1 |
たいちょう |
体調 |
THỂ
TRẠNG |
Thể trạng, tình trạng cơ thể |
2 |
しょくよくがない |
食欲がない |
THỰC DỤC |
Không muốn ăn, không có cảm giác
thèm ăn |
3 |
のどがへんなかんじだ |
喉が変な感じだ |
HẦU – BIẾN – CẢM |
Cổ họng có cảm giác lạ |
4 |
たいおん |
体温 |
THỂ ÔN |
Thân nhiệt |
5 |
たいおんけい |
体温計 |
THỂ ÔN KẾ |
Nhiệt kế |
6 |
はかる |
測る |
TRẮC |
Đo |
7 |
しんちょう |
身長 |
THÂN TRƯỜNG |
Chiều cao |
8 |
たいじゅう |
体重 |
THỂ TRỌNG |
Cân nặng |
9 |
あたまをひやす |
頭を冷やす |
ĐẦU – LÃNH |
Làm mát đầu (chườm, đắp khăn lên
trán… khi bị sốt) |
10 |
からだをあたためる |
体を温める |
THỂ - ÔN |
Làm ấm cơ thể |
11 |
きずがふかい |
傷が深い |
THƯƠNG – THÂM |
Vết thương sâu |
12 |
やけどをする |
火傷をする |
HỎA THƯƠNG |
Bị bỏng |
13 |
はをけずる |
歯を削る |
SỈ - TƯỚC |
Mài, gọt bớt răng |
14 |
はをぬく |
歯を抜く |
SỈ - BẠT |
Nhổ răng |
15 |
おやしらず |
親知らず |
THÂN
TRI |
Răng khôn |
16 |
せいけつ(な) |
清潔 |
THANH KHIẾT |
Sạch sẽ |
17 |
ふけつ(な) |
不潔 |
BẤT KHIẾT |
Bẩn, không sạch |
18 |
やっきょく |
薬局 |
DƯỢC CỤC |
Hiệu thuốc |
19 |
マスク |
|
|
Khẩu
trang |
20 |
い |
胃 |
VỊ |
Dạ
dày |
21 |
かた |
肩 |
KIÊN |
Vai |
22 |
こし |
腰 |
YÊU |
Thắt
lưng |
23 |
ひざ |
膝 |
TẤT |
Khuỷu
tay |
24 |
むね |
胸 |
HUNG |
Ngực |
25 |
しんぞう |
心臓 |
TÂM
TẠNG |
Tim,
qủa tim |
26 |
びょうきにかかる |
病気にかかる |
BỆNH
KHÍ |
Mắc
bệnh |
27 |
けんさをうける |
検査 |
KIỂM
TRA |
Kiểm tra, xét nghiệm |
28 |
いじょう |
異常 |
DỊ
THƯỜNG |
Dị
thường, bất thường |
29 |
ガン |
|
|
Ung
thư |
30 |
はっけんする |
発見する |
PHÁT
HIỆN |
Phát
hiện |
31 |
いたみをがまんする |
痛みを我慢する |
THỐNG
– NGÃ MẠN |
Chịu
đựng cơn đau |
32 |
くるしむ |
苦しむ |
KHỔ |
Đau
khổ, đau đớn (dùng cho cả thể xác và tinh thần) |
33 |
じょうたい |
状態 |
TRẠNG
THÁI |
Trạng
thái |
34 |
しゅじゅつ |
手術 |
THỦ
THUẬT |
Phẫu
thuật |
35 |
せいこうする |
成功する |
THÀNH
CÔNG |
Thành
công |
36 |
しっぱいする |
失敗する |
THẤT
BẠI |
Thất
bại |
37 |
かいふくがはやい |
回復が早い |
HỒI PHỤC – TẢO |
Phục hồi nhanh |
38 |
ほぼ |
|
|
Hầu hết, hầu như, gần như |
39 |
かんぜんに |
完全に |
HOÀN TOÀN |
Hoàn toàn ~ |
40 |
いのち |
命 |
MỆNH/ MẠNG |
Sinh mạng, tính mạng, mạng, mệnh |
41 |
たすける |
助ける |
TRỢ |
Cứu, cứu giúp |
42 |
すくう |
救う |
CỨU |
Cứu |
43 |
いのちをおとす |
命を落とす |
MẠNG – LẠC |
Mất mạng, chết |
44 |
たすかる |
助かる |
TRỢ |
Được cứu, được giúp |
45 |
おみまいにいく |
お見舞いに行く |
KIẾN VŨ |
Đi thăm người bệnh |
46 |
けんこうしんだん |
健康診断 |
KIỆN TRÁNG CHẨN ĐOÁN |
Khám, kiểm sức khỏe |
47 |
しょうじょう |
症状 |
CHỨNG TRẠNG |
Triệu chứng |
Viết đánh giá công khai