1 |
くうかん |
空間 |
không
gian |
2 |
タイミング |
|
thời
điểm |
3 |
チャンス |
|
cơ
hội |
4 |
つかむ |
|
nắm
bắt (cơ hội) |
5 |
のがす |
逃す |
bỏ
lỡ (cơ hội) |
6 |
あたえる |
与える |
ban
cho (cơ hội) |
7 |
いかす |
生かす |
tận
dụng (cơ hội) |
8 |
いちじちゅうだん |
一時中断 |
tạm
thời ngưng, tạm dừng |
9 |
いつでも |
|
bất
kể lúc nào |
10 |
いつまでも |
|
mãi
mãi |
11 |
いずれ |
|
một ngày không xa (=遠くない将来) |
12 |
そのうち(に) |
|
một
ngày nào đó, không lâu nữa, ~ sớm thôi (近い将来) |
13 |
ぜんご |
前後 |
trước
sau (chú ý quan sát trước sau 前後を注意する,
trên dưới 50 tuổi 50才前後…) |
14 |
じぜんに |
事前に |
trước~
(=~Vる/Nの前に ) |
15 |
いぜん |
以前 |
trước
đây, ngày trước |
16 |
いらい |
以来 |
kể
từ đó |
17 |
じゅうらい |
従来 |
từ
trước tới nay |
18 |
じゅうらいどおり |
従来通り |
~
như từ trước tới nay |
19 |
こんご |
今後 |
từ
giờ trở đi (=これから ) |
20 |
じっしする |
実施する |
thực
thi, thực hiện |
21 |
かこ |
過去 |
quá
khứ |
22 |
ひごろ |
日ごろ |
hàng
ngày, thường ngày |
23 |
できごと |
出来事 |
việc
xảy ra, sự việc, sự kiện… |
24 |
すごす |
過ごす |
trải
qua, sống, ăn (tết..), tận hưởng (ngày nghỉ…) |
25 |
つきひ |
月日 |
ngày
tháng |
26 |
(時間が)たつ |
(時間が)経つ |
(thời
gian) trải qua, qua đi |
27 |
けいかする |
経過する |
|
28 |
~きかんちゅう |
~期間中 |
đang
trong thời gian ~ |
29 |
けんしゅうきかんちゅう |
研修期間中 |
đang
trong thời gian
thực tập, học việc |
30 |
いってい |
一定 |
nhất
định, ổn định không đổi |
31 |
しゅうき |
周期 |
chu
kì |
32 |
しょうご |
正午 |
giữa
trưa, 12 giờ trưa |
33 |
しょうごすぎ |
正午過ぎ |
quá
trưa, quá 12 giờ trưa |
34 |
じょうじゅん |
上旬 |
đầu
tháng |
35 |
ちゅうじゅん |
中旬 |
giữa
tháng |
36 |
げじゅん |
下旬 |
cuối
tháng (10 ngày cuối tháng) |
37 |
げつまつ |
月末 |
cuối
tháng (ngày cuối cùng của tháng) |
38 |
よなか |
夜中 |
nửa
đêm, giữa đêm |
39 |
あけがた |
明け方 |
rạng
sáng |
40 |
そうちょう |
早朝 |
sáng
sớm |
41 |
ゆうぐれどき |
夕暮れ時 |
chiều
tối |
42 |
もとのいち |
元の位置 |
vị
trí cũ |
43 |
はいち |
配置 |
sự
bài trí |
44 |
スペース |
|
chỗ
trống |
45 |
かいてき(な) |
快適な |
sáng
khoái, dễ chịu, thoải mái |
46 |
ところどころ |
所々 |
vài
chỗ |
47 |
わく |
枠 |
khung
(khung ảnh) |
48 |
とうじょうほうめん |
東京方面 |
hướng
Tokyo |
49 |
むかう |
向かう |
hướng
tới ~ |
50 |
しゅうへん |
周辺 |
vùng
xung quanh |
51 |
~にそって |
~に沿って |
men
theo, dọc theo |
52 |
よそうどおり |
予想通り |
đúng
như dự đoán |
53 |
よていどおり |
予定通り |
đúng
như lịch trình, kế hoạch |
54 |
つゆどき |
梅雨時 |
mùa
mưa, vào mùa mưa |
55 |
としんほうめん |
都心方面 |
hướng
trung tâm thành phố |
56 |
いっせいに |
一斉に |
đồng
loạt |
57 |
きわめて |
極めて |
rất,
cực kì, vô cùng |
58 |
はるか |
|
1-
xa
xưa, xa xôi, xa tít 2-
hơn hẳn, vượt xa |
59 |
かつて |
|
một
thời đã từng |
60 |
つねに |
常に |
thường
xuyên, hay |
Viết đánh giá công khai