|
TỪ VỰNG |
KANJI |
NGHĨA |
1 |
こわれる |
壊れる |
Hỏng, bị hỏng (tự động từ) |
2 |
おちる |
落ちる |
Rơi, bị rơi (tự động từ) |
3 |
やぶれる |
破れる |
Rách, bị rách (tự động từ) |
4 |
ほどける |
|
Tuột (dây) (mối nối bị tuột) (tự động từ) |
5 |
われる |
割れる |
Vỡ, bị vỡ (tự động từ) |
6 |
(ドアが)あく |
開く |
(Cửa) mở (tự động từ) |
7 |
(ドアが)しまる |
閉まる |
(Cửa) đóng (tự động từ) |
8 |
よごれる |
汚れる |
Bẩn, bị bẩn (tự động từ) |
9 |
かぎがかかる |
鍵が掛かる |
Khóa , được khóa , bị khóa |
10 |
もえる |
燃える |
cháy, bị cháy (tự động từ) |
11 |
ボタンがはずれる |
ボタンんが外れる |
Nút tuột (không được cài) |
12 |
おれる |
折れる |
Gẫy, bị gẫy (tự động từ) |
13 |
ぬれる |
濡れる |
Ướt, bị ướt (tự động từ) |
14 |
たおれる |
倒れる |
Ngã (do bệnh, choáng,..), đổ, bị đổ |
15 |
ならぶ |
並ぶ |
Xếp, được xếp; xếp (hàng) |
16 |
まがる |
曲がる |
Cong, còng |
17 |
ゆきがつもる |
雪が積もる |
Tuyết phủ đầy |
18 |
のこる |
残ります |
Thừa lại, ở
lại |
19 |
きれる |
切れる |
Bị đứt |
20 |
うれる |
売れる |
Được bán |
21 |
きまる |
決まる |
Được quyết định |
22 |
におい |
匂い |
Mùi (いい匂い:mùi thơm) |
23 |
~きがする |
~気がする |
Có cảm giác ~, có vẻ ~ |
24 |
かんじる |
感じる |
Cảm thấy ~ |
25 |
とどく |
届く |
(hành lý…) chuyển đến, được đem đến, được gửi đến,… |
26 |
Vた+ばかり |
|
Vừa mới V (theo cảm nhận của người nói) |
27 |
Vて+ばかりいる |
|
Toàm làm V (ゲームをしてばかりいる toàn
chơi game) |
28 |
つく |
付く |
Dính vào, được ngắn vào, đính kèm,… |
29 |
きをつける |
気を付ける |
Chú ý, cẩn thận |
30 |
まがる |
曲がる |
1. Rẽ,
qoẹo 2. Cong,
còng |
31 |
(もの)すごく |
|
Rất, cực kì |
32 |
ていしょく |
定食 |
Suất cơm, cơm phần |
33 |
きゅうしょく |
給食 |
Cơm ở trường học, cơm bán trú |
34 |
いまから |
今から |
Bây giờ sẽ V (dùng khi muốn nói đang chuẩn bị làm hành động gì) |
35 |
はね |
羽 |
Lông, cánh chim |
36 |
あがる |
上がります |
Lên (nhà) |
37 |
しゅうしょく |
就職 |
Tựu chức, có công ăn việc làm (sinh viên sau khi ra trường có việc làm
gọi là 就職) |
38 |
ココナツ |
|
Dừa |
39 |
おおそうじ |
大掃除 |
Tổng vệ sinh |
40 |
かいかえる |
買い替える |
Mua cái mới (thay cái cũ) |
41 |
うちあわせ |
打合せ |
Họp |
42 |
ミーティング |
|
|
43 |
そうだんする |
相談する |
Hỏi ý kiến, xin lời khuyên,… (に乗る:tư vấn, cho ý kiến lời khuyên) |
44 |
ながいき |
長生き |
Sống lâu |
45 |
あす |
明日 |
Mai, ngày mai (cách nói cứng của あした) |
46 |
けち |
|
Keo kiệt, bủn xỉn |
47 |
パンダ |
|
Gấu trúc |
Viết đánh giá công khai