1 |
かいしする |
開始する |
KHAI THỦY |
Bắt đầu |
2 |
せんしゅ |
選手 |
TUYỂN
THỦ |
Cầu
thủ, tuyển thủ |
3 |
かつやくする |
活躍する |
HOẠT
DƯỢC |
Hoạt
động (tạo thành tựu trong công việc, sự nghiệp thi đấu, diễn xuất, kinh
doanh…) |
★ |
ご活躍ください / ご活躍を祈念いたします。 |
Chúc
anh/chị thành công |
4 |
きたいする |
期待する |
KÌ
ĐÃI |
Kì
vọng |
5 |
おうえんする |
応援する |
ỨNG
VIỆN |
Cổ
vũ |
6 |
しゅつじょうする |
出場する |
XUẤT
TRƯỜNG |
Tham
gia (thi đấu) (ra sân) |
7 |
(ボールを)なげる |
投げる |
ĐẦU |
Ném
(bóng) |
8 |
(ボールを)うつ |
打つ |
ĐẢ |
Đánh
(bóng) |
9 |
(ボールを)ける |
蹴る |
XÚC |
Đá,
Sút (bóng) |
10 |
ゆうしょう |
優勝 |
ƯU
THẮNG |
Quán
quân, giải nhất |
11 |
あらそう |
争う |
TRANH |
Tranh
giành |
12 |
くやしい |
悔しい |
HỐI |
Tiếc,
buồn (vì thua, thi trượt, mất đồ …) |
13 |
だいひょう |
代表 |
ĐẠI
BIỂU |
Đại
diện, đại biểu |
14 |
コース |
|
|
1. Cung đường,
lộ trình; 2. khóa học |
15 |
トップ |
|
|
Số
1, vị trí số 1, vị trí đầu tiên, cao nhất… |
16 |
ゴールする |
|
|
Về
đích |
17 |
トレーニング |
|
|
Luyện
tập |
18 |
あきらめる |
諦める |
ĐẾ/
ĐỀ |
Từ
bỏ, bỏ cuộc |
19 |
きろくをやぶる |
記録を破る |
KỈ
LỤC – PHÁ |
Pha
vỡ kỉ lục |
20 |
げいじゅつ |
芸術 |
NGHỆ
THUẬT |
Nghệ
thuật |
21 |
いちりゅう |
一流 |
NHẤT
LƯU |
Hạng
nhất, hạng A |
22 |
さっか |
作家 |
TÁC
GIA |
Tác
giả, nhà văn |
23 |
がか |
画家 |
HỌA
GIA |
Họa
sĩ |
24 |
おんがくか |
音楽家 |
ÂM
NHẠC GIA |
Nhạc
sĩ, nhà soạn nhạc |
25 |
さいのう |
才能 |
TÀI
NĂNG |
Tài
năng |
26 |
かんとく |
監督 |
GIÁM
ĐỐC |
Đạo
diễn (chỉ người giữ vai trò chỉ đạo , có thể hiểu là đạo diễn nếu đi với phim
ảnh, quản đốc nếu đi với nhà máy, xưởng, huẩn luyện viên nếu đi với thể
thao…) |
27 |
はいゆう |
俳優 |
BÀI
ƯU |
Diễn
viên |
28 |
じょゆう |
女優 |
NỮ
ƯU |
Nữ
diễn viên |
29 |
おすすめ |
お勧め |
KHUYẾN |
Giới
thiệu, tiến cử, đề cử |
30 |
さくひん |
作品 |
TÁC
PHẨM |
Tác
phẩm |
31 |
ひょうげんする |
表現する |
BIỂU
HIỆN |
Biểu
hiện, diễn đạt |
32 |
よろこび |
喜び |
HỈ |
Vui
mừng |
33 |
かなしみ |
悲しみ |
BI |
Buồn
đau |
34 |
かんじょう |
感情 |
CẢM
TÌNH |
Cảm
xúc, tình cảm |
35 |
がっき |
楽器 |
NHẠC
KHÍ |
Nhạc
cụ |
36 |
えんそう |
演奏 |
DIỄN
TẤU |
Diễn
tấu (nhạc cụ) |
37 |
かんそう |
感想 |
CẢM
TƯỞNG |
Cảm
nghĩ, cảm tưởng (về phim, truyện…) |
38 |
コンクール |
|
|
Cuộc
thi, hội thi (âm nhạc, nhiếp ảnh, nghệ thuật…) |
39 |
えんげき |
演劇 |
DIỄN
KỊCH |
Diễn
kịch |
40 |
プロ |
|
|
Chuyên
nghiệp |
41 |
ストーリ |
|
|
Câu
chuyện (=話し) |
42 |
たんじゅん |
単純 |
ĐƠN
THUẦN |
Đơn
thuần |
Viết đánh giá công khai