Bài 17 : (trang 66,67) 7章 社会  4課:政治・法律・歴史

1

えんぜつする

演説する

diễn thuyết

2

ないかくそうりだいじん

内閣総理大臣

bộ trưởng nội các (thủ tướng)

3

しゅしょう

首相

thủ tướng

4

だいとうりょう

大統領

tổng thống

5

~だいじん

~大臣

bộ trưởng ~

6

がいしょう

外相

bộ trưởng bộ ngoại giao

(cách gọi tắt của 外務大臣)

7

がいむしょう

外務省

bộ ngoại giao

8

ざいせいしょう

財務省

bộ tài vụ

9

~しょう

~省

bộ~

10

こうしょうする

交渉する

đàm phán

11

かいだんする

会談する

hội đàm

12

ごういする

合意する

thỏa thuận, nhất trí, thống nhất ý kiến

13

えんじょかつどう

援助活動

hoạt độn viện trợ

14

せんきょかつどう

選挙活動

hoạt động bầu cử

15

こくさいれんごう

国際連合

Liên hợp quốc

16

こくれん

国連

17

おうしゅうれんごう

欧州連合

liên minh châu Âu

18

じねんど

次年度

năm tài chính tới

19

よさんあん

予算案

dự toán ngân sách

20

ざいせいてきな

財政的な

mang tính kinh tế

21

かだい

課題

vấn đề, đề tài, thách thức…

22

とりくむ

取り組む

thiết lập, nỗ lực,giải quyết (vấn đề)

23

じょうやくをむすぶ

条約を結ぶ

kí kết điều khoản

24

せいど

制度

chế độ

25

みなおす

見直す

xem lại, rà soát

26

あらためる

改める

cải thiện, sửa đổi (chế độ)

27

こっかい

国会

Quốc hội

28

やとう

野党

Đảng đối lập

29

よとう

与党

Đảng cầm quyền

30

ひはんする

批判する

chỉ trích, phê phán

31

せいさく

政策

chính sách

32

ぎろんする

議論する

nghị luận

33

がいこう

外交

ngoai giao

34

こうきょう

公共

công cộng

35

せんきょかつどう

選挙

tuyển cử, bầu cử

36

とうひょう

投票

bỏ phiếu

37

さだめる

定める

ban hành (luật)

38

けんぽう

憲法

hiến pháp

39

かいせいする

改正する

cải chính, sửa  đổi (luật)

40

じゅうみんだんたい

住民団体

nhóm cư dân, nhóm người dân

41

うったえる

訴える

kiện tụng, kiện cáo

42

ほうてい

法廷

tòa án, nơi xét xử tội phạm

43

さいばん

裁判

phiên tòa, vụ xét xử

44

しょうげんする

証言する

làm chứng, lời khai của nhân chứng

45

~せいき

~世紀

thế kỉ~

46

とういつする

統一する

thống nhất

47

さかえる

栄える

thịnh vượng, phồn vinh

48

ほろびる

滅びる

đổ nát, diệt vong

49

どくりつする

独立する

độc lập

50

こんらんする

混乱する

hỗn loạn

51

かくめい

革命

cách mạng

52

しょくみんち

植民地

thuộc địa

53

しはいする

支配する

chi phối, cai trị, thống trị

54

いだいな

偉大な

vĩ đại, to lớn

55

じんぶつ

人物

nhân vật

56

えいゆう

英雄

anh hùng

57

けんりょく

権力

quyền lực

58

にぎる

握る

nắm

59

きぞく

貴族

qúy tộc

60

ぶし

武士

võ sĩ

61

てんのう

天皇

Thiên Hoàng

62

しんだいりく

新大陸

lục địa mới

63

しょみん

庶民

dân thường, dân đen

64

はってんする

発展する

phát triển

65

いっさい

一切

hoàn toàn không~

66

どうせ

 

đằng nào cũng ~.

Dù sao cũng ~

67

ほぼ

 

áng chừng, áng khoảng, khoảng;gần gần như (ほぼ同じ:ほぼ新しい)

hầu hết (ほぼ決まった;ほぼ毎日外食する)