)サイト |
|
trang
WEB |
28 |
ウイルス |
|
vi-rút |
29 |
ソフト |
|
phần
mềm |
30 |
ダウンロードする |
|
tải
về (download) |
31 |
インストールする |
|
cài
đặt chương trình (install) |
32 |
プログラム |
|
chương
trình (program) |
33 |
きどうする |
起動する |
khởi
động (máy tính) |
34 |
たちあげる |
立ち上げる |
|
35 |
さいきどうする |
再起動する |
khởi
động lại (máy tính) |
36 |
しゅうりょうする |
終了する |
tắt
(máy tính) |
37 |
そうさする |
操作する |
thao
tác |
38 |
しゅうりする~ |
修理する |
sửa
chữa |
39 |
ちゅうこの |
中古の~ |
~
đồ cũ |
40 |
モニター |
|
màn
hình (máy tính) |
41 |
いっしゅん |
一瞬 |
trong nháy mắt, trong khoảnh khắc |
42 |
じゃっかん |
若干 |
một
số, số ít, một vài |
43 |
いまや |
今や |
bây
giờ, mà bây giờ ( so với trước đây đã thay đổi) |
44 |
たちあげる |
立ち上げる |
khởi
động máy tính |
Viết đánh giá công khai