Bài 23 : 漢語動詞

1

はつめいする

発明する

PHÁT MINH

Phát minh

2

せいぞうする

製造する

CHẾ TẠO

Chế tạo, sản xuất

3

せいさくする

制作する

CHẾ TÁC

Chế tác (mang tính sáng tạo, liên quan tới nghệ thuật)

4

いんさつする

印刷する

IN LOÁT

In ấn

5

しゅっぱんする

出版する

XUẤT BẢN

Xuất bản

6

かいしゅうする

回収する

HỒI THU

Thu gom, thu hồi

7

そうぞうする

想像する

TƯỞNG TƯỢNG

Tưởng tượng (không thể tưởng tượng 想像がつかない)

8

はんせいする

反省する

PHẢN TỈNH

Kiểm điểm

9

はんだんする

判断する

PHÁN ĐOÁN

Phán đoán

10

かんげいする

歓迎する

HOAN NGHÊNH

Chào đón, nghênh đón

11

くんれんする

訓練する

HUẤN LUYỆN

Huấn luyện, tập luyện

12

せんたくする

選択する

TUYỂN TRẠCH

Lựa chọn

13

ひょうかする

評価する

BÌNH GIÁ

Đánh giá

14

かんりする

管理する

QUẢN LÝ

Quản lý

15

けいえいする

経営する

KINH DOANH

Kinh doanh, buôn bán

16

かいけつする

解決する

GIẢI QUYẾT

Giải quyết

17

ぼうしする

防止する

PHÒNG CHỈ

Phòng ngừa, phòng chống

18

ほうもんする

訪問する

PHỎNG VẤN

Thăm hỏi, thăm viếng

19

こうかんする

交換する

GIAO HOÁN

Đổi

20

ほんやくする

翻訳する

PHIÊN DỊCH

Biên dịch (dịch văn bản)

21

しようする

使用する

SỬ DỤNG

Sử dụng

22

ほうこくする

報告する

BÁO CÁO

Báo

23

(意見)しゅちょうする

主張する

CHỦ TRƯƠNG

Khẳng định, khăng khăng (ý kiến của bản thân)

24

さんせいする

賛成する

TÁN THÀNH

Tán thành

25

きょうりょくする

協力する

HIỆP LỰC

Chung sức, chung tay, hợp sức…

26

ちゅうもくする

注文する

CHÚ VĂN

Gọi món, đặt hàng

27

いはんする

違反する

VI PHẠM

Vi phạm

28

しゅっちょうする

出張

XUẤT TRƯƠNG

Đi công tác

29

へんかする

変化する

 BIẾN HÓA

Thay đổi (thành cái khác)

30

ていしする

停止する

ĐÌNH CHỈ

Tạm dừng, hoãn, tạm ngưng

31

はってんする

発展する

PHÁT TRIỂN

Phát triển

32

しんぽする

進歩する

TIẾN BỘ

Tiến bộ

33

そんざいする

存在する

TỒN TẠI

Tồn tại

34

いんたいする

引退する

DẪN THOÁI

Giải nghệ, rút lui (khỏi lĩnh vực hoạt động.)

(dùng cho ca sĩ, diễn viên, cầu thủ, chính trị gia…)

35

こうどうする

行動する

HÀNH ĐỘNG

Hành động

36

かつどうする

活動する

HOẠT ĐỘNG

Hoạt động