1 |
はつめいする |
発明する |
PHÁT MINH |
Phát minh |
2 |
せいぞうする |
製造する |
CHẾ TẠO |
Chế tạo, sản xuất |
3 |
せいさくする |
制作する |
CHẾ TÁC |
Chế tác (mang tính sáng
tạo, liên quan tới nghệ thuật) |
4 |
いんさつする |
印刷する |
IN LOÁT |
In ấn |
5 |
しゅっぱんする |
出版する |
XUẤT BẢN |
Xuất bản |
6 |
かいしゅうする |
回収する |
HỒI THU |
Thu gom, thu hồi |
7 |
そうぞうする |
想像する |
TƯỞNG TƯỢNG |
Tưởng tượng (không thể
tưởng tượng 想像がつかない) |
8 |
はんせいする |
反省する |
PHẢN TỈNH |
Kiểm điểm |
9 |
はんだんする |
判断する |
PHÁN ĐOÁN |
Phán đoán |
10 |
かんげいする |
歓迎する |
HOAN NGHÊNH |
Chào đón, nghênh đón |
11 |
くんれんする |
訓練する |
HUẤN LUYỆN |
Huấn luyện, tập luyện |
12 |
せんたくする |
選択する |
TUYỂN TRẠCH |
Lựa chọn |
13 |
ひょうかする |
評価する |
BÌNH GIÁ |
Đánh giá |
14 |
かんりする |
管理する |
QUẢN LÝ |
Quản lý |
15 |
けいえいする |
経営する |
KINH DOANH |
Kinh doanh, buôn bán |
16 |
かいけつする |
解決する |
GIẢI QUYẾT |
Giải quyết |
17 |
ぼうしする |
防止する |
PHÒNG CHỈ |
Phòng ngừa, phòng chống |
18 |
ほうもんする |
訪問する |
PHỎNG VẤN |
Thăm hỏi, thăm viếng |
19 |
こうかんする |
交換する |
GIAO HOÁN |
Đổi |
20 |
ほんやくする |
翻訳する |
PHIÊN DỊCH |
Biên dịch (dịch văn bản) |
21 |
しようする |
使用する |
SỬ DỤNG |
Sử dụng |
22 |
ほうこくする |
報告する |
BÁO CÁO |
Báo |
23 |
(意見を)しゅちょうする |
主張する |
CHỦ TRƯƠNG |
Khẳng định, khăng khăng
(ý kiến của bản thân) |
24 |
さんせいする |
賛成する |
TÁN THÀNH |
Tán thành |
25 |
きょうりょくする |
協力する |
HIỆP LỰC |
Chung sức, chung tay, hợp
sức… |
26 |
ちゅうもくする |
注文する |
CHÚ VĂN |
Gọi món, đặt hàng |
27 |
いはんする |
違反する |
VI PHẠM |
Vi phạm |
28 |
しゅっちょうする |
出張 |
XUẤT TRƯƠNG |
Đi công tác |
29 |
へんかする |
変化する |
BIẾN HÓA |
Thay đổi (thành cái
khác) |
30 |
ていしする |
停止する |
ĐÌNH CHỈ |
Tạm dừng, hoãn, tạm
ngưng |
31 |
はってんする |
発展する |
PHÁT TRIỂN |
Phát triển |
32 |
しんぽする |
進歩する |
TIẾN BỘ |
Tiến bộ |
33 |
そんざいする |
存在する |
TỒN TẠI |
Tồn tại |
34 |
いんたいする |
引退する |
DẪN THOÁI |
Giải nghệ, rút lui (khỏi
lĩnh vực hoạt động.) (dùng cho ca sĩ, diễn
viên, cầu thủ, chính trị gia…) |
35 |
こうどうする |
行動する |
HÀNH ĐỘNG |
Hành động |
36 |
かつどうする |
活動する |
HOẠT ĐỘNG |
Hoạt động |
Viết đánh giá công khai