This website uses cookies to personalize content and analyse traffic in order to offer you a better experience. Chính sách cookie

Chấp nhận
Bài 14 : (trang54,55) 7章 社会 1課:行事


1

しんねん

新年

năm mới

2

てんとうてき

伝統的

truyền thống

3

ぎょうじ

行事

sự kiện (=イベント)

4

かみ(さま)

()

Thần, vị Thần

5

ほとけ

Phật

6

いのる

祈る

cầu nguyện

7

けっこんあいて

結婚相手

đối tượng kết hôn

8

ふさわしい

 

phù hợp, hợp

9

であう

出会う

gặp gỡ

bắt gặp (外出して会う)

10

こうさいをもうしこむ

交際を申し込む

xin làm quen, xin được qua lại/hẹn hò ~

11

しょうだくする

承諾する

chấp nhận, chấp thuận

(承諾書: văn bản chấp thuận. văn bản cam kết…)

12

せっとくする

説得する

thuyết phục

13

結婚をゆるす

結婚を許す

(cha mẹ) cho phép kết hôn

14

かていをきずく

家庭を築く

xây dựng gia đình

15

こんやくする

婚約する

hứa hôn, hôn ước

16

かいしょうする

解消する

hủy bỏ (hôn ước)

17

きこんしゃ

既婚者

người đã kết hôn, người có vợ/chồng

18

せいしきに

正式に

chính thức~

19

うちあわせをする

打ち合せをする

bàn bạc, họp, trao đổi, thảo luận,…(=ミーティング)

20

しきん

資金

tiền vốn

21

(お金を)ためる

(お金を)貯める

tích cóp tiền

22

すませる

済ませる

làm cho xong

23

しんせき

親戚

họ hàng, thân thích

24

どうりょう

同僚

đồng nghiệp

25

はなよめ

花嫁

cô dâu

26

はなむこ

花婿

chú rể

27

えいえんのあい

永遠の愛

tình yêu vĩnh cửu, tình yêu lâu bền, mãi yêu

28

ちかう

誓う

thề

29

ごうか

豪華

hoành tráng, hào nhoáng, linh đình, nguy nga ( tốn kém tiền bạc)

(豪華な車・豪華な服・豪華な食事・豪華な披露(ひろう)(えん)など)

30

せいだい

盛大

(quy mô) to, hoành tráng

(盛大な拍手、盛大なパーティー)

31

はなやか

華やか

lộng lẫy, đẹp lung linh

(華やかな仕事、華やかな結婚式、華やかな活動、華やかなドレスなど)

32

せいじんしき

成人式

lễ trưởng thành (20 tuổi)

(tổ chức vào thứ hai của tuần thứ 2 tháng 1 hàng năm)

33

そだつ

育つ

lớn lên, trưởng thành

34

せいちょうする

成長する

trưởng thành; tăng trưởng, phát triển,…

35

ちちおや

父親

bố

36

ははおや

母親

mẹ

37

やくわりをはたす

役割を果たす

làm tròn trách nhiệm (của bậc làm cha làm mẹ)

38

やくめをはたす

役目を果たす

39

よんさいじ

四歳児

đứa trẻ, đứa con 4 tuổi

40

ようちえん

幼稚園

trường mẫu giáo (từ 3~5tuổi)

41

ほいくえん

保育園

nhà trẻ (từ 0~5 tuổi)

42

あずける

預ける

gửi (gửi con ở nhà trẻ, gửi hành lý ở quầy, gửi tiền vào ngân hàng,…)

43

ふんとうする

奮闘する

phấn đấu, ráng sức, gắng sức

44

ストレスをためる

ストレスを溜める

dồn nén, tích tụ căng thẳng, stress 

45

ストレスをかいしょうする

ストレスを解消する

giải tỏa căng thẳng, stress

46

そうしき

葬式

lễ tang

47

ほうじ

法事

lễ tưởng nhớ người đã khuất (sau khi mất 1 năm, 2 năm, 3 năm, 6 năm,….)

48

そうぎひよう

葬儀費用

chi phí ma chay

49

(お)はか

(お)墓

mộ,mồ, mả, ngôi mộ

50

はかまいり

墓参り

viếng mộ

51

ぼちにねむる

墓地に眠る

yên nghỉ tại nghĩa trang~

52

ぼちにうめる

墓地に埋める

chôn ở nghĩa trang~

53

てんごく

天国

thiên đường

54

じごく

地獄

địa ngục

55

こじん

故人

người quá cố, người đã khuất

56

おしむ

惜しむ

1.~の死を惜しむthương tiếc cho cái chết của ai

2. tiếc, hối tiếc

57

なげく

嘆く

1.~の死を嘆くđau buồn trước cái chết của ai

2. than, than khóc, than vãn

58

けいしきてき

形式的

(làm những thủ tục mang) tính hình thức

59

はらいこむ

払い込む

thanh toán các khoản phí như tiền học, điện, nước , ga…theo định kỳ

60

どくしんしゃ

独身者

người độc thân

61

みこんしゃ

未婚者

người chưa kết hôn

62

たくじしょ

託児所

nhà trẻ, nơi trông giữ trẻ

63

しゅっさんひよう

出産費用

chi phí sinh đẻ

64

なかなか

 

1:mãi mà không~(なかなか~ない)

2:tương đối, khá là ~

(なかなかむずかしい

なかなかおいしい・・・)

65

できるだけ

 

hết sức, trong khả năng có thể

66

すくすく

 

(lớn nhanh) như thổi

67

のびのび

 

một cách thoải mái, thong dong