Bài 13 : (trang 50,51) 6章 メディア 2課:コンピューター


1

さくじょする

削除する

xóa (tệp)

2

ようきょする

消去する

3

さくせいする

作成する

soạn thảo

(文書作成soạn thảo văn bản)

4

そうしんする

送信する

gửi tin

5

じゅしんする

受信する

nhận tin

6

そうじゅしんする

送受信する

gửi và nhận tin

7

てんぷする

添付する

đính kèm

8

つうしんきのう

通信機能

chức năng truyền thông tin

9

へんこうする

変更する

thay đổi (edit)

10

せってい

設定

cài đặt (=セット)

11

フォント

 

phông chữ (font)

12

そうにゅうする

挿入する

chèn vào (insert)

13

ひょう

bảng mặt trước

14

グラフ

 

biểu đồ, đồ thị

15

hình minh họa, hình vẽ, biểu đồ,..

16

かくだいする

拡大する

phóng to

17

しゅくしょうする

縮小する

thu nhỏ

18

プリントアウト

 

in ra

19

ぶんしょ

文書

văn bản

20

データ

データ

dữ liệu (data)

21

ほぞんする

保存する

lưu

22

せつぞくする

接続する

kết nối

23

けんさくする

検索する

tìm kiếm thông tin

24

つうしんそくど

通信速度

tốc độ truyền tin

25

オンラインショッピング

 

mua sắm trực tuyến

26

ホームページ

 

trang chủ

27

(ウェブ)サイト

 

trang WEB

28

ウイルス

 

vi-rút

29

ソフト

 

phần mềm

30

ダウンロードする

 

tải về (download)

31

インストールする

 

cài đặt chương trình (install)

32

プログラム

 

chương trình (program)

33

きどうする

起動する

khởi động (máy tính)

34

たちあげる

立ち上げる

35

さいきどうする

再起動する

khởi động lại (máy tính)

36

しゅうりょうする

終了する

tắt (máy tính)

37

そうさする

操作する

thao tác

38

しゅうりする~

修理する

sửa chữa

39

ちゅうこの

中古の~

~ đồ cũ

40

モニター

 

màn hình (máy tính)

41

いっしゅん

一瞬

trong nháy mắt, trong khoảnh khắc

42

じゃっかん

若干

một số, số ít, một vài

43

いまや

今や

bây giờ, mà bây giờ ( so với trước đây đã thay đổi)

44

たちあげる

立ち上げる

khởi động máy tính