1 |
えんぜつする |
演説する |
diễn
thuyết |
2 |
ないかくそうりだいじん |
内閣総理大臣 |
bộ
trưởng nội các (thủ tướng) |
3 |
しゅしょう |
首相 |
thủ
tướng |
4 |
だいとうりょう |
大統領 |
tổng
thống |
5 |
~だいじん |
~大臣 |
bộ
trưởng ~ |
6 |
がいしょう |
外相 |
bộ
trưởng bộ ngoại giao (cách
gọi tắt của 外務大臣) |
7 |
がいむしょう |
外務省 |
bộ
ngoại giao |
8 |
ざいせいしょう |
財務省 |
bộ
tài vụ |
9 |
~しょう |
~省 |
bộ~ |
10 |
こうしょうする |
交渉する |
đàm
phán |
11 |
かいだんする |
会談する |
hội
đàm |
12 |
ごういする |
合意する |
thỏa
thuận, nhất trí, thống nhất ý kiến |
13 |
えんじょかつどう |
援助活動 |
hoạt
độn viện trợ |
14 |
せんきょかつどう |
選挙活動 |
hoạt
động bầu cử |
15 |
こくさいれんごう |
国際連合 |
Liên
hợp quốc |
16 |
こくれん |
国連 |
|
17 |
おうしゅうれんごう |
欧州連合 |
liên
minh châu Âu |
18 |
じねんど |
次年度 |
năm
tài chính tới |
19 |
よさんあん |
予算案 |
dự
toán ngân sách |
20 |
ざいせいてきな |
財政的な |
mang
tính kinh tế |
21 |
かだい |
課題 |
vấn
đề, đề tài, thách thức… |
22 |
とりくむ |
取り組む |
thiết
lập, nỗ lực,giải quyết (vấn đề) |
23 |
じょうやくをむすぶ |
条約を結ぶ |
kí
kết điều khoản |
24 |
せいど |
制度 |
chế
độ |
25 |
みなおす |
見直す |
xem
lại, rà soát |
26 |
あらためる |
改める |
cải
thiện, sửa đổi (chế độ) |
27 |
こっかい |
国会 |
Quốc
hội |
28 |
やとう |
野党 |
Đảng
đối lập |
29 |
よとう |
与党 |
Đảng
cầm quyền |
30 |
ひはんする |
批判する |
chỉ
trích, phê phán |
31 |
せいさく |
政策 |
chính
sách |
32 |
ぎろんする |
議論する |
nghị
luận |
33 |
がいこう |
外交 |
ngoai
giao |
34 |
こうきょう |
公共 |
công
cộng |
35 |
せんきょかつどう |
選挙 |
tuyển
cử, bầu cử |
36 |
とうひょう |
投票 |
bỏ
phiếu |
37 |
さだめる |
定める |
ban
hành (luật) |
38 |
けんぽう |
憲法 |
hiến
pháp |
39 |
かいせいする |
改正する |
cải
chính, sửa đổi (luật) |
40 |
じゅうみんだんたい |
住民団体 |
nhóm
cư dân, nhóm người dân |
41 |
うったえる |
訴える |
kiện
tụng, kiện cáo |
42 |
ほうてい |
法廷 |
tòa
án, nơi xét xử tội phạm |
43 |
さいばん |
裁判 |
phiên
tòa, vụ xét xử |
44 |
しょうげんする |
証言する |
làm
chứng, lời khai của nhân chứng |
45 |
~せいき |
~世紀 |
thế
kỉ~ |
46 |
とういつする |
統一する |
thống
nhất |
47 |
さかえる |
栄える |
thịnh
vượng, phồn vinh |
48 |
ほろびる |
滅びる |
đổ
nát, diệt vong |
49 |
どくりつする |
独立する |
độc
lập |
50 |
こんらんする |
混乱する |
hỗn
loạn |
51 |
かくめい |
革命 |
cách
mạng |
52 |
しょくみんち |
植民地 |
thuộc
địa |
53 |
しはいする |
支配する |
chi
phối, cai trị, thống trị |
54 |
いだいな |
偉大な |
vĩ
đại, to lớn |
55 |
じんぶつ |
人物 |
nhân
vật |
56 |
えいゆう |
英雄 |
anh
hùng |
57 |
けんりょく |
権力 |
quyền
lực |
58 |
にぎる |
握る |
nắm |
59 |
きぞく |
貴族 |
qúy
tộc |
60 |
ぶし |
武士 |
võ
sĩ |
61 |
てんのう |
天皇 |
Thiên
Hoàng |
62 |
しんだいりく |
新大陸 |
lục
địa mới |
63 |
しょみん |
庶民 |
dân
thường, dân đen |
64 |
はってんする |
発展する |
phát
triển |
65 |
いっさい |
一切 |
hoàn
toàn không~ |
66 |
どうせ |
|
đằng
nào cũng ~. Dù
sao cũng ~ |
67 |
ほぼ |
|
áng
chừng, áng khoảng, khoảng;gần gần
như (ほぼ同じ:ほぼ新しい) hầu hết (ほぼ決まった;ほぼ毎日外食する) |
Viết đánh giá công khai