1 |
しんるい |
親類 |
THÂN LOẠI |
họ
hàng, anh em |
2 |
しんぞく |
親族 |
THÂN TỘC |
|
3 |
しんせき |
親戚 |
THÂN THÍCH |
|
4 |
そせん |
祖先 |
TỔ TIÊN |
tổ tiên |
5 |
しそん |
子孫 |
TỬ TÔN |
con
cháu |
6 |
そふぼ |
祖父母 |
TỔ PHỤ MẪU |
ông bà |
7 |
まご |
孫 |
TÔN |
cháu |
8 |
さんせだい |
三世代 |
TAM THẾ ĐẠI |
3 thế hệ |
9 |
いっか |
一家 |
NHẤT GIA |
cả
nhà, cả gia đình |
10 |
あつまり |
集まり |
TẬP |
sự tụ họp |
11 |
おやこうこう |
親孝行 |
THÂN HIẾU HÀNH |
hiếu
thảo |
12 |
じっか |
実家 |
THỰC GIA |
nhà bố mẹ đẻ |
13 |
なつかしい |
懐かしい |
HOÀI |
nhung
nhớ, hoài niệm (quá khứ) |
14 |
しまい |
姉妹 |
TỶ MUỘI |
chị em |
15 |
すえっこ |
末っ子 |
MẠT TỬ |
con
út |
16 |
ひとりっこ |
一人っ子 |
NHẤT NHÂN TỬ |
con một |
17 |
ふたご |
双子 |
SONG TỬ |
song
sinh, sinh đôi |
18 |
なかよし |
仲良し |
TRỌNG LƯƠNG |
thân thiết, thân (danh từ) |
19 |
なかま |
仲間 |
TRỌNG GIAN |
bạn
(có sự tương hỗ ) |
20 |
ちじん |
知人 |
TRI NHÂN |
người quen người quen |
21 |
しりあい |
知り合い |
TRI HỢP |
|
22 |
おくさま |
奥様 |
ÁO DẠNG |
(dùng
để gọi vợ người khác một cách lịch sự) |
23 |
おかあさま |
お母様 |
MẪU DẠNG |
( dùng để gọi mẹ người khác một cách
lịch sự) |
24 |
おとうさま |
お父様 |
PHỤ DẠNG |
( dùng
để gọi bố người khác một cách lịch sự) |
25 |
おじょうさん |
お嬢さん |
NƯƠNG |
( dùng để gọi con gái người khác một cách lịch sự /
hoặc gọi cô gái trẻ ) |
26 |
おぼっちゃん |
お坊ちゃん |
PHƯỜNG |
( dùng
để gọi con trai người khác một cách lịch sự) |
27 |
~(ご)ふさい |
~(ご)夫妻 |
PHU THÊ |
vợ chồng nhà ~ ( luôn gắn với tên riêng
hoặc chức vụ ) |
28 |
~ふじん |
~夫人 |
PHU NHÂN |
phu
nhân~ (gắn sau tên người) |
29 |
しょくば |
職場 |
CHỨC TRƯỜNG |
nơi làm
việc, chỗ làm |
30 |
じょうし |
上司 |
THƯỢNG TY |
cấp
trên, sếp |
31 |
ぶか |
部下 |
BỘ HẠ |
cấp dưới |
32 |
バイトさき |
バイト先 |
TIÊN |
nơi, chỗ làm thêm |
33 |
めうえのひと |
目上の人 |
MỤC THƯỢNG
NHÂN |
người vai trên |
34 |
めしたのひと |
目下の人 |
MỤC THƯỢNG HẠ |
người vai dưới |
35 |
としうえのひと |
年上の人 |
NIÊN THƯỢNG
NHÂN |
người hơn tuổi |
36 |
とししたのひと |
年下の人 |
NIÊN HẠ NHÂN |
người
kém tuổi |
37 |
おないどしのひと |
同い年の人 |
ĐỒNG NIÊN
NHÂN |
người bằng tuổi, đồng niên |
38 |
しゅういのひとびと |
周囲の人々 |
CHU VI NHÂN |
những
người xung quanh |
39 |
したしい |
親しい |
THÂN |
Thân (dùng cho bạn bè) |
40 |
つきあい |
付き合い |
PHÓ HỢP |
mối
quan hệ, sự giao du, giao
thiệp |
41 |
コミュニケーション |
|
|
giao tiếp |
42 |
やくそくをまもる |
約束を守る |
ƯỚC THÚC THỦ |
giữ
lời hứa |
43 |
やくそくをやぶる |
約束を破る |
ƯỚC THÚC
PHÁ |
thất hứa |
44 |
やくそくをとりけす |
約束を取り消す |
ƯỚC THÚC THỦ TIÊU |
hủy cuộc hẹn |
45 |
ことばづかい |
言葉遣い |
NGÔN DIỆP
KHIẾN |
cách dùng từ |
46 |
こころづかい |
心遣い |
TÂM KHIẾN |
sự
quan tâm, lo lắng cho ai (お気遣い/お心遣いありがとうございます) |
47 |
きづかい |
気遣い |
KHÍ KHIỂN |
|
47 |
かねづかいがあらい |
金遣いが荒い |
KIM KHIỂN
HOANG |
tiêu tiền hoang phí |
48 |
あくしゅする |
握手する |
ÁC THỦ |
bắt
tay |
49 |
おじぎする |
お辞儀する |
TỪ NGHI |
cúi chào |
50 |
とりかえる |
取り替える |
THỦ THẾ |
đổi |
51 |
ながねん |
長年 |
TRƯỜNG NIÊN |
lâu năm |
52 |
たとえ~ても |
|
|
giả
sử ~ thì vẫn sẽ ~ |
53 |
ちっとも~ない |
|
|
một chút cũng không |
54 |
まるで (~ようだ) |
|
|
hệt
như ( so sánh) |
56 |
ドタキャンする |
|
|
hủy hẹn vào phút chót |
57 |
かぞくぜんたい |
家族全体 |
GIA TỘC TOÀN THỂ |
toàn
thể gia đình, cả nhà |
58 |
のみなかま |
飲み仲間 |
ẨM TRỌNG
GIAN |
bạn nhậu |
59 |
しごとなかま |
仕事仲間 |
SĨ SỰ TRỌNG GIAN |
bạn
làm cùng (có giúp đỡ nhau trong công việc) |
60 |
べんきょうなかま |
勉強仲間 |
MIỄN CƯỜNG
TRỌNG GIAN |
bạn học (có giúp đỡ trong nhau trong
việc học) |
61 |
わかいせだい |
若い世代 |
NHƯỢC THẾ ĐẠI |
thế
hệ trẻ |
Viết đánh giá công khai