Bài 20 : (trang 78,79) 9章 抽象概念  1課:数量を表す言葉

1

ちゅうしょう

抽象

trừu tượng

2

がいねん

概念

khái niệm

3

すうりょう

数量

số lượng

4

ていど

程度

mức độ

5

ほうふ

豊富

phong phú

6

たっぷり

 

đầy, tràn đầy, đầy ắp,…

7

てんねんしげん

天然資源

tài nguyên thiên nhiên

8

とぼしい

乏しい

nghèo nàn

9

さくもつ

作物

hoa màu, nông phẩm

10

わずか

 

không đáng kể, chỉ một chút

11

たいりょう

大量

lượng lớn

12

しょうりょう

少量

lượng nhỏ

13

びりょう

微量

vi lượng, lượng rất nhỏ

14

しょうしょう

少々

một chút, lượng ít, lượng nhỏ

15

だいきぼ

大規模

quy mô lớn

16

こうどなぎじゅつ

高度な技術

kỹ thuật cao

17

まれに

 

hiếm khi, hiếm thấy, hiếm hoi

18

かぜぎみ

風邪気味

hơi bị cảm

19

おおいに

大いに

rất nhiều, thật nhiều

20

さいだい

最大

tối đa

21

さいていきおん

最低気温

thiệt độ thấp nhất

22

さいこうきおん

最高気温

nhiệt độ cao nhất

23

たっする

達する

đạt, đạt tới, đạt được

24

ぶかぶか

 

rộng thùng thình

25

にっちゅう

日中

trong ngày, ban ngày

26

そくていする

測定する

đo đạc, đo lường

27

はば

bề rộng

28

かんかく

間隔

khoảng cách

29

きょり

距離

cự ly

30

りったい

立体

khối lập thể, hình lập thể (3 chiều)

31

りっぽうたい

立方体

hình lập phương

32

きゅう

hình cầu

33

たいせき

体積

thể tích

34

ずけい

図形

hình (trong hình học)

35

ちょうほうけい

長方形

hình chữ nhật

36

せいほうけい

正方形

hình vuông

37

えん

hình tròn

38

めんせき

面積

diện tích

39

たんい

単位

đơn vị

40

けいさん

計算

tính toán, tính

41

たしざん

足し算

phép cộng

42

ひきざん

引き算

phép trừ

43

かけざん

掛け算

phép nhân

44

わりざん

割り算

phép chia

45

たす

足す

cộng vào, thêm vào

46

ひかれる

引かれる

bị trừ đi

47

かんじょう

勘定

sự thanh toán tiền (ở quán ăn, nhà hàng…sau khi dùng bữa xong)

48

わりかん

割り勘

chia đều ra để thanh toán

49

きんがく

金額

khoản tiền, số tiền

50

ぞうかする

増加する

gia tăng, tăng lên (chỉ dùng cho số lượng)

51

げんしょうする

減少する

giảm thiểu, giảm đi (chỉ dùng cho số lượng)

52

きぼ

規模

quy mô

53

ぞうだい

増大

tăng lên (lớn hơn về số và lượng)

54

ていかする

低下する

giảm sút, kém đi

55

くわえる

加える

thêm vào

56

つむ

積む

chất, xếp, tích lũy

57

ふそくぶん

不足分

phần thiếu

58

うぎなう

補う

bổ sung

59

けいげんする

軽減する

sự giảm bớt, giảm nhẹ

60

だいたすう

大多数

đại đa số

61

つかれぎみ

疲れ気味

hơi mệt

62

およそ

 

đại khái khoảng~, khoảng

63

いっそう

一層

(mức độ)hơn nữa, hơn một bậc, tầm cao mới…

64

おおはば

大幅

một cách đáng kể(大幅に), quy mô phạm vi rộng,

65

たしょう

多少

ít nhiều

66

ぎっしり

ぎっしり

chật kín, chất đầy, (nhét)chặt

67

ずらりと

ずらりと

thành hàng, dãy

68

ちらっと

ちらっと

thoáng cái, thoáng qua, lướt qua (dùng với 見る)