1. Bài: 1 Vて みます
  2. Bài: 2 Tình từ +そう
  3. Bài: 3 ~んです/のだ/の?・・・
  4. Bài: 4 ~ので/~んで
  5. Bài: 5 ~し~し
  6. Bài: 6 ~できる (3 cách sử dụng)
  7. Bài: 7 ~か/~かどうか/~か~ないか
  8. Bài: 8 ~間/間に
  9. Bài: 9 Thể khả năng 可能形(かのうけい)
  10. Bài: 10 ~はず
  11. Bài: 11 ~たら (4 cách sử dụng)
  12. Bài: 12 ~という意味
  13. Bài: 13 tên riêng + というN
  14. Bài: 14 ~Vないで / Vずに ~
  15. Bài: 15 ~てしまう/~ちゃう/~じゃう
  16. Bài: 16 ~ちゃだめ/~じゃだめ
  17. Bài: 17 Thể bị động 受身形(うけみけい)
  18. Bài: 18 Vるまで / N+まで
  19. Bài: 19 ~のに/~なのに
  20. Bài: 20 Phải ~ , không ~ thì không được (tổng hợp)
  21. Bài: 21 (~て) あげる
  22. Bài: 22 ~てもらう/~ていただく
  23. Bài: 23 ~てくれる/~てくださる
  24. Bài: 24 Động từ phức hợp (động từ ghép 複合動詞 ふくごうどうし)
  25. Bài: 25 ~ことがある/~こともある
  26. Bài: 26 ~と(điều kiện)
  27. Bài: 27 ~ほど~ない so sánh kém
  28. Bài: 28 のは/のが/のを/のも
  29. Bài: 29 ~のに/~に(ứng dụng của đồ vật (dùng để), đánh giá, tốn/mất ~ thời gian, tiền)
  30. Bài: 30 ~ています(tổng hợp 6 cách dùng)
  31. Bài: 31 Tự động từ(自動詞) và tha động từ (他動詞)
  32. Bài: 32 ~がする
  33. Bài: 33 Vるところ/Vているところ/Vたところ
  34. Bài: 34 Vたばかり
  35. Bài: 35 Vてばかり
  36. Bài: 36 伝聞 Nghe nói, nghe đồn,...
  37. Bài: 37 V(bỏ ます) + そうです
  38. Bài: 38 ~なら
  39. Bài: 39 thể điều kiện ~ば
  40. Bài: 40 Phân biệt たら、と、ば、なら
  41. Bài: 41 ~まま
  42. Bài: 42 ~ておく
  43. Bài: 43 ~てある
  44. Bài: 44 Vるといい/Vばいい/Vたらいい/ならいい
  45. Bài: 45 ~ことにする/~にする
  46. Bài: 46 ~ことになる
  47. Bài: 47 ~がる
  48. Bài: 48 ~ようだ(phán đoán từ giác quan)
  49. Bài: 49 ~(ん)じゃない
  50. Bài: 50 ~にくい/~やすい
  51. Bài: 51 ~中(~ちゅう/~じゅう)
  52. Bài: 52 ~ようにする/~ようにしている
  53. Bài: 53 Thể cấm chỉ 禁止形(きんしけい)
  54. Bài: 54 Thể mệnh lệnh 命令形(めいれいけい)
  55. Bài: 55 ~も(nhấn mạnh con số)
  56. Bài: 56 ~ように(注意する/頼む/言う・・・)
  57. Bài: 57 ~ように(祈る、願う・・・)、~ますように、~ませんように
  58. Bài: 58 ~ようになる
  59. Bài: 59 Vなくなる
  60. Bài: 60 Thể ý chí 意志形(いしけい)
  61. Bài: 61 ~つもりだ
  62. Bài: 62 ~予定(よてい)
  63. Bài: 63 ~ため
  64. Bài: 64 Thể sai khiến 使役形(しえきけい)
  65. Bài: 65 Thể sai khiến bị động 使役受身形(しえきうけみけい)
  66. Bài: 66 Kính ngữ (khái niệm chung)
  67. Bài: 67 gắn お/ご vào trước danh từ, tính từ (美化語)
  68. Bài: 68 Tôn kính ngữ お/ご~ください
  69. Bài: 69 Tôn kính ngữ là động từ thể bị động
  70. Bài: 70 Tôn kính ngữ お/ご~になります
  71. Bài: 71 Tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ đặc biệt 特別な尊敬語と特別な謙譲語
  72. Bài: 72 Khiêm nhường ngữ お/ご~します(いたします)
  73. Bài: 73 Khiêm nhường ngữ đặc biệt 特別な謙譲語