Bài 15 : (trang 58,59) 7章 社会 2課:事件・事故・災害

Bài 15   (7 社会 2課:事件・事故・災害)

1

さつじんじけん

殺人事件

vụ án giết người

2

はんにん

犯人

phạm nhân

3

たいほする

逮捕する

bắt giữ

4

つかまえる

捕まえる

bắt giữ, tóm được, bắt được

5

つかまる

捕まる

bị bắt giữ

6

ごうとう

強盗

vụ cướp, cướp bóc

7

うばう

奪う

cướp, cướp đoạt

8

ひとりぐらし

一人暮らし

sống một mình

9

ねらう

 狙う

nhắm vào~, nhằm vào ~

10

ころす

殺す

giết

11

とうなん

盗難

vụ trộm cắp, vụ trộm, vụ ăn cắp

12

さぎ

詐欺

lừa đảo

13

ひがいにあう

被害に遭う

gặp tai nạn

14

つみをおかす

罪を犯す

phạm tội

15

ゆくえ

行方

hành tung, tung tích

16

げんば

現場

hiện trường

17

そうさする

捜査する

điều tra (hay dùng cho điều tra tội phạm, vụ án)

18

じけん

事件

vụ án

19

しょうこ

証拠

chứng cứ

20

ぼうはんたいさく

防犯対策

biện pháp phòng chống tội phạm

21

きょうかする

強化する

cường hóa, củng cố, đẩy mạnh,tăng cường, nâng cao…

22

はんざいぼうし

犯罪防止

phòng chống tội phạm

23

つとめる

努める

nỗ lực, cố gắng, ráng sức

24

こうつうじこにあう

交通事故に遭う

gặp tai nạn giao thông

25

しぼうじこ

死亡事故

tai nạn chết người

26

とびだす

飛び出す

chạy tót ra, lao ra

27

とびこむ

飛び込む

nhảy vào , lao mình vào,..

28

スピードいはん

スピード違反

vi phạm tốc độ

29

ちゅうしゃいはん

駐車違反

vi phạm quy định đỗ xe

30

とりしまる

取り締まる

khống chế, quản chế, kìm lại

31

とりおさえる

取り押さえる

bắt giữ, khống chế (bắt, giữ chặt tội phạm có ý định chạy trốn)

32

さしかかる

差しかかる

tới gần, lại gần (ô tô tiến gần tới ngã 4)

33

さしおさえる

差し押さえる

tịch thu (bằng lái xe, tài sản,...)

34

しょうとつする

衝突する

va chạm (xe cộ), xung đột (ý kiến)

35

ほけんをかける

保険をかける

tham gia bảo hiểm

(保険に加入する)

36

ほけんきん

保険金

tiền bảo hiểm

37

さいがい

災害

tai nạn, thiên tai, thảm họa…

38

はっせいする

発生する

phát sinh

39

さいがいにそなえる

災害に備える

phòng bị, chuẩn bị sẵn sàng để ứng phó với thiên tai

40

けいかいをよびかける

警戒を呼び掛ける

kêu gọi cảnh giác, đề phòng…

41

おおあめこうずい

大雨洪水

mưa lớn lũ lụt

42

つなみけいほう

津波警報

cánh báo sóng thần

43

けいほう

警報

cảnh báo (thiên tai)

44

どしゃくずれ

土砂崩れ

sạt lở đất

45

がけくずれ

がけ崩れ

sạt lở đất

46

かせん

河川

sông ngòi

47

はんらんする

氾濫する

ngập, tràn, tràn lan

48

かざんがふんかする

火山が噴火する

núi lửa phun trào

49

ひなんする

避難する

lánh nạn

50

ひがいしゃ

被害者

người bị hại, nạn nhân

51

ひがいち

被災地

vùng thiên tai

52

きゅうさいする

救済する

cứu tế

53

ほごする

保護する

bảo vệ, bảo hộ

54

しょくりょう

食糧

lương thực

55

かくほする

確保する

đảm bảo (nguồn lương thực)

56

ていでん

停電

cúp điện, mất điện

57

すうじかんご

数時間後

sau vài giờ đồng hồ

58

ふっきゅうする

復旧する

khôi phục (những thứ bị hỏng lại trạng thái ban đầu)

59

そう遠くないだろう

 

một ngày không xa

(そう遠くな未来;そう遠くないうちに・・・)

60

いぜん(として)

依然(として)

như trước đây, vẫn thế

61

まさか

まさか

không thể nào!

62

ひじょうに

非常に

rất, vô cùng, cực kì

63

ただちに

直ちに

ngay lập tức (làm V)