1 |
じかんがたつ |
時間が経つ |
THỜI GIAN – KINH |
Thời gian trải qua, trôi
qua |
2 |
じこく |
時刻 |
THỜI KHẮC |
Thời khắc |
3 |
じき |
時期 |
THỜI KÌ |
Thời kì |
4 |
きかん |
期間 |
KÌ GIAN |
Kì hạn |
5 |
きげんがきれる |
期限が切れる |
KÌ HẠN -THIẾT |
Hết hạn |
6 |
たんき |
短期 |
ĐOẢN KÌ |
Ngắn hạn |
7 |
ちょうき |
長期 |
TRƯỜNG KÌ |
Dài hạn |
8 |
にっちゅう |
日中 |
NHẬT TRUNG |
Trong ngày, thời gian
trong ngày |
9 |
やかん |
夜間 |
DẠ GIAN |
Ban đêm, khoảng thời
gian ban đêm |
10 |
にちじ |
日時 |
NHẬT THỜI |
Ngày giờ |
11 |
にってい |
日程 |
NHẬT TRÌNH |
Lịch trình, nhật trình |
12 |
えんきする |
延期する |
DUYÊN KÌ |
Kéo dài (cuộc họp kéo
dài) |
13 |
とけいをあわせる |
時計を合わせる |
THỜI KẾ - HỢP |
Chỉnh đồng hồ (cho đúng) |
14 |
ひづけ |
日付 |
NHẬT PHÓ |
Sự điền ngày tháng năm |
15 |
セットする |
|
|
Cài đặt |
16 |
アラーム |
|
|
Báo thức |
17 |
めざまし(どけい) |
目覚まし(時計) |
MỤC GIÁC |
Đồng hồ báo thức |
18 |
ぜんかい |
前回 |
TIỀN HỒI |
Lần trước |
19 |
こんかい |
今回 |
KIM HỒI |
Lần này |
20 |
じかい |
次回 |
THỨ HỒI |
Lần tới |
21 |
いぜん |
以前 |
DĨ TIỀN |
Trước đây, trước ~ (2000年以前trước năm 2000) |
22 |
いご |
以後 |
DĨ HẬU |
Sau (2000年以後:sau năm 2000) |
23 |
いこう |
以降 |
DĨ GIÁNG |
Sau (7時以降: sau 7 giờ) |
24 |
ぜんじつ |
前日 |
TIỀN NHẬT |
Ngày hôm trước (試験の前日trước ngày thi) |
25 |
とうじつ |
当日 |
ĐƯƠNG NHẬT |
Ngày hôm đó |
26 |
よくじつ |
翌日 |
DỰC NHẬT |
Ngày hôm sau |
27 |
よくあさ |
翌朝 |
DỰC TRIỀU |
Sáng ngày hôm sau |
28 |
よくしゅう |
翌週 |
DỰC CHU |
Tuần sau |
29 |
よくとし/よくねん |
翌年 |
DỤC NIÊN |
Năm sau |
30 |
へいじつ |
平日 |
BÌNH NHẬT |
Ngày thường (không phải
ngày lễ và ngày thứ 7, chủ nhật) |
31 |
しゅくじつ |
祝日 |
CHÚC NHẬT |
Ngày lễ |
32 |
しゅうあけ |
週明け |
CHU MINH |
Đầu tuàn (thứ 2) |
33 |
じょうじゅん |
上旬 |
THƯỢNG TUẦN |
Đầu tháng |
34 |
しょじゅん |
初旬 |
SƠ TUẦN |
Đầu tháng (khoảng 10
ngày đầu tháng) |
35 |
ちゅうじゅん |
中旬 |
TRUNG TUẦN |
Giữa tháng (khoảng 10
ngày giữa tháng) |
36 |
げじゅん |
下旬 |
HẠ TUẦN |
Cuối tháng (khoảng 10 ngày
cuối tháng) |
37 |
かこ |
過去 |
QUÁ KHỨ |
Quá khứ |
38 |
げんざい |
現在 |
HIỆN TẠI |
Hiện tại |
39 |
みらい |
未来 |
VỊ LAI |
Tương lai (xa) |
40 |
しょうらい |
将来 |
TƯƠNG LAI |
Tương lai (gần) |
41 |
げんだい |
現代 |
HIỆN ĐẠI |
Hiện đại |
42 |
まもなく |
間もなく |
GIAN |
Sắp, sắp sửa (cách nói cứng) |
43 |
とつぜん |
突然 |
ĐỘT NHIÊN |
Đột nhiên |
44 |
ぐうぜん |
偶然 |
NGẪU NHIÊN |
Ngẫu nhiên, tình cờ |
Viết đánh giá công khai