Bài 19 : (trang 74,75) 8章 科学  2課:科学・技術)

1

かいはつ

開発

phát triển (tìm ra những kĩ thuật mới, phát triển sản phẩm mới… )

2

はつめいする

発明する

phát minh

3

しんぽする

進歩する

tiến bộ

4

かがく

科学

khoa học

5

テクノロジー

 

công nghệ kĩ thuật

6

ダイナマイト

 

thuốc nổ

7

ノーベルしょう

ノーベル賞

giải thưởng Nobel

8

じゅしょうする

受賞する

nhận giải thưởng

9

はっそう

発想

sáng tạo, nảy ra ý tưởng

10

しんしょうひん

新商品

sản phẩm mới

11

うみだす

生み出す

tạo ra, phát minh ra

12

ねんげつ

年月

năm tháng

13

ついやす

費やす

tiêu hao, tiêu tốn

14

かがくしゃ

科学者

nhà khoa học

15

ぎょうせき

業績

thành thích trong công việc (thành thích trong học tập 成績

16

たすう

多数

đa số

17

せいさん

生産

sản xuất

18

せいひん

製品

sản phẩm

19

せいさんりょう

生産量

sản lượng

20

システム

 

hệ thống

21

どうにゅうする

導入する

đưa vào (máy mới, kĩ thuật mới,…)

22

せつび

設備

thiết bị

23

てんけんする

点検する

kiểm tra định kĩ

24

そなえる

備える

 chuẩn bị, trang bị, dự phòng

25

こうりつ

効率

Hiệu suất

26

てまがかかる

手間がかかる

tốn công sức

27

くみたてる

組み立てる

lắp ráp, lắp ghép

28

しょうひする

消費する

tiêu dùng, tiêu thụ

29

しょうひしゃ

消費者

người tiêu dùng

30

ニーズ

(need) 

nhu cầu (của ngừời tiêu dùng)

31

じょうぶ

丈夫

khỏe, chắc chắn

32

せいのう

性能

tính năng

33

ながもちする

長持ちする

sử dụng lâu, bền

34

こうせいのう

高性能

nhiều tính năng, tính năng cao

35

こうきのう

高機能

nhiều chức năng

36

ふりょうひん

不良品

sản phẩm lỗi, sản phẩm không đạt

37

こうかんする

交換する

đổi

38

へんぴん

返品する

trả hàng

39

つうしんもう

通信網

mạng lưới thông tin

40

はったつする

発達する

phát triển

41

ふきゅうする

普及する

phổ cập, trở nên phô biến

42

いでん

遺伝

di truyền

43

いでんし

遺伝子

AND, gen di truyền

44

うけつぐ

受け継ぐ

thừa kế, kế tục, thừa hưởng

45

いでんしくみかえ

遺伝子組み換え

tải tổ hợp gen

46

じんこうてき

人工的

nhân tạo

47

かいりょうする

改良する

cải tiến, cải thiện, làm cho tốt lên

48

ひんしゅかいりょう

品種改良

Chọn lọc nhân tạo

 (giữ lại những giống cây, con giống tốt để nhân giống)

49

あんぜんせい

安全性

tính an toàn

50

きけんせい

危険性

tính nguy hiểm

51

せいぶつ

生物

sinh vật

52

しんかする

進化する

tiến hóa

53

たいかする

退化する

thoái hóa

54

しゅうしゅうする

収集する

thu gom

55

ひょうほん

標本

(sản phẩm) mẫu, mẫu vật

56

かんせんする

感染する

nhiễm, lây

57

きん

khuẩn

58

さいきん

細菌

vi khuẩn

59

めざましく

 

đáng nể, đáng chú ý, đáng kể, vượt bậc, …

60

つぎつぎ(に)

次々(に)

liên tiếp, lần lượt

61

いがい(と)

意外(と)

Không ngờ. (không nghĩ tới nó lại như thế)

62

もはや

 

đã ~ rồi (giờ thì đã muộn, ko thể thay đổi được tình trạng nữa)

63

ますます

 

ngày càng

(thay đổi nhanh chóng)