1 |
くんれん |
訓練 |
HUẤN LUYỆN |
huấn luyện, luyện tập |
2 |
トレーニング |
|
|
|
3 |
かんとく |
監督 |
GIÁM ĐỐC |
đạo
diễn / người giám sát / huấn luyện viên |
4 |
コーチ |
|
|
huấn luyện viên |
5 |
しどうする |
指導する |
CHỈ ĐẠO |
chỉ
đạo, chỉ bảo |
6 |
じょうたつする |
上達する |
THƯỢNG ĐẠT |
giỏi lên, tiến bộ |
7 |
きょうぎ |
競技 |
|
trận
đấu |
8 |
しゅつじょうする |
出場する |
XUẤT TRƯỜNG |
ra sân thi đấu |
9 |
みごと |
見事 |
KIẾN SỰ |
đẹp
mắt, đẹp |
10 |
かつやく |
活躍 |
HOẠT DƯỢC |
Hoạt động( trong công việc/ lĩnh vực
nào đó để tạo thành tựu) |
11 |
ルールにしたがう |
ルールに従う |
TÒNG |
tuân
theo quy định, luật lệ |
12 |
ルールにいはんする |
ルールに違反する |
VI PHẠM |
vi phạm luật |
13 |
かんきゃく |
観客 |
QUAN KHÁCH |
quan
khách, khán giả |
14 |
おうえんする |
応援する |
ỨNG VIỆN |
cổ vũ, động viên |
15 |
ベテラン |
|
|
dày
kinh nghiệm, kỳ cựu |
16 |
いんたいする |
引退する |
DẪN THOÁI |
giải nghệ, rút lui (dùng cho nghệ sĩ,
chính trị gia,cầu thủ,...) |
17 |
てき |
敵 |
ĐỊCH |
đối
thủ, kẻ địch |
18 |
せめる |
攻める |
CÔNG |
tấn công |
19 |
みかた |
味方 |
VỊ PHƯƠNG |
đồng
đội,đồng minh, người cùng phe |
20 |
しょうはい |
勝敗 |
THẮNG PHỤ |
thắng thua, thắng bại |
21 |
しょうぶ(する) |
勝負(する) |
|
thắng
thua, thắng bại (Còn
được sử dụng là một động từ (勝負しようぜ!)chỉ việc thi đấu,
tranh đua, cá cược… để phân thẳng bại) |
22 |
てきをやぶる |
敵を破る |
ĐỊCH PHÁ |
đánh bại đối thủ |
23 |
てきにやぶれる |
敵に敗れる |
ĐỊCH BẠI |
bị
đổi thủ đánh bại |
24 |
ひきわけになる |
引き分けになる |
DẪN PHÂN |
hòa, ngang điểm |
25 |
しょうひん |
賞品 |
THƯỞNG PHẨM |
phần
thưởng |
26 |
しょうきん |
賞金 |
THƯỞNG KIM |
tiền thưởng |
27 |
どくしょ |
読書 |
ĐỘC THƯ |
việc
đọc sách |
28 |
さっか |
作家 |
TÁC GIA |
nhà văn (nghề nghiệp) |
29 |
ちょしゃ |
著者 |
TRỨ GIẢ |
tác giả sách |
30 |
ひっしゃ |
筆者 |
BÚT
GIẢ |
bút giả, người viết |
31 |
もくじ |
目次 |
MỤC THỨ |
mục
lục, đề mục (nội dung chính) |
32 |
さくいん |
索引 |
|
phụ lục, mục tra cứu (theo thứ tự
alphabet để tra cứu, thường nằm ở cuối sách) |
33 |
ひょうろん |
評論 |
BÌNH LUẬN |
bài
bình luận, bài đánh giá, phê bình (của nhà chuyên môn) |
34 |
しっぴつする |
執筆する |
CHẤP BÚT |
chấp bút, viết (tác phẩm, công trình nghiên cứu,thơ
ca,…của nhà văn, học giả, chuyên gia,…) |
35 |
こてんてき |
古典的 |
CỔ ĐIỂN ĐÍCH |
cổ
điển |
36 |
げんだいごやく |
現代語訳 |
HIỆN ĐẠI NGỮ DỊCH |
dịch sang ngôn ngữ hiện đại |
37 |
やくす |
訳す |
DỊCH |
dịch (ngôn ngữ) |
38 |
めい~ |
名~ |
DANH |
~có tiếng, ~nổi tiếng |
39 |
めいしょ |
名所 |
DANH SỞ |
nơi
nổi tiếng |
40 |
めいきょく |
名曲 |
DANH KHÚC |
bản nhạc, ca khúc nổi tiếng |
41 |
めいしょうぶ |
名勝負 |
DANH THẮNG PHỤ |
trận
đấu trứ danh (nổi tiếng) |
42 |
めいばめん |
名場面 |
DANH TRƯỜNG DIỆN |
cảnh quay nổi tiếng |
43 |
めいさく |
名作 |
DANH TÁC |
tác
phẩm nổi tiếng |
44 |
けっさく |
傑作 |
KIỆT TÁC |
kiệt tác |
45 |
いんしょうてき |
印象的 |
ẤN TƯỢNG ĐÍCH |
ấn
tượng |
46 |
みはっぴょう |
未発表 |
VỊ PHÁT BIỂU |
chưa được công bố |
47 |
みかんせい |
未完成 |
VỊ HOÀN THÀNH |
chưa
hoàn thành |
48 |
ずいひつ |
随筆 |
TÙY BÚT |
tùy bút (viết lại những suy nghĩ, cảm
nhận, trải nghiệm,...của bản thân) |
49 |
あらすじ |
粗筋 |
THÔ CÂN |
phác
thảo, bản tóm tắt |
50 |
ぶんげいさくひん |
文芸作品 |
VĂN NGHỆ TÁC PHẨM |
tác phẩm văn học nghệ thuật |
51 |
かいせつする |
解説する |
GIẢI THUYẾT |
phân
tích, diễn giải, bình luận… |
52 |
しばい |
芝居 |
CHI CƯ |
diễn (猿芝居: trò
con khỉ) |
53 |
~やくのやくしゃ |
~役の役者 |
DỊCH DỊCH GIẢ |
người
diễn vai~ |
54 |
きゃくせき |
客席 |
KHÁCH TỊCH |
ghế khán giả, khán đài |
55 |
ぶたい |
舞台 |
VŨ ĐÀI |
sân khấu |
56 |
ステージ |
ステージ |
|
sân khấu |
57 |
まく |
幕 |
MẠC |
màn,
bức màn (ở trên sân khấu) |
58 |
セリフ |
|
|
lời thoại |
59 |
えんそうする |
演奏する |
DIỄN TẤU |
trình
diễn (âm nhạc) |
60 |
さいほう |
裁縫 |
TÀI PHÙNG |
sự may vá, khâu vá |
61 |
あみもの |
編み物 |
BIÊN VẬT |
đồ
len |
62 |
こうげい |
工芸 |
CÔNG NGHỆ |
thủ công, thủ công mỹ nghệ |
63 |
わた |
綿 |
MIÊN |
bông |
64 |
つめる |
詰める |
CẬT |
nhét, nhồi |
65 |
けずる |
削る |
TƯỚC |
cắt
gọt |
66 |
ほる |
彫る |
ĐIÊU |
khắc, chạm trổ |
67 |
ひょっとすると/ ひょうっとしたら |
|
|
có
lẽ, biết đâu lại,.. ( dùng để đoán, thường đứng đầu trong câu có かもしれない) |
68 |
わずか |
|
|
chỉ
một chút, không đáng kể |
69 |
まさに |
|
|
1. đính thị là, chính xác là (nhấn mạnh sự khẳng định) |
|
2. đúng lúc sắp, sắp |
|||
70 |
じつに |
実に |
THỰC |
thật
sự là, quả là (=ほんとうに) |
Viết đánh giá công khai