Ngữ pháp N4
- Bài: 1 Vて みます
- Bài: 2 Tình từ +そう
- Bài: 3 ~んです/のだ/の?・・・
- Bài: 4 ~ので/~んで
- Bài: 5 ~し~し
- Bài: 6 ~できる (3 cách sử dụng)
- Bài: 7 ~か/~かどうか/~か~ないか
- Bài: 8 ~間/間に
- Bài: 9 Thể khả năng 可能形(かのうけい)
- Bài: 10 ~はず
- Bài: 11 ~たら (4 cách sử dụng)
- Bài: 12 ~という意味
- Bài: 13 tên riêng + というN
- Bài: 14 ~Vないで / Vずに ~
- Bài: 15 ~てしまう/~ちゃう/~じゃう
- Bài: 16 ~ちゃだめ/~じゃだめ
- Bài: 17 Thể bị động 受身形(うけみけい)
- Bài: 18 Vるまで / N+まで
- Bài: 19 ~のに/~なのに
- Bài: 20 Phải ~ , không ~ thì không được (tổng hợp)
- Bài: 21 (~て) あげる
- Bài: 22 ~てもらう/~ていただく
- Bài: 23 ~てくれる/~てくださる
- Bài: 24 Động từ phức hợp (động từ ghép 複合動詞 ふくごうどうし)
- Bài: 25 ~ことがある/~こともある
- Bài: 26 ~と(điều kiện)
- Bài: 27 ~ほど~ない so sánh kém
- Bài: 28 のは/のが/のを/のも
- Bài: 29 ~のに/~に(ứng dụng của đồ vật (dùng để), đánh giá, tốn/mất ~ thời gian, tiền)
- Bài: 30 ~ています(tổng hợp 6 cách dùng)
- Bài: 31 Tự động từ(自動詞) và tha động từ (他動詞)
- Bài: 32 ~がする
- Bài: 33 Vるところ/Vているところ/Vたところ
- Bài: 34 Vたばかり
- Bài: 35 Vてばかり
- Bài: 36 伝聞 Nghe nói, nghe đồn,...
- Bài: 37 V(bỏ ます) + そうです
- Bài: 38 ~なら
- Bài: 39 thể điều kiện ~ば
- Bài: 40 Phân biệt たら、と、ば、なら
- Bài: 41 ~まま
- Bài: 42 ~ておく
- Bài: 43 ~てある
- Bài: 44 Vるといい/Vばいい/Vたらいい/ならいい
- Bài: 45 ~ことにする/~にする
- Bài: 46 ~ことになる
- Bài: 47 ~がる
- Bài: 48 ~ようだ(phán đoán từ giác quan)
- Bài: 49 ~(ん)じゃない
- Bài: 50 ~にくい/~やすい
- Bài: 51 ~中(~ちゅう/~じゅう)
- Bài: 52 ~ようにする/~ようにしている
- Bài: 53 Thể cấm chỉ 禁止形(きんしけい)
- Bài: 54 Thể mệnh lệnh 命令形(めいれいけい)
- Bài: 55 ~も(nhấn mạnh con số)
- Bài: 56 ~ように(注意する/頼む/言う・・・)
- Bài: 57 ~ように(祈る、願う・・・)、~ますように、~ませんように
- Bài: 58 ~ようになる
- Bài: 59 Vなくなる
- Bài: 60 Thể ý chí 意志形(いしけい)
- Bài: 61 ~つもりだ
- Bài: 62 ~予定(よてい)
- Bài: 63 ~ため
- Bài: 64 Thể sai khiến 使役形(しえきけい)
- Bài: 65 Thể sai khiến bị động 使役受身形(しえきうけみけい)
- Bài: 66 Kính ngữ (khái niệm chung)
- Bài: 67 gắn お/ご vào trước danh từ, tính từ (美化語)
- Bài: 68 Tôn kính ngữ お/ご~ください
- Bài: 69 Tôn kính ngữ là động từ thể bị động
- Bài: 70 Tôn kính ngữ お/ご~になります
- Bài: 71 Tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ đặc biệt 特別な尊敬語と特別な謙譲語
- Bài: 72 Khiêm nhường ngữ お/ご~します(いたします)
- Bài: 73 Khiêm nhường ngữ đặc biệt 特別な謙譲語
Viết đánh giá công khai