1 |
しんねん |
新年 |
năm
mới |
2 |
てんとうてき |
伝統的 |
truyền
thống |
3 |
ぎょうじ |
行事 |
sự
kiện (=イベント) |
4 |
かみ(さま) |
神(様) |
Thần,
vị Thần |
5 |
ほとけ |
仏 |
Phật |
6 |
いのる |
祈る |
cầu
nguyện |
7 |
けっこんあいて |
結婚相手 |
đối
tượng kết hôn |
8 |
ふさわしい |
|
phù
hợp, hợp |
9 |
であう |
出会う |
gặp
gỡ bắt gặp (外出して会う) |
10 |
こうさいをもうしこむ |
交際を申し込む |
xin
làm quen, xin được qua lại/hẹn hò ~ |
11 |
しょうだくする |
承諾する |
chấp
nhận, chấp thuận (承諾書: văn bản chấp thuận. văn bản cam kết…) |
12 |
せっとくする |
説得する |
thuyết
phục |
13 |
結婚をゆるす |
結婚を許す |
(cha
mẹ) cho phép kết hôn |
14 |
かていをきずく |
家庭を築く |
xây
dựng gia đình |
15 |
こんやくする |
婚約する |
hứa
hôn, hôn ước |
16 |
かいしょうする |
解消する |
hủy
bỏ (hôn ước) |
17 |
きこんしゃ |
既婚者 |
người
đã kết hôn, người có vợ/chồng |
18 |
せいしきに |
正式に |
chính
thức~ |
19 |
うちあわせをする |
打ち合せをする |
bàn
bạc, họp, trao đổi, thảo luận,…(=ミーティング) |
20 |
しきん |
資金 |
tiền
vốn |
21 |
(お金を)ためる |
(お金を)貯める |
tích
cóp tiền |
22 |
すませる |
済ませる |
làm
cho xong |
23 |
しんせき |
親戚 |
họ
hàng, thân thích |
24 |
どうりょう |
同僚 |
đồng
nghiệp |
25 |
はなよめ |
花嫁 |
cô
dâu |
26 |
はなむこ |
花婿 |
chú
rể |
27 |
えいえんのあい |
永遠の愛 |
tình
yêu vĩnh cửu, tình yêu lâu bền, mãi yêu |
28 |
ちかう |
誓う |
thề |
29 |
ごうか |
豪華 |
hoành tráng, hào nhoáng, linh đình,
nguy nga ( tốn kém tiền bạc) (豪華な車・豪華な服・豪華な食事・豪華な披露宴など) |
30 |
せいだい |
盛大 |
(quy
mô) to, hoành tráng (盛大な拍手、盛大なパーティー) |
31 |
はなやか |
華やか |
lộng
lẫy, đẹp lung linh (華やかな仕事、華やかな結婚式、華やかな活動、華やかなドレスなど) |
32 |
せいじんしき |
成人式 |
lễ
trưởng thành (20 tuổi) (tổ
chức vào thứ hai của tuần thứ 2 tháng 1 hàng năm) |
33 |
そだつ |
育つ |
lớn
lên, trưởng thành |
34 |
せいちょうする |
成長する |
trưởng
thành; tăng trưởng, phát triển,… |
35 |
ちちおや |
父親 |
bố |
36 |
ははおや |
母親 |
mẹ |
37 |
やくわりをはたす |
役割を果たす |
làm
tròn trách nhiệm (của bậc làm cha làm mẹ) |
38 |
やくめをはたす |
役目を果たす |
|
39 |
よんさいじ |
四歳児 |
đứa
trẻ, đứa con 4 tuổi |
40 |
ようちえん |
幼稚園 |
trường
mẫu giáo (từ 3~5tuổi) |
41 |
ほいくえん |
保育園 |
nhà
trẻ (từ 0~5
tuổi) |
42 |
あずける |
預ける |
gửi
(gửi con ở nhà trẻ, gửi hành lý ở quầy, gửi tiền vào ngân hàng,…) |
43 |
ふんとうする |
奮闘する |
phấn
đấu, ráng sức, gắng sức |
44 |
ストレスをためる |
ストレスを溜める |
dồn
nén, tích tụ căng thẳng, stress |
45 |
ストレスをかいしょうする |
ストレスを解消する |
giải
tỏa căng thẳng, stress |
46 |
そうしき |
葬式 |
lễ
tang |
47 |
ほうじ |
法事 |
lễ
tưởng nhớ người đã khuất (sau khi mất 1 năm, 2 năm, 3 năm, 6 năm,….) |
48 |
そうぎひよう |
葬儀費用 |
chi
phí ma chay |
49 |
(お)はか |
(お)墓 |
mộ,mồ,
mả, ngôi mộ |
50 |
はかまいり |
墓参り |
viếng
mộ |
51 |
ぼちにねむる |
墓地に眠る |
yên
nghỉ tại nghĩa trang~ |
52 |
ぼちにうめる |
墓地に埋める |
chôn
ở nghĩa trang~ |
53 |
てんごく |
天国 |
thiên
đường |
54 |
じごく |
地獄 |
địa
ngục |
55 |
こじん |
故人 |
người
quá cố, người đã khuất |
56 |
おしむ |
惜しむ |
1.~の死を惜しむthương tiếc cho cái chết của ai |
2.
tiếc, hối tiếc |
|||
57 |
なげく |
嘆く |
1.~の死を嘆くđau buồn trước cái chết của ai |
2.
than, than khóc, than vãn |
|||
58 |
けいしきてき |
形式的 |
(làm
những thủ tục mang) tính hình thức |
59 |
はらいこむ |
払い込む |
thanh
toán các khoản phí như tiền học, điện, nước , ga…theo định kỳ |
60 |
どくしんしゃ |
独身者 |
người
độc thân |
61 |
みこんしゃ |
未婚者 |
người
chưa kết hôn |
62 |
たくじしょ |
託児所 |
nhà
trẻ, nơi trông giữ trẻ |
63 |
しゅっさんひよう |
出産費用 |
chi
phí sinh đẻ |
64 |
なかなか |
|
1:mãi
mà không~(なかなか~ない) 2:tương
đối, khá là ~ (なかなかむずかしい なかなかおいしい・・・) |
65 |
できるだけ |
|
hết
sức, trong khả năng có thể |
66 |
すくすく |
|
(lớn
nhanh) như thổi |
67 |
のびのび |
|
một
cách thoải mái, thong dong |
Viết đánh giá công khai