Bài 16 : (trang 62,63) 7章社会 3課:経済・産業

1

けいざいきき

経済危機

khủng hoảng kinh tế

2

きんゆうきき

金融危機

khủng hoảng tài chính

3

ふけいき

不景気

kinh tế suy yếu, suy thoái kinh tế

4

かいふくする

回復する

phục hồi (kinh tế, sức khỏe)

5

コスト

 

chi phí

6

さくげんする

削減する

cắt giảm

7

ぶっかがじょうしょうする

物価が上昇する

giá cả (giá chung thị trường) leo thang

8

かかくがじょうしょうする

価格が上昇する

giá (của một sản phẩm, vật cụ thể nào đó)tăng

9

せきゆ

石油

dầu mỏ

10

とち

土地

đất đai

11

ねあがりする

値上がりする

tăng giá

12

ねさがりする

値下がりする

giảm giá

13

あかじ

赤字

lỗ, thâm hụt

14

くろじ

黒字

lãi, thặng dư

15

てんじる

転じる

thay đổi (theo chiều hướng, xu thế khác)

16

とりひきする

取引する

giao dịch

17

とりひきさき

取引先

khách hàng, đối tác

18

かぶしき

株式

cổ phần

19

とうしする

投資する

đầu tư

20

しゅうにゅう

収入

thu nhập

21

りょうきん

料金

tiền phí

22

しはらう

支払う

chi trả

23

よきん

預金

tiền tiết kiệm (có kì hạn ở ngân hàng )

24

ちょきんする

貯金する

tiết kiệm tiền

25

ちょちくする

貯蓄する

tích lũy , tích cóp tài sản

26

ぎんこうこうざ

銀行口座

tài khoản ngân hàng

27

へんさいする

返済する

trả lại ( tiền đã vay/mượn)

28

しゃっきん

借金

khoản tiền vay, món nợ

29

ローン

 

khoản tiền trả góp, sự trả góp

30

ていきよきん

定期預金

gửi tiền có kỳ hạn

31

りし

利子

tiền lãi

32

りそく

利息

33

しさん

資産

tài sản (tiền bạc, nhà cửa, đất đai,…)

34

ぎむ

義務

nghĩa vụ

35

おう

負う

gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ)

36

ぜいきん/ぜいをおさめる

税金/  税を納める

nộp thuế

37

のうぜい

納税

việc nộp thuế

38

ふたんをかける

(人に)負担をかける

là gánh nặng cho ai

39

ふたんをしいる

負担を強いる

ép (ai đó) phải chịu trách nhiệm

40

げんゆ

原油

dầu thô

41

てんねんガス

天然ガス

khí gas thiên nhiên

42

ゆそうする

輸送する

chuyên trở, vận chuyển

43

はつでんじょ

発電所

trạm, nhà máy phát điện

44

でんりょく

電力

điện lực

45

きょうきゅうする

供給する

cung cấp (nước, điện, lương thực…)

46

せいぞうぎじゅつ

製造技術

kỹ thuật sản xuất

47

こうじょうする

向上する

nâng cao (kỹ thuật, trình độ,…)

48

おおてじどうしゃ

大手自動車

xe cỡ lớn

49

 おおてきぎょう

大手企業

xí nghiệp lớn

50

ぶひん

部品

bộ phận (máy móc thiết bị)

51

せいさくする

制作する

tạo ra,chế tác, sản xuất

52

エネルギー資源

エネルギー資源

nguồn năng lượng (gió, ánh sáng mặt trời, nhiệt, …)

53

じゅよう

需要

nhu cầu

(cung và cầu供給と需要)

54

のうぎょう

農業

nông nghiệp

55

たんぼ

田んぼ

ruộng (lúa)

56

はたけ

ruộng, đồng (trông cây trái, rau củ)

57

のうさぎょう

農作業

nghề làm nông

58

つちをたがやす

土を耕す

cày, cuốc đất (làm cho đất tơi xốp)

59

たねをまく

種をまく

gieo hạt

60

さくもつ

作物

hoa màu, nông sản

61

しじょうへしゅっかする

市場へ出荷する

xuất ra thị trường

62

63

いったん

 

1. một khi đã ~

2. tạm, một chút, tạm thời

64

おそらく

恐らく

có lẽ, e rằng

65

なんと

 

cái gì mà ~ ( thể hiện sự ngạc nhiên)

66

おもに

主に

chủ yếu là

67

けっして

決して

nhất định, nhất quyết ( thường đi với phủ định ở phía sau)

68

いきなり

 

bất ngờ, đột ngột, tự nhiên lại ~