Bài 22 : 和語動詞

1

はえる

生える

SINH

(râu, tóc, cỏ, răng…) mọc

2

さめる

冷める

LÃNH

Nguội đi

3

もえる

燃える

NHIÊN

Cháy (tự động từ)

4

めだつ

目立つ

MỤC LẬP

Nổi bật

5

かがやく

輝く

DIỆU

(tỏa sáng) lấp lánh, sáng ngời, rực rỡ

6

だまる

黙る

MẶC

Im lặng

7

きく

効く

HIỆU

Có tác dụng, có hiệu quả

8

かわる

代わる

ĐẠI

(người) thay thế, thay cho …

9

たよる

頼る

LẠI

ỷ lại, nhờ cậy

10

うなずく

 

 

Gật đầu

11

あきる

飽きる

BÃO

Chán

12

さけぶ

叫ぶ

KHIẾU

Kêu , gào, kêu gào

13

むかう

向かう

HƯỚNG

Hướng tới ~

14

うく

浮く

PHÙ

Nổi lên

15

くっつく

 

 

Dính chặt

16

にぎる

握る

ÁC

Nắm

17

かさねる

重ねる

TRỌNG

Xếp chồng lên nhau,  sự lặp đi lặp lại (thí nghiệm, luyện tập…)

18

しばる

縛る

PHƯỚC

Buộc, ràng buộc

19

かこむ

囲む

VI

Vây quanh

20

おう

追う

TRUY

Đuổi

21

あつかう

扱う

TRÁP

Đối xử ; bán hàng ; sử dụng

22

しはらう

支払う

CHI PHẤT

Chi trả

23

このむ

好む

HẢO

Thích

24

くう

食う

THỰC

Ăn, hốc, đớp (cách nói không lịch sự)

25

さす

指す

CHỈ

Chỉ (bằng ngón tay)

26

しめす

示す

THỊ

Chỉ ra, thể hiện cho thấy

27

かたる

語る

NGỮ

Kể truyện

28

すごす

過ごす

QUÁ

Sống, trải qua

29

のばす

延ばす

DUYÊN

Kéo dài, gia hạn, lùi (lịch trình)...

30

めざす

目指す

MỤC CHỈ

Nhắm tới (mục tiêu)

31

もとめる

求める

CẦU

Mong cầu, yêu cầu

32

かわいがる

可愛がる

KHẢ ÁI

Âu yếm, trìu mến, yêu thương …

33

いじめる

 

 

Bắt nạt