1 |
けいざいきき |
経済危機 |
khủng
hoảng kinh tế |
2 |
きんゆうきき |
金融危機 |
khủng
hoảng tài chính |
3 |
ふけいき |
不景気 |
kinh
tế suy yếu, suy thoái kinh tế |
4 |
かいふくする |
回復する |
phục
hồi (kinh tế, sức khỏe) |
5 |
コスト |
|
chi
phí |
6 |
さくげんする |
削減する |
cắt
giảm |
7 |
ぶっかがじょうしょうする |
物価が上昇する |
giá
cả (giá chung thị trường) leo thang |
8 |
かかくがじょうしょうする |
価格が上昇する |
giá
(của một sản phẩm, vật cụ thể nào đó)tăng |
9 |
せきゆ |
石油 |
dầu
mỏ |
10 |
とち |
土地 |
đất
đai |
11 |
ねあがりする |
値上がりする |
tăng
giá |
12 |
ねさがりする |
値下がりする |
giảm
giá |
13 |
あかじ |
赤字 |
lỗ,
thâm hụt |
14 |
くろじ |
黒字 |
lãi,
thặng dư |
15 |
てんじる |
転じる |
thay
đổi (theo chiều hướng, xu thế khác) |
16 |
とりひきする |
取引する |
giao
dịch |
17 |
とりひきさき |
取引先 |
khách
hàng, đối tác |
18 |
かぶしき |
株式 |
cổ
phần |
19 |
とうしする |
投資する |
đầu
tư |
20 |
しゅうにゅう |
収入 |
thu
nhập |
21 |
りょうきん |
料金 |
tiền
phí |
22 |
しはらう |
支払う |
chi
trả |
23 |
よきん |
預金 |
tiền
tiết kiệm (có kì hạn ở ngân hàng ) |
24 |
ちょきんする |
貯金する |
tiết
kiệm tiền |
25 |
ちょちくする |
貯蓄する |
tích
lũy , tích cóp tài sản |
26 |
ぎんこうこうざ |
銀行口座 |
tài
khoản ngân hàng |
27 |
へんさいする |
返済する |
trả
lại ( tiền đã vay/mượn) |
28 |
しゃっきん |
借金 |
khoản
tiền vay, món nợ |
29 |
ローン |
|
khoản
tiền trả góp, sự trả góp |
30 |
ていきよきん |
定期預金 |
gửi
tiền có kỳ hạn |
31 |
りし |
利子 |
tiền
lãi |
32 |
りそく |
利息 |
|
33 |
しさん |
資産 |
tài
sản (tiền bạc, nhà cửa, đất đai,…) |
34 |
ぎむ |
義務 |
nghĩa
vụ |
35 |
おう |
負う |
gánh
vác (trách nhiệm, nghĩa vụ) |
36 |
ぜいきん/ぜいをおさめる |
税金/ 税を納める |
nộp
thuế |
37 |
のうぜい |
納税 |
việc
nộp thuế |
38 |
ふたんをかける |
(人に)負担をかける |
là
gánh nặng cho ai |
39 |
ふたんをしいる |
負担を強いる |
ép
(ai đó) phải chịu trách nhiệm |
40 |
げんゆ |
原油 |
dầu
thô |
41 |
てんねんガス |
天然ガス |
khí
gas thiên nhiên |
42 |
ゆそうする |
輸送する |
chuyên
trở, vận chuyển |
43 |
はつでんじょ |
発電所 |
trạm,
nhà máy phát điện |
44 |
でんりょく |
電力 |
điện
lực |
45 |
きょうきゅうする |
供給する |
cung
cấp (nước, điện, lương thực…) |
46 |
せいぞうぎじゅつ |
製造技術 |
kỹ
thuật sản xuất |
47 |
こうじょうする |
向上する |
nâng
cao (kỹ thuật, trình độ,…) |
48 |
おおてじどうしゃ |
大手自動車 |
xe
cỡ lớn |
49 |
おおてきぎょう |
大手企業 |
xí nghiệp lớn |
50 |
ぶひん |
部品 |
bộ
phận (máy móc thiết bị) |
51 |
せいさくする |
制作する |
tạo
ra,chế tác, sản xuất |
52 |
エネルギー資源 |
エネルギー資源 |
nguồn
năng lượng (gió, ánh sáng mặt trời, nhiệt, …) |
53 |
じゅよう |
需要 |
nhu
cầu (cung
và cầu供給と需要) |
54 |
のうぎょう |
農業 |
nông
nghiệp |
55 |
た たんぼ |
田 田んぼ |
ruộng
(lúa) |
56 |
はたけ |
畑 |
ruộng,
đồng (trông cây trái, rau củ) |
57 |
のうさぎょう |
農作業 |
nghề
làm nông |
58 |
つちをたがやす |
土を耕す |
cày,
cuốc đất (làm cho đất tơi xốp) |
59 |
たねをまく |
種をまく |
gieo
hạt |
60 |
さくもつ |
作物 |
hoa
màu, nông sản |
61 |
しじょうへしゅっかする |
市場へ出荷する |
xuất
ra thị trường |
62 63 |
いったん |
|
1.
một khi đã ~ |
2.
tạm, một chút, tạm thời |
|||
64 |
おそらく |
恐らく |
có
lẽ, e rằng |
65 |
なんと |
|
cái
gì mà ~ ( thể hiện sự ngạc nhiên) |
66 |
おもに |
主に |
chủ
yếu là |
67 |
けっして |
決して |
nhất
định, nhất quyết ( thường đi với phủ định ở phía sau) |
68 |
いきなり |
|
bất
ngờ, đột ngột, tự nhiên lại ~ |
Viết đánh giá công khai