Bài 7 : 3章 趣味・娯楽

1

くんれん

訓練

HUẤN LUYỆN

huấn luyện, luyện tập

2

トレーニング

 

 

3

かんとく

監督

GIÁM ĐỐC

đạo diễn / người giám sát / huấn luyện viên

4

コーチ

 

 

huấn luyện viên

5

しどうする

指導する

CHỈ ĐẠO

chỉ đạo, chỉ bảo

6

じょうたつする

上達する

THƯỢNG ĐẠT

giỏi lên, tiến bộ

7

きょうぎ

競技

 

trận đấu

8

しゅつじょうする

出場する

XUẤT TRƯỜNG

ra sân thi đấu

9

みごと

見事

KIẾN SỰ

đẹp mắt, đẹp

10

かつやく

活躍

HOẠT DƯỢC

Hoạt động( trong công việc/ lĩnh vực nào đó để tạo thành tựu)

11

ルールにしたがう

ルールに従う

TÒNG

tuân theo quy định, luật lệ

12

ルールにいはんする

ルールに違反する

VI PHẠM

vi phạm luật

13

かんきゃく

観客

QUAN KHÁCH

quan khách, khán giả

14

おうえんする

応援する

ỨNG VIỆN

cổ vũ, động viên

15

ベテラン

 

 

dày kinh nghiệm, kỳ cựu

16

いんたいする

引退する

DẪN THOÁI

giải nghệ, rút lui (dùng cho nghệ sĩ, chính trị gia,cầu thủ,...)

17

てき

ĐỊCH

đối thủ, kẻ địch

18

せめる

攻める

CÔNG

tấn công

19

みかた

味方

VỊ PHƯƠNG

đồng đội,đồng minh, người cùng phe

20

しょうはい

勝敗

THẮNG PHỤ

thắng thua, thắng bại

21

しょうぶ(する)

勝負(する)

 

thắng thua, thắng bại

(Còn được sử dụng là một động từ (勝負しようぜ!)chỉ việc thi đấu, tranh đua, cá cược… để phân thẳng bại)

22

てきをやぶる

敵を破る

ĐỊCH PHÁ

đánh bại đối thủ

23

てきにやぶれる

敵に敗れる

ĐỊCH BẠI

bị đổi thủ đánh bại

24

ひきわけになる

引き分けになる

DẪN PHÂN

hòa, ngang điểm

25

しょうひん

賞品

THƯỞNG PHẨM

phần thưởng

26

しょうきん

賞金

THƯỞNG KIM

tiền thưởng

27

どくしょ

読書

ĐỘC THƯ

việc đọc sách

28

さっか

作家

TÁC GIA

nhà văn (nghề nghiệp)

29

ちょしゃ

著者

TRỨ GIẢ

tác giả sách

30

ひっしゃ

筆者

BÚT GIẢ

bút giả, người viết

31

もくじ

目次

MỤC THỨ

mục lục, đề mục (nội dung chính)

32

さくいん

索引

 

phụ lục, mục tra cứu (theo thứ tự alphabet để tra cứu, thường nằm ở cuối sách)

33

ひょうろん

評論

BÌNH LUẬN

bài bình luận, bài đánh giá, phê bình (của nhà chuyên môn)

34

しっぴつする

執筆する

CHẤP BÚT

chấp bút, viết (tác phẩm, công trình nghiên cứu,thơ ca,…của nhà văn, học giả, chuyên gia,…)

35

こてんてき

古典的

CỔ ĐIỂN ĐÍCH

cổ điển

36

げんだいごやく

現代語訳

HIỆN ĐẠI

NGỮ DỊCH

dịch sang ngôn ngữ hiện đại

37

やくす

訳す

DỊCH

dịch  (ngôn ngữ)

38

めい~

名~

DANH

~có tiếng, ~nổi tiếng

39

めいしょ

名所

DANH SỞ

nơi nổi tiếng

40

めいきょく

名曲

DANH KHÚC

bản nhạc, ca khúc nổi tiếng

41

めいしょうぶ

名勝負

DANH THẮNG PHỤ

trận đấu trứ danh (nổi tiếng)

42

めいばめん

名場面

DANH TRƯỜNG DIỆN

cảnh quay nổi tiếng

43

めいさく

名作

DANH TÁC

tác phẩm nổi tiếng

44

けっさく

傑作

KIỆT TÁC

kiệt tác

45

いんしょうてき

印象的

ẤN TƯỢNG ĐÍCH

ấn tượng

46

みはっぴょう

未発表

VỊ PHÁT BIỂU

chưa được công bố

47

みかんせい

未完成

VỊ HOÀN THÀNH

chưa hoàn thành

48

ずいひつ

随筆

TÙY BÚT

tùy bút (viết lại những suy nghĩ, cảm nhận, trải nghiệm,...của bản thân)

49

あらすじ

粗筋

THÔ CÂN

phác thảo, bản tóm tắt

50

ぶんげいさくひん

文芸作品

VĂN  NGHỆ TÁC PHẨM

tác phẩm văn học nghệ thuật

51

かいせつする

解説する

GIẢI THUYẾT

phân tích, diễn giải, bình luận…

52

しばい

芝居

CHI CƯ

diễn 猿芝居(さるしばい) trò con khỉ

53

~やくのやくしゃ

~役の役者

DỊCH DỊCH GIẢ

người diễn vai~

54

きゃくせき

客席

KHÁCH TỊCH

ghế khán giả, khán đài

55

ぶたい

舞台

VŨ ĐÀI

sân khấu

56

ステージ

ステージ

 

sân khấu

57

まく

MẠC

màn, bức màn (ở trên sân khấu)

58

セリフ

 

 

lời thoại

59

えんそうする

演奏する

DIỄN TẤU

trình diễn (âm nhạc)

60

さいほう

裁縫

TÀI PHÙNG

sự may vá, khâu vá

61

あみもの

編み物

BIÊN VẬT

đồ len

62

こうげい

工芸

CÔNG NGHỆ

thủ công, thủ công mỹ nghệ

63

わた

綿

MIÊN

bông

64

つめる

詰める

CẬT

nhét, nhồi

65

けずる

削る

TƯỚC

cắt gọt

66

ほる

彫る

ĐIÊU

khắc, chạm trổ

67

ひょっとすると/

ひょうっとしたら

 

 

có lẽ, biết đâu lại,.. ( dùng để đoán, thường đứng đầu trong câu có かもしれない)

68

わずか

 

 

chỉ một chút, không đáng kể

69

まさに

 

 

1. đính thị là, chính xác là

(nhấn mạnh sự khẳng định)

 

2. đúng lúc sắp, sắp

70

じつに

実に

THỰC

thật sự là, quả là (=ほんとうに)